Một trong những phần ngữ pháp vô cùng quan trọng của tiếng Anh chính là Phrasal verb. Vậy Phrasal verb là gì? Chúng có đặc điểm ra sao và cách dùng như thế nào? Hãy theo dõi nội dung bài viết dưới đây của ELSA Speak nhé!

Phrasal verb là gì? 

Phrasal verb là cụm động từ, được cấu tạo từ động từ và các tiểu từ. Tiểu từ này có thể là trạng từ (adverb) hay giới từ (preposition). Các động từ thêm tiểu từ thành phrasal verb sẽ mang ý nghĩa khác hoàn toàn so với ý nghĩa của động từ ban đầu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Công thức của Phrasal verb: ĐỘNG TỪ + TIỂU TỪ (giới từ hoặc trạng từ).

Ví dụ:

  • Attend (tham dự) + giới từ “to” = attend to: có nghĩa là chú ý.
  • Break (gãy, nứt, vỡ)+ giới từ “up” = break up: có nghĩa là chia tay, giải tán.

Đặc điểm và cách sử dụng Phrasal verb 

Mặc dù cụm động từ có ý nghĩa khác với động từ ban đầu trước khi thêm tiểu từ, nhưng vai trò của nó trong câu cũng không khác gì động từ thông thường.

Phrasal verb được dùng làm nội động từ hoặc ngoại động từ của câu:

Ngoại động từ (transitive)

Khi cụm động từ làm ngoại động từ, nó sẽ được theo sau là một danh từ, đại từ với vai trò là túc từ/tân ngữ cho cụm động từ đó. Tuy nhiên vị trí của tân ngữ này không cố định. 

Tân ngữ ở giữa động từ và tiểu từ hoặc phía sau tiểu từ

Ví dụ: 

  • She took the shirt back. (cô ấy đã trả lại cái áo.)
  • The police broke into the hospital to rescue everyone. (cảnh sát đã xông vào bệnh viện để giải cứu mọi người.)

Tân ngữ bắt buộc phải ở giữa động từ và tiểu từ nếu nó là đại từ

Ví dụ: 

  • She has called him back. (cô ấy vừa gọi anh ta quay trở lại.)
  • He is trying to cheer her up. (anh ta đang cố gắng làm cô ấy vui.)
Phrasal verb là gì? 
Phrasal verb là gì? 

Nội động từ (intransitive)

Sau cụm động từ không có tân ngữ đi kèm.

Ví dụ: 

  • The car breaks down in the rain. (cái xe ngừng hoạt động trong cơn mưa.)
  • Sometimes, I drop by my parent’s house for tea. (thỉnh thoảng tôi ghé nhà ba mẹ uống trà.)

Xem thêm: 

Phân loại Phrasal verb trong tiếng Anh

Cụm động từ (Phrasal verb) trong tiếng Anh được chia thành 2 loại:

Cụm động từ chia tách (Separable)

Cụm động từ chia tách (Separable phrasal verbs) là những thành phần của cụm có thể được tách rời nhau bằng tân ngữ trực tiếp. Do đó, có thể đặt tân ngữ trực tiếp giữa động từ và giới từ/trạng từ, hoặc đặt tân ngữ trực tiếp sau cụm động từ.

Ví dụ:

  • I turned the light off. (tôi đã tắt đèn.)
  • I turned off the light. (tôi đã tắt đèn.)

Xem thêm: 

Cụm động từ không thể chia tách (Non-separable)

Ngược lại, cụm động từ không thể chia tách (Inseparable phrasal verbs) là những cụm động từ mà các thành phần của cụm không thể được tách rời nhau. Vì vậy, không thể đặt tân ngữ trực tiếp giữa động từ và giới từ/trạng từ.

Ví dụ: I put up with my job. (tôi cố gắng thích nghi với công việc của tôi.)

