Phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành là một trong những chủ điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn nhất cho người học tiếng Anh. Cùng ELSA Speak theo dõi bài viết dưới đây để khám phá chi tiết cách phân biệt hai thì quan trọng này và áp dụng ngay vào bài tập thực hành nhé!

Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành và Quá khứ hoàn thành

Để không còn nhầm lẫn giữa thì hiện tại hoàn thànhquá khứ hoàn thành, bạn cần nắm rõ sự khác biệt cơ bản giữa chúng về định nghĩa, công thức, cách dùng và các dấu hiệu nhận biết đặc trưng.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Định nghĩa

Về cơ bản, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai thì này nằm ở mốc thời gian mà hành động hướng tới, một thì hướng đến hiện tại và một thì hướng đến một thời điểm trong quá khứ.

Tiêu chíHiện tại hoàn thànhQuá khứ hoàn thành
Định nghĩaThì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại hoặc kết quả của hành động vẫn còn ảnh hưởng ở hiện tại.Thì Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một hành động khác hoặc một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụI have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi).
→ Kết quả là bây giờ tôi không còn bài tập để làm
I had finished my homework before my mom came home. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà trước khi mẹ tôi về.)
→ Hành động làm bài tập xảy ra trước hành động mẹ về)
Bảng so sánh định nghĩa giữa thì Hiện tại hoàn thành và Quá khứ hoàn thành

Công thức

Cả hai thì đều sử dụng động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/Ved), nhưng trợ động từ đi kèm sẽ khác nhau để thể hiện mốc thời gian tương ứng.

ThểHiện tại hoàn thànhQuá khứ hoàn thành
Khẳng địnhS + have/has + V3/VedS + had + V3/Ved
Phủ địnhS + haven’t/hasn’t + V3/VedS + hadn’t + V3/Ved
Nghi vấnHave/Has + S + V3/Ved?Had + S + V3/Ved?
Bảng tổng hợp công thức thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành cơ bản

Cách dùng

Việc hiểu rõ các tình huống sử dụng cụ thể sẽ giúp bạn áp dụng chính xác hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành trong giao tiếp tiếng Anh và văn viết.

Hiện tại hoàn thànhQuá khứ hoàn thành
Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ, kéo dài đến hiện tại (thường đi với since và for).Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại.Diễn tả hành động xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
Diễn tả trải nghiệm hoặc kinh nghiệm sống (thường đi với ever, never, before).Được dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một giả định trái ngược với quá khứ.
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra (thường đi với just, recently, lately).Dùng trong câu tường thuật để lùi một thì so với câu trực tiếp dùng thì Hiện tại hoàn thành hoặc Quá khứ đơn.
Bảng tổng hợp cách dùng thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành cơ bản

Dấu hiệu nhận biết

Ngoài công thức và cách dùng, bạn có thể dựa vào một số yếu tố đặc trưng trong câu để xác định nên dùng thì nào cho phù hợp.

Dấu hiệuHiện tại hoàn thànhQuá khứ hoàn thành
Mốc thời gianHành động có liên quan, kéo dài hoặc có kết quả ở thời điểm nói (hiện tại).Hành động xảy ra và hoàn tất trước một mốc thời gian hoặc một hành động khác trong quá khứ.
Ngữ cảnhThường đứng một mình hoặc được dùng để nêu một kinh nghiệm, trải nghiệm không có thời gian cụ thể.Thường đi kèm một mệnh đề ở thì Quá khứ đơn (dùng when, before, after,…) để làm rõ trình tự trước – sau của hành động.
Trạng từSince, for, just, already, yet, ever, never, recently, so far, up to now, until now, in/over the past/last + (số năm).Before, after, when, by the time, already, just, as soon as, until (thường đi kèm một mệnh đề ở quá khứ).
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành cơ bản
Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành và Quá khứ hoàn thành
Phân biệt thì Hiện tại hoàn thành và Quá khứ hoàn thành

>> Nắm vững lý thuyết ngữ pháp là nền tảng, nhưng để áp dụng thành thạo vào giao tiếp thực tế, bạn cần một người bạn đồng hành. Hãy để ELSA Speak với công nghệ A.I. giúp bạn luyện tập phát âm tiếng Anhnói tiếng Anh trôi chảy mỗi ngày.

Các lỗi sai thường gặp khi dùng Hiện tại hoàn thành và Quá khứ hoàn thành

Trong quá trình học và sử dụng hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành, người học thường mắc phải một số lỗi cơ bản có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp. Việc nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.

Nhầm lẫn về mốc thời gian tham chiếu

Đây là lỗi sai phổ biến nhất, xuất phát từ việc người học chưa xác định được hành động đang hướng đến hiện tại hay một thời điểm trong quá khứ.

