Chia động từ là kiến thức “vỡ lòng”, được ứng dụng nhiều trong các bài kiểm tra, bài thi tiếng Anh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ tổng hợp cách chia động từ kèm bài tập vận dụng để giúp bạn nắm chắc điểm ngữ pháp này nhé!
Tìm hiểu động từ trong tiếng Anh
Động từ trong tiếng Anh là gì?
Động từ là từ dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của người, sự vật, sự việc.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- I was studying when he asked me out. (Tôi đang học bài thì anh ấy rủ tôi đi chơi.)
- He goes to the movies with his friends. (Anh ấy đi xem phim cùng bạn bè.)
Vị trí của động từ trong câu
Vị trí động từ | Ví dụ |
---|---|
Động từ đứng sau chủ ngữ | She watered the plants every morning. –> Cô ấy tưới cây vào mỗi buổi sáng. |
Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất | He always thinks he is right and ignores everyone’s suggestions. –> Anh ấy luôn cho rằng mình đúng và bỏ ngoài tai những lời góp ý từ mọi người.) |
Động từ đứng trước tân ngữ | We cleaned the house. –> Chúng tôi đã dọn dẹp nhà cửa rồi. |
Động từ đứng trước tính từ | She is very beautiful. –> Cô ấy rất xinh đẹp. |
Phân loại động từ trong tiếng Anh
1. Phân loại theo ngoại động từ và nội động từ
Ngoại động từ | Nội động từ | |
---|---|---|
Khái niệm | – Từ chỉ hành động tác động lên người, sự vật hoặc sự việc nào đó. – Có danh từ hoặc tân ngữ theo sau. | – Từ chỉ hành động sẽ dừng lại trực tiếp tại người nói hoặc người thực hiện hành động. – Không cần danh từ hay tân ngữ theo sau. – Không dùng trong trường hợp bị động. |
Ví dụ | He carried an umbrella. (Anh ấy mang theo một chiếc ô.) She is cutting the cake. (Cô ấy đang cắt bánh.) | She is swimming. (Cô ấy đang bơi.) The sun rises. (Mặt trời mọc) |
2. Phân loại theo động từ thường và động từ đặc biệt
Động từ thường | Động từ đặc biệt | |
---|---|---|
Khái niệm | Là từ diễn tả hành động, được tạo ra bởi người, sự vật, sự việc nào đó. | – Động từ to be: is, am, are, was, were. – Động từ khiếm khuyết: can, could, may, might, must,… – Trợ động từ: do, does, did, have. |
Ví dụ | 1. He rides his bike to school.(Anh ấy đạp xe đến trường.) 2. We moved to another city.(Chúng tôi chuyển nhà đến một thành phố khác.) 3. My father watches TV every night.(Bố tôi xem ti vi mỗi tối.) | 1. She is an English teacher.(Cô ấy là giáo viên dạy tiếng Anh.) 2. I must get to the airport immediately or miss my flight.(Tôi phải đến sân bay ngay lập tức nếu không sẽ bị lỡ chuyến bay.) 3. Mark had dinner with his family at a suburban restaurant.(Mark ăn tối cùng gia đình tại một nhà hàng ở ngoại ô.) |
Cách chia động từ trong tiếng Anh
2 nguyên tắc khi chia động từ:
- Trong câu có 1 động từ → Chia động từ theo thì
- Trong câu có 2 động từ trở lên → Động từ đứng sau chủ ngữ chia theo thì, các động từ còn lại chia theo dạng.
Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh
Cách chia động từ theo thì
Động từ ở mỗi thì sẽ có cách chia khác nhau, dựa theo mốc thời gian xảy ra hành động, sự việc.