Trọn bộ 200 Phrasal verb thường gặp nhất

Trọn bộ 200 Phrasal verb thường gặp nhất
Trọn bộ 200 Phrasal verb thường gặp nhất
  • Ask somebody out: Mời/hẹn ai đó
  • Ask around: Hỏi mọi người, hỏi xung quanh
  • Add up to something: Tương đương
  • Back something up: Quay ngược, đảo chiều
  • Back somebody up: Hỗ trợ
  • Blow up: Phát nổ
  • Blow something up: Bơm phồng, thổi phồng lên
  • Break down: Ngừng hoạt động
  • Break down: Suy sụp
  • Break something down: Tách nhỏ
  • Break in: Đột nhập
  • Break into something: Xông vào
  • Break something in: Mặc nhiều lần
  • Break in: Gián đoạn, can thiệp
  • Break up: Chia tay
  • Break out: Chạy thoát
  • Break out in something: Nổi mẩn
  • Bring somebody down: Làm ai đó thấy buồn
  • Bring somebody up: Nuôi dưỡng trẻ nhỏ
  • Bring something up: Khởi xướng chủ đề
  • Bring something up: Nôn ra
  • Call around: Gửi nhiều nơi, nhiều người
  • Call somebody back: Gọi lại ai đó
  • Call something off: Hủy bỏ
  • Call on somebody: Hỏi ý kiến
  • Call on somebody: Đế thăm ai đó
  • Call somebody up: Gọi điện ai đó
  • Calm down: Bình tĩnh lại
  • Not care for somebody/something: Không ưa ai/cái gì
  • Catch up: Theo kịp, đuổi kịp
  • Check in: Đến xác nhận đăng ký
  • Check out: Trả phòng khách sạn
  • Check somebody/something out: Quan sát, điều tra kỹ
  • Check out somebody/something: Nhìn ngó thiếu lịch sự
  • Cheer up: Trở nên vui vẻ hơn
  • Cheer somebody up: Làm ai đó vui
  • Chip in:  Giúp đỡ
  • Clean something up: Lau dọn thật gọn gàng
  • Come across something: Đi ngang qua, bắt gặp
  • Come apart: Chia tách
  • Come down with something: Bị ốm
  • Come forward: Tình nguyện, xung phong, cung cấp bằng chứng
  • Come from some place: Xuất xứ
  • Count on somebody/something: Dựa vào ai/cái gì
  • Cross something out: Gạch bỏ
  • Cut back on something: Tiêu thụ/sử dụng ít
  • Cut something down: Chặt bỏ thứ gì đó
  • Cut in: Can thiệp, làm gián đoạn
  • Cut in: Bắt đầu vận hành
  • Cut something off: Cắt thứ gì đó (sử dụng vật sắc nhọn)
  • Cut something off: Ngừng cung cấp thứ gì đó
  • Cut somebody off: Bỏ/gạch tên ai đó
  • Cut something out: Cắt thứ gì đó
  • Do something over: Làm lại việc gì đó
  • Do away with something: Loại bỏ
  • Do something up: Đóng, kéo, khóa lại
  • Dress up: Diện đồ đẹp
  • Drop back: Tụt hạng
  • Drop in/by/over: Ghé qua nhưng không hẹn trước
  • Drop somebody/something off: Đưa ai đó tới nơi nào đó và bỏ lại 
  • Drop out: Bỏ học
  • Eat out: Ăn ở bên ngoài
  • End up: Quyết định, hành động cuối cùng
  • Fall apart: Tan vỡ nhiều mảnh
  • Fall down: Ngã xuống đất
  • Fall out: Rơi khỏi vật đựng
  • Figure something out: Tìm ra, hiểu ra
  • Fill something in/out: Điền thông tin 
  • Fill something up: Đồ đầy 
  • Find out: Khám phá ra
  • Find something out: Khám phá ra thứ gì đó
  • Get something across/over: Trao đổi, làm cho sáng tỏ
  • Get along/on: Hòa thuận, yêu mến
  • Get around: Di chuyển linh hoạt
  • Get away: Đi nghỉ
  • Get away with something: Lén lút làm việc gì đó
  • Get back: Quay trở lại
  • Get something back: Lấy lại (thứ đã từng là của mình)
  • Get back at somebody: Phục thù, phản đối
  • Get back into something: Lại quan tâm, có hứng thú
  • Get on something: Lên xe
  • Get over something: Phục hồi sức khỏe
  • Get over something: Vượt qua vấn đề
  • Get round/around to something: Có thời gian để làm gì đó
  • Get together: Gặp gỡ
  • Get up: Thức dậy
  • Give somebody away: Tiết lộ thông tin, tố cáo
  • Give somebody away: Đưa cô dâu tới lễ đường
  • Give something away: Làm lộ bí mật
  • Give something away: Cho không thứ gì đó
  • Give something back: Trả món đồ đã mượn
  • Give in: Ngừng tranh chấp, đánh nhau
  • Give something out: Phát cái gì cho nhiều người
  • Give something up: Từ bỏ thói quen
  • Give up: Từ bỏ
  • Go after somebody: Đi theo ai đó
  • Go after something: Theo đuổi để đạt được cái gì đó
  • Go against somebody: Thi đua, cạnh tranh với ai đó
