Trợ động từ là một thành tố quan trọng để giúp câu có nghĩa và đúng ngữ pháp, giúp người nói biểu thị lời đề nghị, khả năng, sự cần thiết,… trong câu. Qua bài viết này, ELSA Speak sẽ khái quát kiến thức về những quy tắc, phân loại và cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh để bạn có thể học tập và ôn luyện hiệu quả. 

Trợ động từ là gì?

Trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary Verbs) là những động từ phụ đứng trước động từ chính trong câu để bổ nghĩa và làm rõ nghĩa của câu. Trợ động từ giúp hình thành các thì, tạo thành thể phủ định hoặc nghi vấn. Trợ động từ sẽ được chia theo chủ ngữ hoặc thì (tenses).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Trong tiếng Anh, có 12 trợ động từ là: be, have, do, can, may, will, must, need, shall, ought (to), used (to), dare. Trong đó có: 

  • 9 động từ khuyết thiếu: can, may, must, will, shall, need, ought (to), dare và used (to)
  • 3 trợ động từ thông dụng nhất là: be, do, have.

Ví dụ:

  • The children are swimming in the pool. (Bọn trẻ đang bơi trong bể bơi.)
  • She could play the piano when she was five. (Cô ấy có thể chơi piano khi cô ấy mới 5 tuổi.)
Tìm hiểu trợ động từ là gì

>> Có thể bạn quan tâm: Mạo từ a, an, the

Các loại trợ động từ 

Trợ động từ To Be

Trợ động từ To Be (am, is, are, was, were) được kết hợp với động từ chính để tạo thành thể bị động hoặc tiếp diễn.

Ví dụ:

  • Thể bị động: He was imprisoned for two years. (Anh ta bị bỏ tù 2 năm.) 
  • Thể tiếp diễn: I am doing exercise. (Tôi đang tập thể dục.)

Trợ động từ To Have

Trợ động từ To Have (have, has, had) được sử dụng để tạo nên thể hoàn thành

Ví dụ:

  • I realized that I had met her before. (Tôi nhận ra rằng trước đây tôi đã gặp cô ấy.)
  • They have lived here for a long time. (Họ đã sống ở đây lâu rồi.) 

Trợ động từ To Do

Trợ động từ To Do (do, does, did) dùng để thành lập câu hỏi, câu phủ định và nhấn mạnh các hành động. 

Ví dụ: 

  • Câu phủ định: I don’t know how to speak Chinese. (Tôi không biết nói tiếng Trung.) 
  • Câu hỏi: Do you know how to cook? (Bạn có biết nấu ăn không?)
  • Nhấn mạnh hành động: She does like you. (Cô ấy rất mến bạn.) 
Các trợ động từ chính trong tiếng Anh

Xem thêm: 

Trợ động từ khuyết thiếu

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) cũng được xem là trợ động từ, bởi vì nó giúp bổ sung ý nghĩa cho động từ chính, thể hiện trạng thái ngữ pháp, nhấn mạnh ngữ nghĩa của câu. Những động từ khuyết thiếu thường gặp như:

  1. Can/could (có thể)

Can có dạng quá khứ là could, ở dạng phủ định là can not (can’t) và could not (couldn’t). 

Can được dùng để:

– Diễn đạt khả năng ở hiện tại hoặc tương lại.

– Trong câu hỏi: Diễn tả sự xin phép, cho phép, lời yêu cầu, đề nghị, gợi ý,…

Ví dụ:

  • I can see you tomorrow.
    → Ngày mai tôi có thể gặp bạn
  • Can I use your phone?
    → Tôi dùng điện thoại của bạn có được không?
  1. May/might (có thể, có lẽ)

May có dạng quá khứ là might và dạng phủ định là may not, might not.

 May được dùng để:

– Diễn tả điều gì đó có thể là thật hoặc có khả năng xảy ra ở hiện tại và tương lai

– Lời xin phép có tính trang trọng, lễ phép hơn “can”

Ví dụ:

  • She may be out shopping
    Có thể cô ấy đang đi mua sắm
  • May I borrow your car?
    → Tôi có thể mượn xe của bạn được không?
  1. Must (phải)

Must có dạng phủ định là must not (mustn’t).