Thì | Cấu trúc | Cách chia động từ | Ví dụ |
---|---|---|---|
Thì hiện tại đơn | S + V (s/es) + O | Động từ nguyên thể hoặc thêm đuôi “s”, “es” | The sun rises in the east. –>Mặt trời mọc phía Đông |
Thì hiện tại hoàn thành | S + have/has + PP + O | Chia động từ theo dạng quá khứ phân từ | I have lived here since 2000. –> Tôi đã sống ở đây từ những năm 2000. |
Thì hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | Động từ thêm đuôi “ing” | I’m playing chess. –> Tôi đang chơi cờ vua |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has + been + V-ing + O | Động từ thêm đuôi “ing” | I have been waiting for you all day. –> Tôi đã chờ bạn cả ngày rồi đấy. |
Thì quá khứ đơn | S + V-ed/P2 | Động từ thêm đuôi “ed” hoặc chia theo thể quá khứ | I graduated 3 years ago. –> Tôi đã tốt nghiệp cách đây 3 năm. |
Thì quá khứ hoàn thành | S + had + PP + O | Chia động từ theo quá khứ phân từ. | He had decided to break up with her last year. –> Anh ấy đã quyết định chia tay cô ta vào năm ngoái rồi. |
Thì quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | Động từ thêm đuôi “V-ing”. | I was studying at 3 pm yesterday. –> Tôi đang học bài lúc 3 giờ chiều hôm qua. |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + had been + V-ing + O | Động từ thêm đuôi “V-ing” | I had been jogging for 2 hours before it rained. –> Tôi đã chạy bộ được 2 tiếng trước khi trời đổ mưa. |
Thì tương lai đơn | S + will/shall + V-inf | Động từ nguyên mẫu | I will watch the movie. –> Tôi sẽ xem phim. |
Thì tương lai hoàn thành | S + shall/will + have + PP | Chia động từ theo quá khứ phân từ | I will have finished my homework this weekend. –> Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà vào cuối tuần này. |
Thì tương lai tiếp diễn | S + shall/will + be + V-ing + O | Động từ thêm đuôi “ing” | I will be going to school at 7 a.m tomorrow. –> Tôi sẽ đến trường lúc 7 giờ sáng ngày mai. |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + shall/will + have been + V-ing + O | Động từ thêm đuôi “ing” | I will have been living in Da Nang for 10 days by next week. –> Tính đến tuần sau thì tôi đã ở Đà Nẵng được 10 ngày rồi. |
Thì tương lai gần | S + am/is/are + going to + V-inf | Động từ nguyên mẫu | I am going to play soccer this afternoon. –> Chiều nay tôi sẽ đi đá bóng. |
>> Xem thêm:
Cách chia động từ theo dạng
Trong câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, còn lại các cộng từ khác được chia theo dạng.
1. Những động từ theo sau là To V
Cấu trúc V – To V
Afford Đủ khả năng | Appear Xuất hiện | Fail Hỏng | Arrange Sắp xếp |
Bear Chịu đựng | Begin Bắt đầu | Choose Lựa chọn | Promise Hứa |
Decide Quyết định | Expect Mong đợi | Wish Muốn | Refuse Bác bỏ lời yêu cầu |
Learn Học hỏi | Hesitate Do dự | Intend Có ý định | Prepare Chuẩn bị |
Manage Quản lý | Neglect Bỏ mặc | Propose Đề xuất | Offer Đề nghị |
Pretend Giả vờ | Seem Hình như | Swear Tuyên thệ | Want Muốn |
Cấu trúc V – O – To V
Advise Khuyên nhủ | Ask Hỏi | Encourage Khuyến khích | Forbid Ngăn cấm |
Permit Cho phép | Remind Nhắc lại | Allow Cho phép | Force Ép buộc |
Invite Mời | Decide Quyết định | Need Cần | Persuade Thuyết phục |
Request Thỉnh cầu | Want Muốn | Wish Ước | Instruct Dạy dỗ |
Mean Nghĩa là | Teach Dạy | Tempt Dụ dỗ | Go Đi |
2. Những động từ theo sau là V-ing
Gồm các động từ chỉ giác quan như: Hear, see, feel, watch, observe, smell,… và một số từ khác.