  • Sai: I had already seen this movie. (Nói câu này mà không có ngữ cảnh quá khứ đi kèm sẽ khiến câu trở nên vô nghĩa).
  • Đúng: I have already seen this movie. (Hành động xem phim là một kinh nghiệm tính đến thời điểm hiện tại).

Điểm cốt lõi bạn cần nhớ là hiện tại hoàn thành có mối liên hệ với hiện tại, trong khi quá khứ hoàn thành luôn gắn với một mốc thời gian hoặc một hành động khác trong quá khứ.

  • Sai: By the time he arrived yesterday, I have cleaned the house.
  • Đúng: By the time he arrived yesterday, I had cleaned the house. (Hành động dọn nhà xảy ra trước hành động “anh ấy đến” trong quá khứ).
Lỗi sai nhầm lẫn về mốc thời gian tham chiếu
Lỗi nhầm lẫn về mốc thời gian tham chiếu

Quên sử dụng động từ ở dạng Quá khứ phân từ (V3/Ved)

Vì cả hai thì hoàn thành đều yêu cầu động từ ở dạng quá khứ phân từ, việc nhầm lẫn với dạng quá khứ đơn (V2) hoặc động từ nguyên thể là điều rất dễ xảy ra.

  • Sai: She has wrote three emails this morning.
  • Đúng: She has written three emails this morning.

Luôn nhớ rằng sau trợ động từ have/has/had, động từ chính bắt buộc phải ở cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc hoặc thêm đuôi -ed đối với động từ có quy tắc.

  • Sai: They had go before we got there.
  • Đúng: They had gone before we got there.
Lỗi quên sử dụng động từ ở dạng Quá khứ phân từ (V3/Ved)
Lỗi quên sử dụng động từ ở dạng Quá khứ phân từ (V3/Ved)

Lạm dụng thì Quá khứ hoàn thành khi không cần thiết

Không phải mọi hành động trong quá khứ đều cần đến quá khứ hoàn thành. Đôi khi, quá khứ đơn là đủ để diễn tả một chuỗi sự kiện theo trình tự thời gian.

Bạn chỉ nên dùng quá khứ hoàn thành khi muốn nhấn mạnh một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một hành động khác. Nếu các hành động xảy ra nối tiếp nhau, hãy dùng thì quá khứ đơn.

  • Trường hợp lạm dụng: Yesterday, I had gotten up, had brushed my teeth, and had had breakfast. (Các hành động xảy ra nối tiếp nhau).
  • Đúng và tự nhiên hơn: Yesterday, I got up, brushed my teeth and had breakfast.
Lỗi lạm dụng thì Quá khứ hoàn thành khi không cần thiết
Lỗi lạm dụng thì Quá khứ hoàn thành khi không cần thiết

>> Luyện phát âm tiếng Anh chuẩn và mở rộng vốn từ vựng chưa bao giờ dễ dàng và tiết kiệm đến thế. Chỉ với 5.000đ mỗi ngày, bạn đã có thể truy cập kho bài học đa dạng chủ đề từ ELSA Speak. Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

Bài tập Hiện tại hoàn thành và Quá khứ hoàn thành

Để củng cố kiến thức vừa học, hãy cùng ELSA Speak thực hành ngay các dạng bài tập hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành dưới đây nhé.

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. By the time we arrived, the film _______ (start).
  2. She _______ (write) three novels so far.
  3. He told me he _______ (never/see) such a beautiful sunset before.
  4. I _______ (not/talk) to him since last week.
  5. After they _______ (finish) their work, they went home.
  6. Do not buy any bread. I _______ (already/buy) some.
  7. When I got to the office, my boss _______ (already/leave).
  8. _______ you ever _______ (be) to Japan?
  9. Last night, I realized I _______ (forget) my keys at home.
  10. They _______ (live) in this city for ten years.

