Câu tường thuật dạng câu hỏi là ngữ pháp quan trọng giúp truyền đạt lại câu hỏi của người khác chính xác. Việc nắm vững cách chuyển đổi trực tiếp sang gián tiếp không chỉ cải thiện kỹ năng viết mà còn giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy cùng ELSA Speak tham khảo ngay phân loại, công thức và bài tập về câu tường thuật dạng câu hỏi nhé!

Câu tường thuật dạng câu hỏi là gì?

Câu tường thuật dạng câu hỏi là kiểu câu dùng để kể lại một thắc mắc, một câu hỏi đã được ai đó nói ra trước đó. Thay vì giữ nguyên dạng câu hỏi trực tiếp, chúng ta chuyển nó thành câu gián tiếp để phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp hoặc bài viết.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Có hai loại chính dựa trên dạng câu hỏi trực tiếp:

Câu hỏi Yes/No: Câu hỏi trực tiếp có câu trả lời là “Yes” hoặc “No” bắt đầu bằng trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết.

Ví dụ:

  • Câu hỏi trực tiếp: He asked: “Are you going to the party?” (Anh ấy hỏi: “Bạn có đi dự tiệc không?”)
  • Câu tường thuật: He asked if I was going to the party. (Anh ấy hỏi liệu tôi có đi dự tiệc không.)

Câu hỏi Wh-: Câu hỏi trực tiếp bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, Where, When, Who, Why, How.

  • Câu hỏi trực tiếp: She asked: “Where did you put the keys?” (Cô ấy hỏi: “Bạn đã để chìa khóa ở đâu?”)
  • Câu tường thuật: She asked where I had put the keys. (Cô ấy hỏi tôi đã để chìa khóa ở đâu.)
Định nghĩa câu tường thuật dạng câu hỏi là gì
Câu tường thuật dạng câu hỏi là cách kể lại một câu hỏi gián tiếp, dùng để truyền đạt lại thắc mắc mà ai đó đã hỏi trước đó

Công thức câu tường thuật dạng câu hỏi

Việc tường thuật câu hỏi giúp chúng ta thuật lại gián tiếp nội dung câu hỏi ban đầu, với các thay đổi cần thiết về thì (lùi thì), đại từ và trật tự từ (chuyển thành câu trần thuật/khẳng định).

Câu tường thuật dạng câu hỏi Yes/No

Cách dùng: Câu tường thuật này dùng để tường thuật lại những câu hỏi trực tiếp mà câu trả lời chỉ là “Yes” hoặc “No”.

Công thức:

S + asked + (O) + if/whether + S + V + (O)

Động từ tường thuật phổ biến: ask, wonder, want to know, inquire.

Ví dụ:

  • Câu hỏi trực tiếp: She asked me: “Do you like classical music?” (Cô ấy hỏi tôi: “Bạn có thích nhạc cổ điển không?”)
  • Câu tường thuật: She asked me if I liked classical music. (Hoặc: She wondered whether I liked classical music.) (Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có thích nhạc cổ điển không.)

Khi câu hỏi trực tiếp mang ý nghĩa là một lời đề nghị, lời mời hoặc yêu cầu giúp đỡ lịch sự, bạn sử dụng cấu trúc tường thuật của mệnh lệnh/yêu cầu (dạng bị động) thay vì câu hỏi.

S + asked/told/requested + O + to + V (nguyên mẫu) + (O)

Ví dụ:

  • Câu hỏi trực tiếp: The manager said: “Could you prepare the report by Friday?” (Người quản lý nói: “Anh có thể chuẩn bị báo cáo trước thứ Sáu được không?”)
  • Câu tường thuật: The manager asked me to prepare the report by Friday. (Người quản lý nhờ tôi chuẩn bị báo cáo trước thứ Sáu.)

Để chuyển câu hỏi đuôi sang câu tường thuật, có hai cách chuyển chính:

1. Chuyển thành câu tường thuật thường và lược bỏ câu hỏi đuôi. Đây là cách phổ biến nhất.

Ví dụ:

  • Câu hỏi trực tiếp: Tom said: “She is a new student, isn’t she?” (Tom nói: “Cô ấy là học sinh mới, phải không?”)
  • Câu tường thuật: Tom asked if she was a new student. (Tom hỏi liệu cô ấy có phải là học sinh mới không.)