  • Go ahead: Bắt đầu, triển khai
  • Go back: Quay trở lại
  • Go out: Ra ngoài
  • Go out with somebody: Hẹn hò
  • Go over something: Kiểm tra lại
  • Go over: Thăm ai đó gần đây
  • Go without something: Trải qua khó khăn, thiếu thốn
  • Grow apart: Xa cách theo thời gian
  • Grow back: Mọc lại
  • Grow into something: Lớn lên phù hợp với thứ gì đó
  • Grow out of something: Quá lớn để phù hợp với thứ gì đó
  • Grow up: Trưởng thành, lớn lên
  • Hand something down: Nhương lại món đồ đã dùng cho ai đó
  • Hand something in: Nộp
  • Hand something out: Phân phát cái gì đó
  • Hand something over: Giao nộp cái gì đó
  • Hang in: Giữ thái độ tích cực
  • Hang on: Chờ đợi trong chốc lát
  • Hang out: Vui chơi
  • Hang up: Dập máy
  • Hold somebody/something back: Giữ chân, chặn ai đó lại
  • Hold something back: Kìm nén cảm xúc
  • Hold on: Chờ đợi trong thoáng chốc
  • Hold onto somebody/something: Giữ, bám chặt
  • Hold somebody/something up: Cướp giật
  • Keep on doing something: Tiếp tục làm gì đó
  • Keep something from somebody: Không nói cái gì cho ai
  • Keep somebody/something out: Không cho vào
  • Keep something up: Giữ nguyên phong độ
  • Let somebody down: Làm ai đó thất vọng
  • Let somebody in: Cho phép ai đó vào 
  • Log in/on: Đăng nhập
  • Log out/off: Đăng xuất
  • Look after somebody/something: Chăm sóc ai đó
  • Look down on somebody: Coi thường, đánh giá thấp
  • Look for somebody/something: Tìm kiếm
  • Look forward to something: Mong ngóng, phấn khích
  • Look into something: Điều tra, nghiên cứu
  • Look out: Cảnh giác, lưu ý
  • Look out for somebody/something: Cảnh giác với ai đó
  • Look something over: Kiểm tra, xem xét
  • Look something up: Tìm kiếm thông tin
  • Look up to somebody: Ngưỡng mộ ai đó
  • Make something up: Bịa đặt, nói dối
  • Make up: Tha thứ, hòa giải
  • Make somebody up: Trang điểm cho ai đó
  • Mix something up: Nhầm lẫn
  • Pass away: Qua đời
  • Pass out: Bất tỉnh
  • Pass something out: Truyền tay nhau
  • Pass something up: Từ chối, bỏ qua
  • Pay somebody back: Trả nợ
  • Pay for something: Bị trừng phải, trả giá
  • Pick something out: Lựa chọn
  • Point somebody/something out: Chỉ trỏ vào ai đó cái gì đó
  • Put something down: Đặt cái gì đó xuống 
  • Put somebody down: Xúc phạm ai đó
  • Put something off: Trì hoãn
  • Put something out: Dập tắt
  • Put something together: Tập hợp, lắp ráp
  • Put up with somebody/something: Chịu đựng
  • Put something on: Mặc quần áo, đeo trang sức
  • Run into somebody/something: Tình cờ gặp
  • Run over somebody/something: Cán xe qua cái gì/ qua ai đó
  • Run over/through something: Tập dượt, tổng duyệt
  • Run away: Bỏ chạy, đào tẩu
  • Run out: Hết, không còn
  • Send something back: Gửi trả lại
  • Set something up: Sắp đặt, bố trí
  • Set somebody up: Lừa, bẫy ai
  • Shop around: So sánh giá cả
  • Show off: Khoe mẽ, thể hiện
  • Sleep over: Ngủ lại qua đêm
  • Sort something out: Sắp xếp, giải quyết
  • Stick to something: Tiếp tục làm gì đó
  • Switch something off: Tắt thứ gì đó
  • Switch something on: Bật thứ gì đó
  • Take after somebody: Giống ai đó
  • Take something apart: Cố tình phá, tách cái gì đó
  • Take something back: Trả lại thứ gì đó
  • Take off: Cất cánh
  • Take something off: Tháo bỏ thứ gì đó
  • Take something out: Đem thứ gì đó ra
  • Take somebody out: Chu cấp, tài trợ cho ai đó đi đâu
  • Tear something up: Xé vụn
  • Think back to/on: Nhớ lại
  • Think something over: Cân nhắc
  • Throw something away: Vứt bỏ thứ gì đó
  • Turn something down: Vặn nhỏ âm lượng
  • Turn something down: Từ chối
  • Turn something off: Tắt đi
  • Turn something on: Bật lên
  • Turn something up: Tăng âm lượng, nhiệt độ
  • Turn up: Xuất hiện đột ngột
  • Try something on: Mặc thử đồ
  • Try something out: Thử nghiệm
  • Use something up: Dùng hết
  • Wake up: Thức giấc
  • Warm up: Khởi động
  • Work out: Tập thể dục
 Phrasal verb
 Phrasal verb

