Giới từ là một trong những từ loại quan trọng bạn cần nắm vững trong quá trình học tiếng Anh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cung cấp toàn bộ các kiến thức liên quan đến giới từ trong tiếng Anh (Preposition) để giúp bạn củng cố và luyện tập một cách hiệu quả nhất.

Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Giới từ trong tiếng Anh (Prepositions – Pre) là loại từ dùng để liên kết các danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu. Mục đích dùng để chỉ vị trí, thời gian, cách thức và mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu. Những giới từ phổ biến nhất là: In, on, at, above, below, behind, In front of, across, over, since, for, before, after, ago, during, from… to, into, out of, up, down, through, along.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: I usually visit my grandma on Sunday. (Tôi thường đến thăm bà vào chủ nhật).

Định nghĩa giới từ trong tiếng Anh
Định nghĩa giới từ trong tiếng Anh

Vị trí của giới từ trong câu

  • Đứng sau tính từ.

Ví dụ: She is fond of traveling. (Cô ấy thích đi du lịch).

  • Đứng sau động từ thường. 

Ví dụ: He is listening to music. (Anh ấy đang nghe nhạc).

  • Đứng giữa động từ tobe và danh từ. 

Ví dụ: The dog is under the desk. (Con chó đang ở dưới cái bàn).

  • Đứng sau danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ: He is a teacher of physics. (Anh ấy là một giáo viên dạy vật lý).

Xem thêm: 

Vị trí của giới từ trong câu
Vị trí của giới từ trong câu

Phân loại và cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Giới từ chỉ vị trí, địa điểm

Giới từ chỉ địa điểm (preposition of place) dùng để chỉ vị trí hoặc không gian xác định một người hay vật. Các giới từ chỉ địa điểm thường gặp:

Giới từCách dùngVí dụ
In– Các địa điểm cụ thể
– Phương hướng
– Phương tiện
– Vị trí bên trong không gian
– In Ha Noi, in New York
– In the East, in the North
– In a car, in a taxi
– In the kitchen, in the park,  in the city
On– Chỉ một vị trí trên bề mặt
– Nơi chốn hoặc số tầng
– Chỉ vị trí
– Dùng trước phương tiện công cộng hoặc cá nhân
– On the table
– On the floor
– On the right, on the left
– On the bus, on a plane

At– Địa chỉ nhà
– Nơi làm việc, học tập
– Địa điểm xác định cụ thể
– At 98 Bach Dang
– At work, at school
– At home, at the front
AboveVị trí cao hơn một vậtAbove the tree
BelowVị trí bên dưới một vậtBelow the water’s surface
BehindVị trí phía sauBehind the table
In front ofVị trí phía trướcIn front of the coffee
AcrossỞ phía đối diệnAcross the street, across the river
OverVị trí ngay trênOver the hills, over my head
By/next to/besideBên cạnhBeside the dog
BetweenỞ giữa hai người/vật/nơi chốnBetween David and Lisa, between the two shelf
AmongỞ giữa một nhóm (từ ba người/vật/nơi chốn trở lên)Among the three, among all of the teacher

Xem thêm: Bí quyết sử dụng ON IN AT hiệu quả

Cách dùng giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh
Cách dùng giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh

Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) là giới từ chỉ một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như tháng/mùa/năm hoặc thời gian diễn ra một điều gì đó. Các giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian thường gặp:

Giới từCách dùngVí dụ
In– Tháng/năm/mùa
– Các buổi trong ngày
– Khoảng thời gian
– In June, in summer
– In the evening, in 2022
– In an hour
On– Các ngày trong tuần
– Ngày và tháng
– Ngày lễ (kèm ngày cụ thể)
– On Monday, on Thursday
– On August 10th
– On Holiday, on New Year
At– Thời điểm cụ thể
– Cụm từ chỉ thời gian
– Ngày lễ (không kèm ngày cụ thể)
– At 10 p.m., at night, at sunrise
– At the moment, at the same time, at that time, at first
– At Christmas, at Easter
SinceKhoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tạiSince 1975
ForMột khoảng thời gian nhất định từ quá khứ đến hiện tạiFor 12 years
AgoKhoảng thời gian trong quá khứ5 years ago
BeforeTrước một khoảng thời gianBefore 1975
AfterSau một mốc thời gian xác địnhafter school, after Thursday
DuringTrong suốt một khoảng thời gianDuring the holidays
From … toTừ một mốc thời gian nào đến một mốc thời gian khácFrom Thursday to Sunday, from 5 a.m. to 9 a.m.

Xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng giới từ đi với ngày tháng trong tiếng Anh chính xác nhất

Giới từ chỉ phương hướng

Giới từCách dùngVí dụ
ToChuyển động hướng tới một điểmWalk to the supermarket, go to the hotel
FromChuyển động từ một điểmFrom New York, fall from the cliff
IntoChuyển động vào trongGet into the car, walk into the office
Out ofChuyển động ra khỏiGet out of the car, fly out of the cage
UpChuyển động lên trênRun up the stairs
DownChuyển động xuống dướiWalk down the stairs
ThroughChuyển động xuyên quaDrive through the tunnel, run through the field
Toward(s)Chuyển động hướng về phíaToward(s) the port, toward(s) him
AlongChuyển động dọc theoAlong the street, along the beach
AcrossChuyển động ngang quaAcross the desert
AroundChuyển động vòng quanhGo around the corner, go around the earth

Cụm giới từ trong tiếng Anh

Cụm giới từ trong tiếng Anh (Prepositional Phrases) là một nhóm từ được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến vị trí hoặc mối quan hệ không gian và thời gian giữa các thành phần trong câu. Phần bổ ngữ theo sau giới từ thường là cụm danh từ, đại từ hoặc cũng có thể là cụm trạng từ

Các giới từ thông dụng trong tiếng Anh được dùng để bắt đầu cụm giới từ là: to, of, about, at, before, after, by, behind, during, for, from, in, over, under và with.

Ví dụ: 

– In the house: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

– On the table: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

– At the park: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

– Under the big tree: Preposition + Adjective + Noun (Giới từ + Tính từ + Danh từ)

– With the help of her mentor: Preposition + Phrase (Giới từ + Cụm từ)

Cách dùng cụm giới từ trong tiếng Anh: 

• Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ

Ví dụ: The cat behind the table is the smallest. (Con mèo phía sau bàn là nhỏ nhất).

• Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ

Ví dụ: David worked with his enthusiasm. (David đã làm việc với sự nhiệt huyết).

• Cụm giới từ đóng vai trò như danh từ

Ví dụ: After dinner, there will be time for us to walk. (Sau bữa tối sẽ có thời gian cho chúng ta đi dạo).

Lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Cách phân biệt các giới từ “in” – “into” và “on” – “onto”

  • “In” thường dùng để chỉ vị trí nơi một đối tượng nằm bên trong một không gian nào đó. 

Ví dụ: The ruler is in the bag. (Cây thước ở trong cái cặp).

  • “Into” thường diễn tả hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian. 

Ví dụ: Lisa put the book into the bag. (Lisa cất cuốn sách vào trong cặp).

  • “On” thường được sử dụng để chỉ vị trí nơi một đối tượng đặt ở trên bề mặt của một thứ khác. 

Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn).

  • “Onto” thường diễn tả hành động di chuyển từ một vị trí khác lên trên bề mặt của một thứ khác. 

Ví dụ: David climbed onto the tree. (Anh trèo lên cây).

Những lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
Những lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Các hình thức của giới từ trong tiếng Anh

Giới từ được chia thành 2 hình thức là: Giới từ đơn (one-word prepositions) và giới từ phức hợp (complex prepositions).

Dưới đây là một số ví dụ về giới từ phức hợp:

  • According to: Theo (ai đó hoặc cái gì đó).
  • Because of: Bởi vì, do.
  • In spite of: Mặc dù.
  • Due to: Do, bởi vì.
  • On behalf of: Thay mặt cho.
  • In front of: Ở phía trước.
  • In addition to: Ngoài ra, thêm vào.
  • In comparison with: So sánh với.
  • In order to: Để, để có thể.
  • In response to: Đáp lại, đáp ứng.

Câu có thể kết thúc bằng giới từ 

Giới từ thường xuất hiện trước danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp câu có thể kết thúc bằng giới từ mà vẫn đúng ngữ pháp.

