Participle Clause được xem là chìa khóa giúp bạn nâng cấp khả năng diễn đạt tiếng Anh trở nên ngắn gọn và chuyên nghiệp hơn. Dù vậy, không ít người học vẫn còn gặp khó khăn khi phân biệt và áp dụng chính xác các dạng của mệnh đề phân từ trong thực tế. Cùng ELSA Speak khám phá trọn bộ kiến thức từ lý thuyết đến thực hành ngay trong nội dung bài viết sau nhé!
Mệnh đề phân từ (Participle Clauses) là gì?
Mệnh đề phân từ hay còn gọi là Participle Clause, là một dạng mệnh đề phụ thuộc được sử dụng để rút gọn câu, giúp văn phong trở nên súc tích và tự nhiên hơn. Trong cấu trúc này, động từ chính sẽ không được chia theo thì mà biến đổi thành phân từ (hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân từ).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Chức năng chính của Participle Clause là đóng vai trò như một trạng từ chỉ thời gian, nguyên nhân, kết quả hoặc như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ. Điều kiện tiên quyết để sử dụng cấu trúc này là chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính phải là một đối tượng duy nhất.
Dưới đây là các ví dụ minh họa cụ thể để bạn dễ hình dung sự chuyển đổi từ câu gốc sang câu sử dụng mệnh đề phân từ:
Ví dụ 1:
- Câu gốc: Because she felt tired, she went to bed early. (Bởi vì cô ấy cảm thấy mệt, cô ấy đã đi ngủ sớm.)
- Câu dùng Participle Clause: Feeling tired, she went to bed early.
Ví dụ 2:
- Câu gốc: The man who is talking to the teacher is my father. (Người đàn ông đang nói chuyện với giáo viên là bố tôi.)
- Câu dùng Participle Clause: The man talking to the teacher is my father.
Ví dụ 3:
- Câu gốc: While I was walking down the street, I saw an accident. (Khi tôi đang đi bộ xuống phố, tôi thấy – một vụ tai nạn.)
- Câu dùng Participle Clause: Walking down the street, I saw an accident.
Chức năng của mệnh đề phân từ (Participle Clauses)
Việc nắm vững các vai trò cụ thể của cấu trúc ngữ pháp này sẽ giúp người học vận dụng linh hoạt vào văn viết và giao tiếp thực tế để câu văn súc tích hơn.
- Chỉ thời gian: Mệnh đề phân từ thường được dùng để thay thế cho các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng các liên từ như when, while, after, before hoặc as soon as. Cấu trúc này diễn tả hai hành động diễn ra cùng lúc hoặc nối tiếp nhau nhanh chóng.
- Chỉ nguyên nhân: Participle Clause giúp rút gọn các mệnh đề chỉ lý do bắt đầu bằng because, since hoặc as, nhằm giải thích nguyên nhân dẫn đến hành động xảy ra ở mệnh đề chính.
- Chỉ điều kiện: Trong một số trường hợp, người dùng có thể sử dụng dạng phân từ để thay thế cho mệnh đề điều kiện (mệnh đề if) hoặc mệnh đề điều kiện bắt đầu với unless, giúp câu văn trở nên trang trọng hơn.
- Chỉ kết quả: Cấu trúc này thường được đặt sau mệnh đề chính để diễn tả hệ quả trực tiếp mà hành động trước đó gây ra.
- Rút gọn mệnh đề quan hệ: Đây là chức năng phổ biến nhất, giúp lược bỏ đại từ quan hệ và động từ to be để câu văn trở nên ngắn gọn hơn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa bổ nghĩa cho danh từ đứng trước.

| Đừng để kiến thức ngữ pháp chỉ nằm trên sách vở, hãy áp dụng ngay các cấu trúc hay này vào giao tiếp tiếng Anh thực tế. Tải và đăng ký ELSA Speak ngay hôm nay để luyện tập phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ cùng gia sư A.I. hàng đầu thế giới. |

Phân loại và cách dùng mệnh đề phân từ (Participle Clauses)
Để sử dụng thành thạo Participle Clause, bạn cần phân biệt rõ ba dạng thức chính dựa trên thời gian và tính chất chủ động hay bị động của hành động.
Mệnh đề phân từ hiện tại (Present Participle Clause – V_ing)
Dạng phân từ này thường được sử dụng phổ biến nhất để diễn tả các hành động mang tính chủ động hoặc các sự việc đang diễn ra đồng thời.
Cấu trúc:
| V-ing + … |

Cách dùng và ý nghĩa:
- Hai hành động xảy ra cùng lúc: Khi hai hành động được thực hiện bởi cùng một chủ ngữ và xảy ra đồng thời, bạn có thể dùng V-ing cho hành động dài hơn hoặc mang tính chất làm nền.