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1had startedHành động start xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (arrived).
2has writtenDấu hiệu so far (cho đến nay) chỉ hành động kéo dài đến hiện tại.
3had never seenCâu tường thuật (He told me), lùi thì từ Hiện tại hoàn thành sang Quá khứ hoàn thành.
4have not talkedDấu hiệu since last week chỉ hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
5had finishedHành động finish xảy ra trước hành động went home trong quá khứ (cấu trúc After + S + had + V3/ed).
6have already boughtHành động buy vừa xảy ra và kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại (không cần mua bánh mì nữa).
7had already leftHành động leave xảy ra trước hành động got to the office trong quá khứ.
8Have you ever beenHỏi về trải nghiệm hoặc kinh nghiệm sống tính đến thời điểm hiện tại (dùng ever).
9had forgottenHành động forget xảy ra trước hành động realized trong quá khứ.
10have livedDấu hiệu for ten years chỉ hành động kéo dài đến hiện tại (họ vẫn đang sống ở đó).
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The train _______ when I got to the station.
    A. has left
    B. had left
    C. left
  2. My sister _______ a new car recently.
    A. has bought
    B. had bought
    C. bought
  3. Before she moved to London, she _______ in Paris for five years.
    A. has lived
    B. lived
    C. had lived
  4. I cannot go out tonight because I _______ my homework yet.
    A. have not finished
    B. had not finished
    C. did not finish
  5. He was very tired because he _______ all night.
    A. has worked
    B. had worked
    C. was working
  6. This is the most interesting book I _______.
    A. had ever read
    B. have ever read
    C. ever read
  7. By the time the police came, the thieves _______.
    A. have escaped
    B. escaped
    C. had escaped
  8. She _______ for this company since she graduated.
    A. has worked
    B. had worked
    C. works
  9. He denied that he _______ the money.
    A. has stolen
    B. had stolen
    C. stole
  10. We _______ this museum several times.
    A. visited
    B. have visited
    C. had visited

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1B. had leftHành động leave xảy ra trước hành động got to the station trong quá khứ.
2A. has boughtDấu hiệu recently (gần đây) chỉ hành động vừa mới xảy ra, dùng Hiện tại hoàn thành.
3C. had livedHành động lived in Paris xảy ra và kết thúc trước hành động moved to London trong quá khứ.
4A. have not finishedKết quả ở hiện tại (cannot go out) là do hành động chưa hoàn thành tính đến bây giờ.
5B. had workedHành động worked all night là nguyên nhân xảy ra trước, dẫn đến kết quả was very tired trong quá khứ.
6B. have ever readCấu trúc so sánh nhất (the most interesting) thường đi với Hiện tại hoàn thành để chỉ trải nghiệm.
7C. had escapedDùng By the time + mệnh đề quá khứ, vế còn lại dùng Quá khứ hoàn thành để chỉ hành động xảy ra trước.
8A. has workedDấu hiệu since she graduated chỉ hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
9B. had stolenCâu tường thuật với động từ denied ở quá khứ, hành động stole phải lùi về Quá khứ hoàn thành.
10B. have visitedSeveral times chỉ kinh nghiệm, sự lặp lại của hành động tính đến thời điểm hiện tại.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

  1. The last time she called me was on Monday.
    → She ____________________ since Monday.
  2. He started learning English 5 years ago.
    → He ____________________ for 5 years.
  3. I ate breakfast and then I went to school.
    → After I ____________________, I went to school.
  4. This is the first time I have eaten this dish.
    → I ____________________ this dish before.
  5. We arrived at the cinema, but the movie already started.
    → The movie ____________________ when we arrived at the cinema.
  6. I did not meet him before yesterday.
    → I ____________________ him until yesterday.
  7. He lost his phone. He could not call anyone.
    → He could not call anyone because he ____________________.
  8. When did you buy this laptop?
    → How long ____________________ this laptop?
  9. She finished her presentation. Then her manager praised her.
    → Her manager praised her after she ____________________.
  10. It is a long time since we last met.
    → We ____________________ for a long time.

Đáp án bài tập 3

CâuĐáp ánGiải thích
1has not called meLần cuối gọi là thứ Hai nghĩa là cô ấy đã không gọi kể từ thứ Hai đến nay.
2has learned EnglishBắt đầu 5 năm trước nghĩa là đã học được 5 năm tính đến hiện tại.
3had eaten breakfastDùng Quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh hành động ăn sáng xảy ra trước hành động đi học.
4have never eatenĐây là lần đầu tiên đồng nghĩa với tôi chưa bao giờ ăn món này trước đây.
5had already startedHành động start xảy ra trước hành động arrived trong quá khứ.
6had not metKhông gặp cho đến tận hôm qua nghĩa là hành động gặp chưa xảy ra trước mốc hôm qua.
7had lost his phoneHành động lost xảy ra trước và là nguyên nhân của việc could not call trong quá khứ.
8have you had/ownedCâu hỏi về khoảng thời gian sở hữu một vật gì đó tính đến hiện tại.
9had finished her presentationDùng Quá khứ hoàn thành với after để nhấn mạnh hành động kết thúc trước hành động khác trong quá khứ.
10have not metĐã lâu kể từ lần cuối gặp đồng nghĩa với chúng tôi đã không gặp nhau một thời gian dài.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3

>> Xem thêm:

Hy vọng rằng những kiến thức tổng hợp và bài tập thực hành chi tiết trong bài viết đã giúp bạn tự tin hơn khi phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Hãy tiếp tục đồng hành cùng ELSA Speak và khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích khác trong danh mục các loại thì tiếng Anh nhé!