Anticipate Dự đoán | Avoid Tránh | Delay Chậm trễ | Postpone Hoãn lại |
Quit Buông bỏ | Admit Chấp nhận | Discuss Bàn luận | Mention Đề cập |
Suggest Đề xuất | Urge Thúc giục | Keep Giữ | Continue Tiếp tục |
Involve Bao gồm | Enjoy Thích | Practice Luyện tập | Dislike Không thích |
Mind Để ý | Tolerate Tha thứ | Love Yêu | Hate Ghét |
Resent Phẫn nộ | Understand Hiểu | Resist Kháng cự | Recall Hồi tưởng |
Consider Xem xét | Deny Từ chối | Imagine Tưởng tượng | Beat Đánh đập |
3. Trường hợp đặc biệt: Động từ + To V hoặc V-ing
Dưới đây là những động từ phổ biến có thể đi với “to V-inf” hoặc “V-ing”, tùy vào ý nghĩa của câu.
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Stop | Stop + to V-inf → Dừng lại để làm gì | We stopped to find our way. (Chúng tôi dừng lại để dò đường.) |
Stop + V-ing → Dừng hẳn việc đang làm | He has stopped smoking. (Anh ấy đã ngưng hút thuốc rồi.) | |
Forget/Remember | Forget/remember + V-ing → Nhớ (quên) chuyện đã làm | I remember meeting her somewhere last year. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy ở đâu đó vào năm ngoái.) |
Forget/remember + To V-inf → Nhớ (quên) làm gì | Don’t forget to lock the window before going out. (Đừng quên khóa cửa trước khi ra ngoài nhé.) | |
Regret | Regret + to V-inf → Lấy làm tiếc khi phải thông báo điều gì | I regret to tell you that you lost. (Tôi rất tiếc khi phải nói rằng bạn đã thua cuộc). |
Regret + V-ing → Hối hận về việc đã làm | I regret stealing her things. (Tôi hối hận vì đã lấy cắp đồ của cô ấy.) | |
Try | Try + to V-inf → Cố gắng làm điều gì | I tried not to be sad, but tears kept falling. (Tôi cố gắng không buồn nhưng nước mắt cứ thế tuôn rơi.) |
Try + V-ing → Thử làm điều gì | I tried writing to her but she still didn’t reply. (Tôi đã thử viết thư cho cô ấy nhưng cô ấy không hồi đáp.) | |
Mean | Mean + To V-inf → Có ý định làm gì | He didn’t mean to hurt you. (Anh ấy không có ý làm bạn tổn thương đâu.) |
Mean + V-ing → Nghĩa là gì | This sign means not turning left. (Biển báo này có nghĩa là không được rẽ trái.) | |
Need | Need + To V-inf → Cần làm gì | I need you to discuss this further in today’s meeting. (Tôi cần bạn thảo luận thêm về vấn đề này trong cuộc họp ngày hôm nay.) |
Need + V-ing → Cần được làm gì | The house needs painting. (Ngôi nhà cần được sơn.) |
Bài tập chia dạng đúng của động từ [có đáp án chi tiết]
1. She is _____ (do) her homework
2. He _____ (want) a car next year.
3. My parents will _____ (buy)a new home that is larger than our current one.
4. My sister has _____ (give) birth to two babies for two months.
5. You _____ (wake up) early you can get more done.
6. We always _____ (clean) our house on weekends.
7. He doesn’t _____ (listen) to music while at work.
8. The kids don’t _____ (like) going to school.
9. My sister is _____ (play) chess.
10. I _____ (call) my best friend to tell her what I just encountered.
Đáp án
1. Doing | 2. Wants | 3. Buy | 4. Given | 5. Wake up |
6. Clean | 7. Listen | 8. Like | 9. Playing | 10. Called |
Trên đây là tổng hợp cách chia động từ trong tiếng Anh. Bạn hãy ghi nhớ điểm ngữ pháp quan trọng này để chinh phục những dạng bài tập, bài thi từ cơ bản đến nâng cao nhé.