2. Thêm cụm “and assumed that + S + V” (và cho rằng/giả định rằng) trái ngược với ý của câu hỏi đuôi. Cách này ít dùng trong văn viết học thuật vì mang tính diễn giải, suy luận hơn về cảm xúc của người nói.

Ví dụ:

  • Câu hỏi trực tiếp: We said: “He is a good doctor, isn’t he?” (Chúng tôi nói: “Ông ấy là một bác sĩ giỏi, phải không?”)
  • Câu tường thuật: We said that he was a good doctor and assumed that he was. (Chúng tôi nói rằng ông ấy là một bác sĩ giỏi và cho rằng ông ấy đúng như vậy.)

Trường hợp ngoại lệ (không lùi thì): Câu hỏi trực tiếp diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý hoặc một thói quen/tình trạng cố định vẫn còn đúng ở hiện tại.

Ví dụ:

  • Câu hỏi trực tiếp: The teacher asked: “Is the Earth round?” (Giáo viên hỏi: Trái Đất có tròn không.)
  • Câu tường thuật: The teacher asked if the Earth is round. (Giáo viên hỏi liệu Trái Đất có tròn không.)
Câu tường thuật dạng câu hỏi Yes/No dùng để kể lại những câu hỏi đóng bằng cách thêm if/whether
Câu tường thuật dạng câu hỏi Yes/No dùng để kể lại những câu hỏi đóng bằng cách thêm if/whether

Câu tường thuật dạng câu hỏi WH-Question

Cách dùng: Dùng để tường thuật lại những câu hỏi trực tiếp bắt đầu bằng các từ để hỏi (Wh-words) như What, Where, When, Why, Who, How, Which.

Công thức:

S + asked + (O) + WH-word + S + V + (O)

Động từ tường thuật phổ biến: ask, wonder, want to know, inquire.

Ví dụ:

  • Câu hỏi trực tiếp: He asked: “When will they finish the project?” (Anh ấy hỏi: “Khi nào họ sẽ hoàn thành dự án?”)
  • Câu tường thuật: He asked when they would finish the project. (Anh ấy hỏi khi nào họ sẽ hoàn thành dự án.)

Trường hợp ngoại lệ (không lùi thì): Tương tự như trên, câu hỏi trực tiếp diễn tả sự thật hiển nhiên hoặc một hành động/tình trạng vẫn còn đúng ở hiện tại đặc biệt khi động từ tường thuật ở thì hiện tại.

Ví dụ:

  • Câu hỏi trực tiếp: The tourist asks: “Where is the museum?” (Khách du lịch hỏi: “Bảo tàng ở đâu?”)
  • Câu tường thuật: The tourist asks where the museum is. (Khách du lịch hỏi bảo tàng ở đâu.)
Câu tường thuật dạng câu hỏi WH-Question kể lại câu hỏi có từ để hỏi bằng cách giữ nguyên WH-word
Câu tường thuật dạng câu hỏi WH-Question kể lại câu hỏi có từ để hỏi bằng cách giữ nguyên WH-word
Sở hữu ELSA Pro Trọn Đời là nắm giữ chìa khóa học tập thông minh. Nhận ngay ưu đãi độc quyền nâng cấp lên ELSA Premium Trọn Đời để tận hưởng đặc quyền học tiếng Anh trọn đời với công nghệ AI hàng đầu, đảm bảo phát âm chuẩn chỉnh cho mọi kỳ thi và mọi tình huống giao tiếp.

Cách viết lại câu tường thuật dạng câu hỏi

Bước 1: Chọn động từ tường thuật

Sử dụng động từ tường thuật phù hợp để thay thế động từ giới thiệu (said/asked). Các động từ phổ biến là ask (hỏi), wonder (tự hỏi), want to know (muốn biết) hoặc inquire (hỏi thăm).

Lưu ý: Nếu câu hỏi trực tiếp có tân ngữ (ví dụ: He asked me), bạn phải giữ lại tân ngữ đó (He asked me…).

Bước 2: Xác định từ nối (Linking Word)

Tùy thuộc vào loại câu hỏi, bạn chọn từ nối (hoặc liên từ) phù hợp:

  • Câu hỏi Yes/No: Sử dụng if hoặc whether.
  • Câu hỏi Wh- (What, Where, When, How…): Sử dụng chính từ Wh- đó làm từ nối.