Must được dùng để:

– Diễn đạt sự cần thiết hoặc bắt buộc ở hiện tại và tương lai

– Đưa ra lời khuyên hoặc lời yêu cầu được nhấn mạnh

– Đưa ra suy luận hợp lý và chắc chắn

Ví dụ:

  • Plants must get enough water and light.
    → Cây cần phải có đủ nước và ánh sáng
  • You must get up earlier in the morning.
    → Buổi sáng bạn phải dậy sớm hơn nữa.
  • You must keep it a secret.
    → Bạn phải giữ kín chuyện đó.
  1. Ought to (nên)

Ought to có dạng phủ định là ought not to.

Ought to được dùng để chỉ sự bắt buộc hay bổn phận phải làm gì (mức độ thấp hơn must).

Ví dụ:

  • You ought to start at once.
    → Bạn nên khởi hành ngay.
  • She ought to see a doctor.
    → Cô ấy nên đến gặp bác sĩ.
  1. Will/would (sẽ)

Will (sẽ) có dạng phủ định là will not (won’t) và ở dạng quá khứ là would.

Will được dùng để:

– Dự đoán về khả năng sự việc xảy ra trong tương lai

– Đưa ra một quyết định tại thời điểm nói

Ví dụ:

  • I will give my girlfriend a bouquet.
    Tôi sẽ tặng bạn gái 1 bó hoa.
  • I will come pick you up right away.
    Tôi sẽ đến đón bạn ngay lập tức.
Các trợ động từ khuyết thiếu thường gặp

Xem thêm: 

Cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh

Hình thành các thì trong câu

Trợ động từ thường được sử dụng để hình thành các thì ngữ pháp khác nhau trong câu, thể hiện sự khác biệt của thời gian. Vì vậy, khi sử dụng các trợ động từ trong câu, bạn có thể giao tiếp và giải thích ý tưởng của mình rõ ràng hơn. Trợ động từ thường được sử dụng trong các thì dưới đây: 

Thì tương lai (will)

Tất cả các thì tương lai trong ngữ pháp tiếng Anh đều được dùng để nói về các sự kiện chưa xảy ra nhưng có thể sẽ xảy ra trong tương lai. Đối với thì tương lai, bạn cần sử dụng trợ động từ will đứng trước động từ chính.

Ví dụ: He will be the first person to become a doctor in my village. (Anh ấy sẽ là người đầu tiên trở thành bác sĩ của làng tôi.)

Các thì tiếp diễn (be)

Các thì tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang diễn ra và chưa kết thúc. Trong đó, thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra ở hiện tại; thì quá khứ tiếp diễn nói về một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào, hai hành động diễn ra song song trong quá khứ, hành động liên tục kéo dài,…; thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể ở tương lai.

Cấu trúc: S + be (chia thì) + V-ing (động từ chính) + …

Ví dụ:

• I am working at the library. (Tôi đang làm việc ở thư viện.)

• He was playing games all night. ( Anh ấy đã chơi game suốt đêm.)

• They will be preparing dinner when you arrive. (Họ sẽ chuẩn bị bữa tối khi bạn đến.)

Các thì hoàn thành (have)

Các thì hoàn thành được dùng để nói về các sự kiện đã xảy ra nhưng vẫn còn tác động đáng kể sau đó. Thì hiện tại hoàn thành nói đến các hành động đã hoàn thành nhưng vẫn có tác động lớn đến hiện tại. Thì quá khứ hoàn thành dùng để nói đến một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, trước cả một sự kiện khác trong quá khứ được nhắc đến trong câu. Thì tương lai hoàn thành nói về một sự kiện sẽ được hoàn thành trong tương lai.

Cấu trúc: S + have (chia thì) + V3 (động từ chính ở dạng quá khứ phân từ) + …

Ví dụ:

• We have finished class and are preparing to go home. (Chúng tôi đã kết thúc buổi học và đang chuẩn bị về nhà.)