- Ví dụ: Whistling a song, he walked into the room. (Vừa huýt sáo một bài hát, anh ấy vừa bước vào phòng.)
- Chỉ nguyên nhân – kết quả: Dùng để thay thế cho mệnh đề bắt đầu bằng because, as, since khi hành động mang nghĩa chủ động.
- Ví dụ: Knowing he was wrong, he apologized. (Vì biết mình sai, anh ấy đã xin lỗi.)
- Rút gọn mệnh đề quan hệ (thể chủ động): Dùng thay thế cho đại từ quan hệ và động từ chính khi mệnh đề quan hệ ở thể chủ động.
- Ví dụ: The girl standing by the window is my sister. (Cô gái đang đứng cạnh cửa sổ là chị gái tôi.)
- Trường hợp đặc biệt – Sau liên từ và giới từ: Hiện tại phân từ còn được sử dụng ngay sau các liên từ hoặc giới từ (như in on at, without, instead of) để làm rõ mối quan hệ thời gian hoặc cách thức.
- Ví dụ 1: While waiting for the bus, I read a book. (Trong khi đợi xe buýt, tôi đã đọc sách.)
- Ví dụ 2: He left the room without saying a word. (Anh ấy rời khỏi phòng mà không nói một lời nào.)
Mệnh đề phân từ quá khứ (Past Participle Clause – V_ed)
Trái ngược với dạng hiện tại, mệnh đề phân từ quá khứ tập trung hoàn toàn vào các hành động mang nghĩa bị động để câu văn trở nên trang trọng và ngắn gọn hơn.
Cấu trúc:
| V3/ed + … |

Cách dùng và ý nghĩa:
- Thay thế mệnh đề bị động (nguyên nhân, điều kiện): Dùng khi muốn rút gọn mệnh đề trạng ngữ ở dạng câu bị động, thường mang ý nghĩa bởi vì hoặc nếu được.
- Ví dụ 1 (Nguyên nhân): Worried by the news, she called the hospital. (Vì lo lắng bởi tin tức đó, cô ấy đã gọi cho bệnh viện.)
- Ví dụ 2 (Điều kiện): Cooked properly, this meat tastes delicious. (Nếu được nấu đúng cách, loại thịt này ăn rất ngon.)
- Rút gọn mệnh đề quan hệ (thể bị động): Thay thế cho mệnh đề quan hệ khi danh từ được bổ nghĩa là đối tượng chịu tác động của hành động.
- Ví dụ: The novel written by Nam Cao is very famous. (Cuốn tiểu thuyết được viết bởi Nam Cao rất nổi tiếng.)
Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect Participle Clause)
Khi muốn nhấn mạnh sự hoàn tất trọn vẹn của một hành động trước khi hành động khác xảy ra, cấu trúc phân từ hoàn thành là lựa chọn tối ưu nhất để diễn đạt trình tự thời gian.
Cấu trúc chủ động:
| Having + V3/ed + … |
Cấu trúc bị động:
| Having been + V3/ed + … |
Cách dùng và ý nghĩa:
- Nhấn mạnh một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác: Khác với hiện tại phân từ (diễn tả sự việc song song hoặc nối tiếp nhanh), phân từ hoàn thành làm rõ sự ngắt quãng và tính trước sau của hai hành động trong quá khứ.
- Ví dụ: Having finished all his homework, Tom went to play football. (Sau khi đã hoàn thành xong tất cả bài tập về nhà, Tom mới đi đá bóng.)
- Chỉ nguyên nhân (hành động xảy ra trong quá khứ): Diễn tả lý do dẫn đến kết quả hiện tại hoặc quá khứ, trong đó nguyên nhân đã xảy ra xong rồi.
- Ví dụ: Having lived in Paris for 10 years, he speaks French fluently. (Vì đã sống ở Paris 10 năm, anh ấy nói tiếng Pháp rất trôi chảy.)
- Lưu ý về dạng bị động (Having been + V3/ed): Cấu trúc này dùng khi hành động xảy ra trước mang nghĩa bị động.
- Ví dụ: Having been fired from the company, he decided to start his own business. (Sau khi bị sa thải khỏi công ty, anh ấy quyết định tự kinh doanh riêng.)

Những lưu ý khi sử dụng mệnh đề phân từ (Participle Clauses)
Nắm vững phân loại là chưa đủ, người học cần ghi nhớ những nguyên tắc cốt lõi dưới đây để tránh mắc các lỗi ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và diễn đạt chính xác ý đồ của mình.
