Từ loại trong tiếng Anh bao gồm danh từ, tính từ, động từ, trạng từ, và giới từ. Để giúp người học hiểu hơn về từ loại, chúng tôi xin chia sẻ những kiến thức cụ thể liên quan tới vị trí từ loại trong tiếng Anh, cách sử dụng cũng như dấu hiệu để nhận biết qua nội dung bài viết dưới đây.
Danh từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, danh từ là Noun và thường được viết tắt là N. Danh từ là từ để chỉ sự vật, sự việc, con người, khái niệm…
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Vị trí của danh từ trong câu
Trong câu danh từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau:
- Danh từ đứng đầu câu, có vai trò làm chủ ngữ trong câu. Trước danh từ làm chủ ngữ có thể xuất hiện trạng từ chỉ thời gian.
Ví dụ: Dogs are in the garden. (Mấy con chó đang trong vườn.)
Hoặc At present, dogs are in the garden. (Lúc này mấy con chó đang ở trong vườn)
=> Dogs là một danh từ số nhiều, chỉ sự vật được sử dụng làm chủ ngữ trong câu. Và danh từ này có thể đứng sau trạng từ chỉ thời gian “at present”.
- Danh từ đứng sau tính từ, tính từ sở hữu.
Ví dụ:
They are good men. => “Men” là danh từ được và xuất hiện phía sau tính từ “good”.
(Họ là những người đàn ông tốt.)
They are my friends. => Danh từ “friends” xuất hiện phía sau tính từ sở hữu “my”.
(Họ là bạn của tôi.)
- Danh từ đứng sau động từ và có vai trò là tân ngữ của động từ đó
Ví dụ:
They make handicrafts for sale. => Danh từ “handicraft” được sử dụng làm tân ngữ cho động từ “make”.
(Họ làm đồ thủ công để bán.)
- Danh từ đứng sau giới từ
Ví dụ:
I feel scared when I am underwater. => Danh từ “water” đứng sau giới từ “under”.
(Tôi cảm thấy sợ hãi khi tôi ở dưới nước.)
- Danh từ đứng sau mạo từ (a, an, the) hoặc các từ this, that, every, both, and, any, few, a little, a few…
Ví dụ:
We have a book. => Mạo từ “a” đứng trước danh từ “book”.
(Chúng tôi có một quyển sách.)
I have bought that car. => Danh từ “car” xuất hiện sau từ “that”.
(Tôi vừa mua cái ô tô kia.)
Dấu hiệu nhận biết danh từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, các danh từ thường có các hậu tố như: tion, sion, ment, ce, ness, y hoặc er, or.
Ví dụ: population, entertainment, impression, fence, weakness, singer, tailor, facility
Có thể bạn quan tâm: danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Động từ
Động từ là từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Trong tiếng Anh, động từ hay Verb, V là thành phần không thể thiếu của câu.
Vị trí của động từ trong câu
Trong câu động từ đứng sau chủ ngữ hoặc trạng từ chỉ tần suất như always, usually, rarely, often, never, seldom, sometimes..
Ví dụ:
We go to school. => Động từ “go” đứng ngay sau chủ ngữ của câu “we”.
(Chúng tôi đi tới trường.)
My mother usually gets up at 5 am. => Động từ “’get” đứng trạng từ chỉ tần suất “usually”.
(Mẹ tôi thường dậy vào lúc 5 giờ sáng.)
Dấu hiệu nhận biết của động từ
Động từ thường được kết thúc bằng đuôi “ceive, fy, ide, tend, ate, ain, ise, scribe…”.
Ví dụ: complicate, complain, receive, describe, maintain, pretend…
Tính từ
Tính từ trong tiếng Anh là Adjective hay Adj, được hiểu là từ chỉ tính chất của sự vật, sự việc, con người.
Vị trí của tính từ trong câu
- Tính từ ở trước danh từ
Ví dụ:
They have found a white cat. => Tính từ “white” chỉ màu sắc của con mèo, đứng trước danh từ “cat”.
(Họ vừa tìm thấy một con mèo trắng.)
- Tính từ ở phía sau của một động từ liên kết như seem, appear, keep, get, look, feel
Ví dụ:
I am feeling bad. => Tính từ “bad” đứng sau động từ liên kết “feel”.
(Tôi đang cảm thấy tồi tệ.)
- Tính từ đứng sau “too” nhưng trước “enough”
Ví dụ:
They are too old to perform on the stage again.
(Chúng quá là cũ kỹ để có thể biểu diễn trên sân khấu một lần nữa.)
Her skills are good enough to do everything by herself.
(Kỹ năng của cô ấy đủ tốt để tự mình làm mọi thứ.)
- Tính từ được dùng trong câu cảm thán : How +adj +S + V hoặc What +a/an + adj + N
Ví dụ: How beautiful she is! (Ôi cô ấy đẹp quá.!) hoặc What a beautiful girl! (Đúng là một cô gái đẹp!)