Bước 3: Đổi trật tự từ (Chuyển thành câu trần thuật)

Đây là bước quan trọng nhất. Bạn phải loại bỏ dấu hỏi và trật tự đảo ngữ (trợ động từ đứng trước chủ ngữ) của câu hỏi trực tiếp, sắp xếp lại thành trật tự của câu khẳng định:

Từ nối + S + V +O

Bước 4: Lùi thì động từ

Lùi thì động từ trong câu tường thuật về một thì quá khứ so với câu gốc (trừ trường hợp ngoại lệ).

Thì trong câu trực tiếpThì trong câu tường thuật
Hiện tại đơn (V/Vs/es)Quá khứ đơn (V2/ed)
Hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing)Quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing)
Hiện tại hoàn thành (have/has + V3/ed)Quá khứ hoàn thành (had + V3/ed)
Quá khứ đơn (V2/ed)Quá khứ hoàn thành (had + V3/ed)
Tương lai đơn (will + V)Tương lai trong quá khứ (would + V)
Động từ khiếm khuyết (Can/May/Must)Could/Might/Had to
Bảng lùi thì trong câu tường thuật dạng câu hỏi

Bước 5: Thay đổi đại từ, trạng từ

Thay đổi các đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và các trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh tường thuật.

Ví dụ:

  • I => he/she
  • tomorrow => the next day/the following day
  • here => there
Chuyển câu hỏi trực tiếp sang câu khẳng định bằng cách sử dụng từ nối if/whether hoặc từ Wh- và lùi thì
Chuyển câu hỏi trực tiếp sang câu khẳng định bằng cách sử dụng từ nối if/whether hoặc từ Wh- và lùi thì

Một số lưu ý khi viết lại câu tường thuật dạng câu hỏi

Khi chuyển từ câu hỏi trực tiếp sang câu tường thuật dạng câu hỏi, bạn cần chú ý vài điểm nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng để tránh sai ngữ pháp. Những lưu ý này sẽ giúp câu viết tự nhiên và chính xác hơn.

  • Không dùng dấu chấm hỏi: Khi thành câu tường thuật, cấu trúc chuyển sang dạng khẳng định nên bạn chỉ kết thúc bằng dấu chấm, không giữ dấu ?.
  • Đổi thì của động từ cho phù hợp: Nếu động từ tường thuật ở quá khứ (asked, wanted to know…), thì động từ trong câu sau phải lùi thì theo quy tắc (hiện tại => quá khứ, quá khứ => quá khứ hoàn thành,…).
  • Thay đổi đại từ, trạng từ chỉ thời gian – nơi chốn: Tùy theo ngữ cảnh, bạn cần đổi I => he/she, here => there, today => that day, tomorrow => the next day,… để câu tường thuật hợp lý hơn.
  • Giữ nguyên trật tự từ trong câu tường thuật: Khác với câu hỏi trực tiếp, câu gián tiếp phải dùng trật tự S + V + O, không đảo trợ động từ lên đầu câu.
  • Chọn đúng từ nối (if/whether hoặc Wh-word): Câu hỏi Yes/No thì dùng if/whether, còn câu hỏi Wh thì giữ nguyên từ để hỏi ở vị trí sau động từ “asked”.
Khi viết lại câu tường thuật dạng câu hỏi, cần chú ý lùi thì, đổi đại từ, trạng từ,...
Khi viết lại câu tường thuật dạng câu hỏi, cần chú ý lùi thì, đổi đại từ, trạng từ,…
Phát âm tiếng Anh lột xác chỉ bằng 5K mỗi ngày, không cần tốn kém hàng triệu đồng cho trung tâm, bạn vẫn có thể nâng cấp giọng điệu chuyên nghiệp. Nhấn vào đây để khám phá bí quyết cải thiện phát âm hiệu quả, nhanh chóng và siêu tiết kiệm nhé!

Bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi, có đáp án

Đề bài: Viết lại các câu hỏi trực tiếp sau đây thành câu tường thuật.

1. “Are you planning to go abroad next year?” my mother asked me.

2. “Where did you leave your keys, Tom?” said Jane.

3. “Why haven’t you finished your homework yet?” the teacher asked the students.

4. “Can you help me with this heavy box?” the old man asked the boy.

5. “Did you enjoy the concert last night?” she wondered.

6. “What time does the train usually arrive?” he wanted to know.

7. “Have you ever eaten sushi?” I asked my friend.

8. “When will they announce the results?” the reporters inquired.

9. “Is it raining outside now?” he asked.

10. “Whose car is that parked outside the office?” the boss asked his secretary.