1. Sự đồng nhất về chủ ngữ
Đây là nguyên tắc quan trọng nhất. Đối với mệnh đề phân từ đóng vai trò trạng ngữ (chỉ thời gian, nguyên nhân…), chủ ngữ ngầm hiểu của phân từ bắt buộc phải trùng khớp với chủ ngữ của mệnh đề chính. Nếu hai chủ ngữ khác nhau, câu văn sẽ mắc lỗi cụm phân từ lơ lửng (Dangling Participle), gây hiểu lầm về nghĩa.
- Ví dụ sai: Walking down the street, the trees looked beautiful.
→ Câu này sai vì cây cối không thể đi bộ. - Ví dụ đúng: Walking down the street, I saw the beautiful trees. (Khi đi bộ dọc phố, tôi nhìn thấy những hàng cây xinh đẹp.)
2. Trường hợp chủ ngữ khác nhau trong mệnh đề quan hệ rút gọn
Cần phân biệt rõ trường hợp này với quy tắc ở trên. Khi dùng phân từ để rút gọn mệnh đề quan hệ, hành động của phân từ (V-ing/V-ed) sẽ bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ đứng ngay trước nó. Lúc này, danh từ đó không nhất thiết phải là chủ ngữ chính của cả câu.
Ví dụ: I like the picture hanging on the wall. (Tôi thích bức tranh treo trên tường.)
→ Hành động hanging bổ nghĩa cho the picture, trong khi chủ ngữ chính của câu là I.
3. Vị trí của từ phủ định
Để diễn tả ý nghĩa phủ định trong Participle Clause, từ not luôn luôn được đặt ở vị trí đầu tiên, ngay trước phân từ (V-ing, V-ed hoặc Having V3). Tuyệt đối không đặt not chen giữa hoặc sau phân từ.
Ví dụ: Not wanting to be late, he took a taxi. (Vì không muốn bị trễ, anh ấy đã bắt taxi).
4. Lựa chọn thì phù hợp
Hãy chú ý đến tính thời điểm của hành động. Nếu hành động xảy ra trước và đã chấm dứt hoàn toàn trước hành động chính, bắt buộc phải dùng Phân từ hoàn thành (Having V3). Nếu chỉ đơn thuần dùng V-ing, người nghe sẽ hiểu hai hành động đó xảy ra song song hoặc liên tiếp nhau tức thì.
5. Tránh lạm dụng
Mặc dù mệnh đề phân từ giúp câu văn ngắn gọn và học thuật hơn, nhưng việc sử dụng dày đặc trong một đoạn văn sẽ khiến người đọc cảm thấy nặng nề và khó hiểu. Hãy sử dụng linh hoạt xen kẽ với các cấu trúc câu phức hoặc câu đơn thông thường để văn phong được tự nhiên và mạch lạc.

| Bạn có đang tò mò về khả năng nói tiếng Anh và nền tảng tiếng Anh hiện tại của mình? Hãy dành ít phút thực hiện bài kiểm tra năng lực đầu vào hoàn toàn miễn phí từ ELSA Speak để nhận ngay lộ trình học tiếng Anh cá nhân hóa hiệu quả nhất. |
Bài tập mệnh đề phân từ (Participle Clauses)
Lý thuyết sẽ trở nên khô khan nếu thiếu đi sự thực hành. Dưới đây là hai dạng bài tập được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn củng cố kiến thức và vận dụng thành thạo cấu trúc Participle Clause.
Bài tập viết lại câu mệnh đề phân từ
Đề bài:
- Because she felt hungry, she went to the kitchen to find food.
- The boy who is standing over there is my cousin.
- After he had finished his homework, he went to bed.
- Because I didn’t know the way, I asked a policeman.
- The house which was built in 1990 looks very old now.
- When he saw the dog, he ran away immediately.
- As we have invited too many people, we have to order more food.
- She was sitting on the sofa and she was reading a book.
- Because he was punished by the teacher, he felt sad.
- If it is washed carefully, this sweater will last for a long time.