Ví dụ: Where did Lisa get this? (Lisa đã lấy cái này ở đâu vậy?)

Những giới từ và cụm giới từ thường gây nhầm lẫn

Trong tiếng Anh sẽ có những giới từ và cụm giới từ tương tự nhau về hình thức nhưng mang lại ý nghĩa khác nhau. Chính vì thế bạn cần nắm vững, tránh sử dụng sai.

Ví dụ một số cụm giới từ và giới từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh:

Từ, cụm từÝ  nghĩa
on timeđúng giờ
in timekịp lúc
in the endcuối cùng
at the end (of sth)thời điểm kết thúc (của cái gì đó)
besidebên cạnh
besidesngoài ra, thêm vào đó

Mẹo ghi nhớ giới từ trong tiếng Anh chỉ trong vòng 5 phút

Ghi nhớ giới từ bằng cách sáng tạo câu chuyện

Quá trình tự tạo nên câu chuyện có chứa các giới từ sẽ giúp bạn hình dung được cách sử dụng cũng như ghi nhớ các giới từ một cách trực quan hơn. Một câu chuyện có vẻ hơi phức tạp nhưng thực tế, bạn không nhất thiết phải là một câu chuyện hoàn toàn bằng tiếng Anh. Thay vào đó, bạn có thể sáng tạo theo kiểu truyện chêm, chứa các cụm giới từ cần học là được.

Ví dụ, dựa vào các từ thông dụng đi với giới từ for dưới đây, bạn có thể sáng tạo ra câu chuyện của riêng mình:

Cụm từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt 
Anxious for (adj)Lo lắng
Call for sb (v)Gọi cho ai đó, yêu cầu gặp ai đó
Convenient for (adj)Thuận lợi cho
Difficult for sb (adj)Khó cho ai
Eager for sth (adj)Háo hức với cái gì
Good for (adj)Tốt cho
Grateful for sth (adj)Biết ơn về việc
Helpful/useful for (adj)Có ích/có lợi
Look for sb/sth (v)Tìm kiếm ai đó/cái gì đó
Prepare for (v)Chuẩn bị cho
Search for (v)Tìm kiếm
Ready for sth (adj)Sẵn sàng cho việc gì

Câu chuyện sáng tạo từ các từ vựng cần ghi nhớ bên trên:

Tôi rất lo lắng (anxious for) về kì thi sắp đến. Do đó, tôi gọi cho (call for sb) anh trai là sinh viên đại học để nhờ giúp đỡ. Quả thật những ý kiến của anh ấy rất có ích (helpful for) cho kì thi. Tôi đã chuẩn bị cho (prepare for) kỳ thi rất kỹ lưỡng và đạt kết quả tốt. Để khen thưởng, mẹ tôi đã quyết định cho tôi đi du lịch trong vòng một tuần. Tôi vô cùng biết ơn về việc này (grateful for sth) và cũng rất háo hức (eager for sth) với chuyến đi sắp đến. Tôi tìm kiếm (search for) mọi thông tin về địa điểm sắp đến và rất sẵn sàng (ready for sth) cho ngày khởi hành. Tôi rất biết ơn (grateful for sth) anh trai và mẹ vì tất cả những gì họ đã làm cho tôi.

Mẹo dùng giới từ trong tiếng Anh bằng cách sáng tạo những câu chuyện ngắn như thế này rất thú vị đúng không nào? Bạn không những ghi nhớ cách dùng giới từ tốt hơn mà còn nâng cao kỹ năng viết của mình lên vài bậc đấy!

Sử dụng phễu giới từ IN, ON, AT

Sử dụng phễu giới từ IN, ON, AT

IN, ON, AT là 3 giới từ chỉ thời gian và nơi chốn rất dễ bị nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Để khắc phục điều này, một mẹo dùng giới từ trong tiếng Anh vô cùng hiệu quả mà bạn có thể áp dụng ngay chính là dựa trên phễu giới từ.

Chiếc phễu này sẽ giúp bạn lọc các cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn dựa trên quy tắc giảm dần mức độ chung chung và tăng mức độ cụ thể theo cách rõ ràng và trực quan nhất. Chắc chắn một điều rằng, cách học này hứng thú và dễ nhớ hơn rất nhiều so với thông thường đúng không nào?