11. “Must I submit the application form today?” she asked the clerk.

12. “How much money did you spend on this trip?” my sister asked me.

13. “Will you be home early tomorrow?” Dad asked his son.

14. “Who broke the window?” the principal asked.

15. “Are you hungry, or would you prefer to wait?” the hostess asked us.

16. “Do you know where the nearest bank is?” the tourist asked the local.

17. “Why did the alarm go off ten minutes ago?” the security guard asked.

18. “Are we required to bring our own lunch?” the students asked.

19. “Which color do you prefer, blue or red?” the seller asked the customer.

20. “Could you turn down the volume, please?” my neighbor asked me.

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1My mother asked me if I was planning to go abroad the following year.Yes/No Question => Dùng if. Hiện tại tiếp diễn => Quá khứ tiếp diễn. Đổi next year => the following year.
2Jane asked Tom where he had left his keys.Wh- Question => Dùng where. Quá khứ đơn => Quá khứ hoàn thành.
3The teacher asked the students why they hadn’t finished their homework yet.Wh- Question => Dùng why. Hiện tại hoàn thành => Quá khứ hoàn thành.
4The old man asked the boy to help him with that heavy box.Câu yêu cầu lịch sự => Chuyển thành cấu trúc mệnh lệnh (S + asked + O + to V). Đổi this => that.
5She wondered if I had enjoyed the concert the night before.Yes/No Question => Dùng if. Quá khứ đơn => Quá khứ hoàn thành. Đổi last night => the night before.
6He wanted to know what time the train usually arrived.Wh- Question => Dùng what time. Hiện tại đơn => Quá khứ đơn.
7I asked my friend if he had ever eaten sushi.Yes/No Question => Dùng if. Hiện tại hoàn thành => Quá khứ hoàn thành.
8The reporters inquired when they would announce the results.Wh- Question => Dùng when. Will => Would.
9He asked if it was raining outside then.Yes/No Question => Dùng if. Hiện tại tiếp diễn => Quá khứ tiếp diễn. Đổi now => then.
10The boss asked his secretary whose car that was parked outside the office.Wh- Question => Dùng whose car. Trật tự khẳng định: Chủ ngữ (that) + Động từ (was).
11She asked the clerk if she had to submit the application form that day.Yes/No Question => Dùng if. Must => Had to (chỉ sự cần thiết). Đổi today =>that day.
12My sister asked me how much money I had spent on that trip.Wh- Question=> Dùng how much money. Quá khứ đơn => Quá khứ hoàn thành. Đổi this => that.
13Dad asked his son if he would be home early the next day.Yes/No Question => Dùng if. Will => Would. Đổi tomorrow => the next day.
14The principal asked who had broken the window.Wh- Question với Who làm chủ ngữ => Không cần chủ ngữ mới, chỉ cần lùi thì. Quá khứ đơn => Quá khứ hoàn thành.
15The hostess asked us whether we were hungry or preferred to wait.Yes/No Question với sự lựa chọn (or) => Nên dùng whether (hoặc if). Hiện tại đơn => Quá khứ đơn.
16The tourist asked the local if he knew where the nearest bank was.Yes/No Question => Dùng if. Hiện tại đơn => Quá khứ đơn. Câu Wh- bên trong giữ nguyên trật tự trần thuật và lùi thì (is => was).
17The security guard asked why the alarm had gone off ten minutes before.Wh- Question => Dùng why. Quá khứ đơn => Quá khứ hoàn thành. Đổi ago => before.
18The students asked if they were required to bring their own lunch.Yes/No Question => Dùng if. Hiện tại đơn => Quá khứ đơn.
19The seller asked the customer which color he preferred, blue or red.Wh- Question (lựa chọn) => Dùng which color. Hiện tại đơn => Quá khứ đơn.
20My neighbor asked me to turn down the volume.Câu yêu cầu lịch sự => Chuyển thành cấu trúc mệnh lệnh (S + asked + O + to V).
Đáp án bài tập câu tường thuật dạng câu hỏi

Câu tường thuật dạng câu hỏi không khó nếu bạn nắm chắc công thức, cách lùi thì và chọn đúng từ nối. Khi hiểu bản chất, bạn sẽ dễ dàng áp dụng vào mọi dạng bài. Nếu muốn mở rộng thêm kiến thức, bạn có thể tham khảo danh mục các loại câu tiếng Anh của ELSA Speak để học sâu và đầy đủ hơn nhé!