Ví dụ:

  • He must answer for the accident because he is drunk. (anh ấy phải chịu trách nhiệm về vụ tai nạn này vì anh đã uống say). 
  • Charles has attended to Julia when the party started. (charles đã chú ý đến Julia từ khi bữa tiệc bắt đầu)
  • She is going to bring out her own book next month. (cô ấy sẽ xuất bản cuốn sách của mình vào tháng tới). 
  • Everyone bear out that she went out on the day of the incident. (tất cả mọi người đều xác nhận cô ấy đã ra ngoài vào hôm xảy ra vụ việc). 
  • Stephen was devastated when Lisa broke up with him. (stephen đã rất đau khổ khi Lisa chia tay với anh ấy)

Xem thêm: 

Cách học và ghi nhớ Phrasal verb hiệu quả 

Cách học phrasal verb hiệu quả 
Cách học phrasal verb hiệu quả 

Có rất nhiều cụm động từ trong tiếng Anh. Và với nhiều người việc ghi nhớ không hề dễ dàng. Vậy làm thế nào để có thể học các cụm động từ nhanh và hiệu quả nhất?

Học Phrasal verb qua hình ảnh

Bộ não của chúng ta ghi nhớ hình ảnh nhanh hơn là thông qua miêu tả bằng câu chữ. Khi học các cụm động từ bằng hình ảnh, cả não trái và phải của bạn sẽ phải hoạt động, giúp việc học hiệu quả hơn, ghi nhớ tốt hơn.

Học Phrasal verb theo các chủ đề

Học theo cách này giúp cho bạn định hướng và tập trung học tốt hơn thay. Các từ cùng chủ đề sẽ có liên quan tới nhau. Khi nhắc tới một từ, bạn sẽ dễ dàng nhớ tới nhiều từ khác nữa. 

Học Phrasal verb theo nhóm tiểu từ

Thay vì học theo động từ, bạn có thể chuyển sang nhóm các cụm động từ theo particle (tiểu từ). Vì tiểu từ sẽ rõ về nghĩa hơn. Nếu bạn hiểu được các khuynh hướng này, việc học cụm động từ sẽ dễ dàng hơn.