Nhìn vào phễu, bạn sẽ dễ dàng thấy giới từ IN nằm trên cùng sẽ tương ứng với các đơn vị thời gian lớn hơn ngày như: week, month, year, decade…

Ví dụ: In 2 weeks, in July, in 2012…

=> Giới từ ON sẽ nằm ở phần giữa của phễu, tương ứng với các đơn vị thời gian là ngày.

Ví dụ: On Christmas Day, on 7th July 2021…

=> Phần đáy của phễu sẽ dành cho giới từ AT, dùng với đơn vị thời gian từ giờ trở xuống.

Ví dụ: At 10:00 P.M, at 6 o’clock…

=> Bên cạnh đó, giới từ AT còn được dùng kèm với “thời gian nghỉ ngơi” trong tiếng Anh. 

Tổng hợp bài tập sử dụng giới từ [có đáp án]

Bài 1: Điền giới từ đúng vào chỗ trống

1. I go __________ the supermarket on Friday.

A. On B. At C. for D. to

2. I have class __________ 3 pm.

A. On B. To C. at D. in

3. I live __________ Julie.

A. Beside B. between C. in front D. to

4. Don’t look __________ me!

A. At B. between C. of D. In

5. I bought a gift __________ her.

A. On B. At C. for D. to

Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

1. Compare your answers … your partner.

2. This key holder is very special …  me.

3. Apples and peaches are … the same box.

4. Write … me soon.

5. Have you got a piece … paper?

Bài 3: Chọn đáp án phù hợp để điền vào chỗ trống

1. _____ time _____ time I will examine you on the work you have done.

A. From/to B. At/to C. In / to D. With / to

2. Lan will stay there _____ the beginning of September _____ November.

A. from/ to B. till/ to C. from/ in D. till/ of

3. I would like to apply _____ the position of sales clerk that you advised in the Sunday newspaper.

A. to B. for C. with D. in

4. Make a comment _____ this sentence!

A. to B. in C. on D. about

5. He’s a very wealthy man; a few hundred pounds is nothing _____ him.

A. for B. with C. to D. about

6. My mom is always busy _____ her work in school.

A. with B. at C. in D. of

7. The clerk _____ that counter said those purses were _____ sale.

A. in/ for B. at/ on C. at/ in D. on/ on

8. Don’t believe her! She just makes ______the story.

A. of B. up C. out D. off

9. Old people like to descant _____ past memories.

A. in B. with C. on D. for

10. You should comply _____ the school rules.

A. to B. about C. with D. in

Bài 4: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.

1. The price of electricity is going up _____ August.

2. They came to visit us _____ my birthday.

3. Did you have a good time _____ Easter?

4. The children are really excited _____ their vacation.

5. We were very disappointed _____ the organization of the festival.

6. John missed a lot of lessons. He was ill _____ March to May.

7. Helen had said goodbye to everybody in the class _____ she left for her hometown.

8. My cat is very fond _____ fish.

9. I waited _____ 10 o’clock and then went home.

10. I can’t remember when the accident happened. I think it was _____ nine and half-past nine.

Đáp án

Bài 1: 1. D, 2. C, 3. A, 4. A, 5. C

Bài 2: 1. with, 2. for, 3. in, 4. to, 5. of

Bài 3: 1. A, 2. A, 3. B, 4. C, 5. C, 6. A, 7. B, 8. B, 9. C, 10. C

Bài 4: 1. In, 2. On, 3. At, 4. About, 5. With, 6. From, 7. Before, 8. Of, 9. Until, 10. Between.

Bài viết trên đã cung cấp các kiến thức về giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin ở trên sẽ giúp bạn củng cố và sử dụng tiếng Anh chuẩn và chính xác hơn.

Các câu hỏi thường gặp

1. Preposition là gì?

Giới từ trong tiếng Anh được gọi là preposition, viết tắt hay kí hiệu là (Pre). Đây là loại từ dùng để liên kết các danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu.

2. Các giới từ thường gặp trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có những giới từ phổ biến là: In, on, at, above, below, behind, In front of, across, over, since, for, before, after, ago, during, from … to, into, out of, up, down, through, along.