Đáp án bài tập 1
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | Feeling hungry, she went to the kitchen to find food. | Hai mệnh đề cùng chủ ngữ she. Động từ felt mang nghĩa chủ động và chỉ nguyên nhân, rút gọn thành Feeling (V-ing). |
| 2 | The boy standing over there is my cousin. | Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động (who is standing), lược bỏ đại từ quan hệ và to be, giữ lại V-ing. |
| 3 | Having finished his homework, he went to bed. | Hành động làm bài tập đã hoàn tất trọn vẹn trước khi đi ngủ, nên dùng phân từ hoàn thành (Having V3/ed). |
| 4 | Not knowing the way, I asked a policeman. | Mệnh đề nguyên nhân dạng phủ định. Đặt Not lên đầu, động từ know chuyển thành knowing. |
| 5 | The house built in 1990 looks very old now. | Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động (which was built). Lược bỏ đại từ quan hệ và to be, giữ lại V3/ed. |
| 6 | Seeing the dog, he ran away immediately. | Hai hành động xảy ra nối tiếp nhau rất nhanh. Dùng hiện tại phân từ (V-ing) cho hành động xảy ra trước. |
| 7 | Having invited too many people, we have to order more food. | Nhấn mạnh nguyên nhân là việc đã mời khách xong rồi dẫn đến kết quả hiện tại. Dùng phân từ hoàn thành. |
| 8 | She was sitting on the sofa reading a book. | Hai hành động xảy ra song song cùng lúc (ngồi và đọc). Rút gọn hành động thứ hai thành V-ing. |
| 9 | Punished by the teacher, he felt sad. | Mệnh đề nguyên nhân dạng bị động (bị phạt). Rút gọn bằng cách dùng quá khứ phân từ (V3/ed) đứng đầu câu. |
| 10 | Washed carefully, this sweater will last for a long time. | Rút gọn mệnh đề điều kiện dạng bị động. Lược bỏ If it is, giữ lại V3/ed. |
Bài tập chọn đáp án đúng hoàn thành mệnh đề phân từ
Đề bài:
- ______ the instruction carefully, he started to assemble the model.
A. Read
B. Reading
C. To read
D. Being read - The vase ______ in the corner is very expensive.
A. stood
B. standing
C. is standing
D. stands - ______ by the noise, the baby woke up and cried.
A. Frighten
B. Frightening
C. Frightened
D. To frighten - ______ all the money, he started looking for a job.
A. Spending
B. Spent
C. Having spent
D. Having been spent - ______ to the party, she stayed at home.
A. Not invited
B. Not inviting
C. Not having invited
D. Not to invite
Đáp án bài tập 2
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | B. Reading | Hành động đọc hướng dẫn xảy ra trước và chủ động. Dùng Reading để chỉ hành động nền hoặc nguyên nhân. |
| 2 | B. standing | Rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động (The vase which stands…). Bình hoa đang đứng ở góc (chủ động vị trí). |
| 3 | C. Frightened | Dạng bị động. Em bé bị làm cho hoảng sợ bởi tiếng ồn. Dùng quá khứ phân từ (V-ed). |
| 4 | C. Having spent | Hành động tiêu hết tiền đã xảy ra và hoàn tất trước hành động đi tìm việc. Cần dùng phân từ hoàn thành (Having V3). |
| 5 | A. Not invited | Dạng bị động phủ định (Vì không được mời). Cấu trúc rút gọn bị động là Not + V3/ed (Not invited). |
Câu hỏi thường gặp
Khi nào dùng V-ing, khi nào dùng V3/ed?
Bản chất sự khác biệt lại nằm hoàn toàn ở tính chất chủ động hoặc bị động của hành động. Căn cứ vào mối quan hệ giữa hành động và chủ ngữ (hoặc danh từ được bổ nghĩa) để đưa ra quyết định:
- Dùng hiện tại phân từ (V-ing): Khi hành động mang tính chất chủ động. Tức là danh từ được bổ nghĩa hoặc chủ ngữ của câu chính là đối tượng trực tiếp thực hiện hành động đó.
- Dùng quá khứ phân từ (V3/ed): Khi hành động mang tính chất bị động. Lúc này, danh từ hoặc chủ ngữ là đối tượng chịu sự tác động từ một tác nhân khác bên ngoài.
Phân từ hoàn thành (Having + V3/ed) dùng để làm gì?
Câu trả lời nằm ở yếu tố nhấn mạnh trình tự thời gian. Cấu trúc Phân từ hoàn thành được sử dụng khi người nói muốn làm rõ rằng hành động trong mệnh đề phân từ đã hoàn toàn chấm dứt trước khi hành động trong mệnh đề chính bắt đầu. Sự tách biệt rõ ràng này giúp tránh gây hiểu lầm rằng hai hành động đang diễn ra song song hoặc đồng thời.
Ví dụ: Having eaten dinner, I washed the dishes. (Việc ăn tối phải xong hoàn toàn rồi mới đi rửa bát).
Việc vận dụng thành thạo Participle Clause sẽ là bước đệm vững chắc giúp bạn tối ưu hóa khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách ngắn gọn và chuyên nghiệp. Hãy tiếp tục theo dõi danh mục các mệnh đề tiếng Anh của ELSA Speak để cập nhật thêm nhiều nội dung giá trị cho hành trình học tiếng Anh của mình nhé!