- Tính từ được sử dụng ở dạng so sánh: so sánh hơn hoặc bằng và so sánh hơn nhất.
Ví dụ:
Her house is as small as my house is.
(Nhà cô ấy nhỏ như nhà tôi.)
Her house is smaller than my house is.
(Nhà cô ấy nhỏ hơn nhà tôi.)
Her house is the smallest house in this area.)
(Nhà cô ấy nhỏ nhất khu này.)
Dấu hiệu nhận biết của tính từ
Tính từ thường có hậu tố như al, ful, ive, able, y, ed, ish, cult,…
Ví dụ: natural, successful, attractive, difficult, childish, tired, miserable…
Trạng từ
- Trạng từ tiếng Anh là Adverb hay Adv, được sử dụng để chỉ ra trạng thái, tình trạng của sự vật, sự việc, con người…
Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh
Trạng từ có nhiều vị trí trong câu:
- Đứng trước động từ thường (thường xảy ra với trạng từ chỉ tần suất) hoặc giữa trợ động từ và động từ thường.
Ví dụ:
We often buy rice at this shop. => Trạng từ chỉ tần suất “often” đứng trước động từ thường “buy”
(Chúng tôi thường mua gạo ở cửa hàng này.)
She has recently bought a new skirt. => Trạng từ “recently” đứng giữa trợ động từ “have” và động từ thường “buy” ở dạng quá khứ “bought”.
(Cô ta vừa mới mua một cái váy mới.)
- Đứng sau “to be” hoặc look, like nhưng trước tính từ
Ví dụ: He looks very angry. => Trạng từ “very” đứng sau “look” nhưng trước tính từ “angry”.
(Anh ta trông rất giận dữ.)
- Đứng sau too nhưng trước enough
Ví dụ:
They speak too quickly.
(Họ nói quá nhanh)
We do everything carefully enough for them to accept us.
(Chúng tôi làm mọi thứ đủ cẩn trọng để họ chấp nhận chúng tôi.)
- Sử dụng trong cấu trúc “so… that”
They speak so quickly that nobody can understand them.
(Họ nói quá nhanh đến nỗi không ai hiểu họ.)
- Đứng ở cuối câu
Ví dụ: We don’t visit her frequently. => Trạng từ “frequently” đứng sau cuối của câu.
(Chúng tôi không tới thăm cô ấy thường xuyên.)
Dấu hiệu nhận biết trạng từ
Thông thường các trạng từ thường được cấu tạo từ tính từ, bằng cách thêm đuôi “ly” vào sau tính từ đó.
Ví dụ: quick => quickly, careful => carefully
Một số trạng tự đặc biệt không tuân theo quy tắc này như good=> well, fast => fast….
Giới từ
Giới từ hay Preposition/ Pre được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ trong câu. Tân ngữ, V-ing hay cụm danh từ thường đứng sau giới từ.
Các loại giới từ thường gặp bao gồm:
- Giới từ chỉ thời gian: at, on, in, before, after, during, for
- Giới từ chỉ địa điểm: at, in, on, under, above.
- Giới từ chỉ sự dịch chuyển: from, across, along, round, about, to, into, onto…
- Giới từ thể cách: with, instead of, according to, regarding to
- Giới từ chỉ mục đích: in order to, for, to
- Giới từ chỉ nguyên nhân: because of, owing to, due to, thanks to
Vị trí của giới từ trong câu
Có 3 vị trí phổ biến của giới từ trong câu:
- Đứng sau động từ to be nhưng trước danh từ
Ví dụ: She is behind the cupboard. (Cô ấy đang phía sau cái tủ bát.)
- Đứng sau tính từ
Ví dụ: I am afraid of this situation. (Tôi rất lo sợ tình huống này.)
- Đứng sau động từ
Ví dụ: I go around that place to find.
(Tôi đi vòng quanh chỗ đó để tìm kiếm.)
Dấu hiệu nhận biết giới từ trong tiếng Anh
- Các giới từ at, on, in, during, before, after thường được sử dụng như là các giới từ chỉ thời gian
- Các giới từ at, in, on, above, over được sử dụng như là các giới từ chỉ nơi chốn
- Các giới từ to, into, onto, from, across, round, around, about được sử dụng như là giới từ chỉ sự dịch chuyển.
- Các giới từ như without, with, instead of, according to, in spite of là các giới từ chỉ thể cách.
- Các giới từ như so as to, for, to, in order to được sử dụng để chỉ mục đích
- Các giới từ như through, by means of, owing to, thanks to, because of được dùng để chỉ nguyên nhân.
Với chia sẻ trên đây, chúng tôi hi vọng bạn sẽ hiểu hơn về từ loại trong tiếng Anh, phân biệt rõ động từ, danh từ, tính từ, trạng từ, và giới từ. Để hiểu hơn về các từ loại này, hãy tải ngay ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak với hàng ngàn bài luyện tập, giúp bạn sử dụng thành thạo các từ loại và học thêm nhiều từ thú vị để tự tin hơn trong giao tiếp.