Ví dụ: 

Out: mang tính chất đem ra, ra ngoài.

Eventually the truth came out (cuối cùng thì sự thật cũng được phơi bày). We decide to dine out tonight (Chúng tôi quyết định tối nay sẽ ra ngoài ăn).

Xem thêm: 

Những lỗi thường gặp khi dùng Phrasal verb

Lỗi thường gặp khi dùng phrasal verb
Lỗi thường gặp khi dùng phrasal verb

Vì không có quy tắc cấu tạo các cụm động từ nên việc học và ghi nhớ không hề dễ với nhiều người, dẫn tới mắc lỗi khi sử dụng. 

Một số lỗi phổ biến hay gặp khi dùng cụm động từ:

Tránh sử dụng cụm động từ

Do không nhớ hoặc không nhớ chính xác,  nên nhiều người tìm các phương án diễn đạt khác để tránh phải sử dụng cụm động từ. Tuy nhiên, không phải cách diễn đạt nào cũng có thể lột tả đúng ý muốn nói, giống như khi sử dụng cụm động từ. Thói quen lảng tránh dẫn tới người học càng không nhớ và biết cách sử dụng đúng cụm động từ.

Không luyện tập ngay từ đầu và thường xuyên

Cũng tương tự như việc lảng tránh sử dụng cụm động từ vừa nêu trên, những trường hợp này mọi người có học, có tiếp cận nhưng lại cho rằng khi nào có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt hơn thì mới áp dụng các cụm động từ. Nhưng mọi người lại quên mất rằng nếu như không thường xuyên luyện tập, sử dụng thì dần kiến thức cũng không còn, và trở về con số không ban đầu. 

Học các cụm động từ được cấu tạo từ cùng một động từ thường

Nhiều người khi học cụm động từ lại lựa chọn học tất cả các cụm động từ có liên quan tới một động từ thường. Có vẻ như cách học này tương tự như học phrasal verb theo chủ đề? Không hề nhé! Vì ý nghĩa của các cụm động từ được hình thành từ cùng một động từ thường lại không hề có chung hay tương đồng về ý nghĩa, thậm chí là khác nhau hoàn toàn. Vì thế việc học tất cả cụm động từ này cùng lúc là không hề dễ. 

Xem thêm: 

Bài tập vận dụng phrasal verbs trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập vận dụng Phrasal verb trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng Phrasal verb trong tiếng Anh

Sử dụng giới từ để có các cụm động từ hoàn chỉnh và câu có nghĩa

1. He has filled… their form to apply for this position.

A.in                     B.for                B.up              D.of

2. She usually gets…in the early morning.

A.in               B.out               C.for              D.up

3. I decided to give…collecting stamps.

A.out               B.on               C.up             D.in

4. My father tried to hold her…the burning house.

A.in                 B.for               C.back              D.to

5. She is very angry now. She doesn’t allow him…

A.in                 B.out               C.at              D.to

6. Her sister spent a lot of time looking…her husband at the hospital.

A.in                 B.back              C.after              D.at

7. I am looking…receiving your letter soon.

A.in                 B.at               C.forward to              D.to

8. Before frying, you have to mix all of the ingredients…

A.in                 B.up               C.back              D.for

9. She is so sad now because her mother has informed that grandmother passed…last night.

A.out of                 B.forward               C.back             D.away

10. I woke… at midnight and it was very cold.

A.to                 B.for               C.back              D.up

1. A2. D3. C4. C5. A
6. C7. C8. B9. D10. D

Điền phrasal verb thích hợp cho các câu sau

1. I need to ________ my shoes before entering the house. (take)

2. It’s important to ________ the information you learn in class and apply it to real-life situations. (put)

3. Can you ________ the trash when you leave the room? (take)

4. She had to ________ a loan to buy her new car. (take)

5. The children were ________ for hours after watching the scary movie. (freak)

6. Please don’t ________ the book; it’s very fragile. (break)

7. I’m trying to ________ a new recipe for dinner tonight. (try )

8. We need to ________ our strategy if we want to win the game. (come up)

9. The detective is trying to ________ who committed the crime. (figure)

10. How often do you ________ with your old classmates? (catch up )

Đáp án:

1. take off: cởi bỏ (quần áo, giày dép)

2. put on: mặc vào (quần áo, giày dép)

3. take out: mang ra ngoài (rác, đồ đạc)

4. take out: vay (tiền)

5. freak out: hoảng sợ

6. break: làm hỏng

7. try out: thử (món ăn, công thức mới)

8. come up with: đưa ra (ý tưởng, kế hoạch)

9. figure out: tìm ra (lời giải, nguyên nhân)

10. catch up with: gặp gỡ, trò chuyện (với ai đó sau một thời gian dài)

Bài tập Phrasal verb lớp 9: Chọn phrasal verb đúng cho mỗi câu

1. I hope you can ________ your problems with your friend.

A. put off

B. take off

C. break

D. sort out

2. The car ________ as she tried to start it.

A. put off

B. take off

C. break

D. start up

3. I ________ my wallet on the bus yesterday, and I had to cancel all my cards.

A. put off

B. leave behind

C. break

D. take off

4. The scientist ________ a new theory to explain the behavior of the stars.

A. come up with

B. take off

C. break

D. put off

5. The company is ________ down because of the economic crisis.

A. put off

B. scale down

C. break

D. take off

6. I ________ my alarm clock so I could sleep in a little later.

A. turn off

B. take off

C. break

D. put off

7. She ________ her homework because she was too tired.

A. put off

B. take off

C. turn off

D. break

8. Can you ________ the volume? It’s too loud.

A. put off

B. take off

C. break

D. turn down

9. We need to ________ the problem before it gets worse.

A. put off

B. take off

C. deal with

D. break

10. I ________ my phone charger at home, so I can’t use my phone now.

A. leave behind

B. take off

C. break

D. put off  

Đáp án: 

1. D2. D3. B4. A5. B
6. A7. C8. D9. C10. A

Bài tập Phrasal verb lớp 9 thi lên 10: Chọn cụm động từ trong bảng để điền vào chỗ trống

1. The company is ________ down its workforce because of the economic crisis.

2. Please ________ the light when you leave the room.

3. I ________ my computer because I needed to save my work.

4. I ________ my little brother while my parents were away.

5. I ________ the radio to hear the news.

6. I ________ the truth about my friend’s accident.

7. The teacher ________ the students who were misbehaving.

8. We ________ our trip because of the bad weather.

9.  Don’t forget to __________  from the resort before noon.

10. They are going to __________  on their journey tonight.

Đáp án: 

1. lay off2. turn off3. shut down4. look after5. turn up
6. find out7. tell off8. call off9. check out10. set off

Ghi nhớ và sử dụng đúng phrasal verb không hề đơn giản. Vì thế, ngay từ khi bắt đầu học tiếng Anh, bạn cần chú ý và cố gắng luyện tập thật nhiều, thành tạo các cụm động từ phổ biến nhất, thường xuyên gặp nhất để không bị bối rối áp dụng vào thực tế giao tiếp.

ELSA Speak là một ứng dụng học tiếng Anh online hiệu quả với hàng ngàn bài luyện tập theo các chủ điểm ngữ pháp, chủ đề trong cuộc sống khác nhau. Bạn hãy tải ngay ELSA Speak và thực hành với các bài tập về cụm động từ trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày cùng ELSA Speak nhé. 

Phrasal verb là gì?

Phrasal verb là cụm động từ, được cấu tạo từ động từ và các tiểu từ. Tiểu từ này có thể là trạng từ (adverb) hay giới từ (preposition). Các động từ thêm tiểu từ thành phrasal verb sẽ mang ý nghĩa khác hoàn toàn so với ý nghĩa của động từ ban đầu.

Phrasal verb với “take” thường gặp

Take after somebody: Giống ai đó; Take something apart: Cố tình phá, tách cái gì đó; Take something back: Trả lại thứ gì đó; Take off: Cất cánh; Take something off: Tháo bỏ thứ gì đó; Take something out: Đem thứ gì đó ra; Take somebody out: Chu cấp, tài trợ cho ai đó đi đâu