• I had forgotten about the interview until I saw the notification on the phone. (Tôi đã quên mất buổi phỏng vấn cho đến khi nhìn thấy thông báo trên điện thoại.)

• I will have done my housework before 10 o’clock this morning. (Tôi sẽ làm xong việc nhà trước 10 giờ sáng nay)

Các thì hoàn thành tiếp diễn (be và have)

Các thì hoàn thành tiếp diễn bao gồm thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang diễn ra; thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động đã diễn ra trong quá khứ và hiện tại cũng đang diễn ra; thì tương lai hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra và sẽ hoàn thành sau đó.

Cấu trúc: S + have (chia thì) + been + V-ing (động từ chính) + …

Ví dụ:

• I have been reading Harry Potter for months now. (Tôi đã đọc xong Harry Potter nhiều tháng rồi.)

• He had been living there for six years before he moved. (Anh ấy đã sống ở đó sáu năm trước khi chuyển đi.)

• By the end of this year, Ann will have been working in ACB Bank for 5 years. (Tính đến cuối năm nay, Ann sẽ làm việc tại ngân hàng ACB được 5 năm.)

Xem thêm:

Trong câu phủ định

Cấu trúc: S + Trợ động từ (Auxiliary Verb) + not + Động từ chính (Main Verb)

Trợ động từ thêm “not” phía sau để trở thành câu phủ định. 

Ví dụ: 

  • She didn’t see them. (Cô ấy không thấy họ.)
  • Harry doesn’t know how to ride a bike. (Harry không biết cách đi xe đạp.) 
  • You shouldn’t eat too much fast food. (Bạn không nên ăn nhiều thức ăn nhanh.)

Trong câu nghi vấn

Cấu trúc: Trợ động từ (Auxiliary Verb) + S + Động từ chính (Main Verb)

Trợ động từ đảo ngữ để thành thể nghi vấn. 

Ví dụ: 

  • Do you smoke? (Bạn có hút thuốc không?)
  • Will you do this lesson now? (Bạn sẽ làm bài tập này ngay bây giờ sao?)
  • Can you send my letter to him? (Bạn có thể gửi giúp lá thư của tôi cho anh ấy không?)

Câu hỏi đuôi

 Mệnh đề khẳng định:

Cấu trúc: Trợ động từ (Auxiliary verbs) + not + S?

Ví dụ:

  • He’s home already, isn’t he?

     → Anh ấy về nhà rồi, đúng không?

  • You are doing your homework, aren’t you?

→ Bạn đang làm bài tập về nhà phải không?

Mệnh đề phủ định:

Cấu trúc: Trợ động từ (Auxiliary verbs) + S?

Ví dụ:

  • We don’t have enough money, do we

→ Chúng ta không có đủ tiền phải không?

  • Linda isn’t in class, is she?

Linda không ở lớp phải không?

Câu tỉnh lược

  • She doesn’t know what she’s talking about.

= Doesn’t know what she’s talking about.

Cô ấy không biết mình đang nói về cái gì.

Cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh

Xem thêm: 

Câu nhấn mạnh

Trợ động từ do được thêm vào câu để nhấn mạnh ý của người nói. Trong cấu trúc này, trợ động từ do được chia thì kết hợp với động từ chính ở dạng nguyên mẫu.

Ví dụ:

A: You probably don’t want to go home. (Có lẽ bạn không muốn về nhà.)

B: I do want to go home! (Tôi muốn về nhà!)

Những lỗi thường gặp khi dùng trợ động từ

Chia ngôi, chia thì không chính xác

Các trợ động từ sử dụng trong câu phải được chia ngôi, chia thì theo quy tắc.

Ví dụ: 

She have a laptop. => Sai

She has a laptop. => Đúng

Sử dụng các trợ động từ khuyết thiếu không chính xác

Các trợ động từ khuyết thiếu thường gặp như can, may, shall, will,… được sử dụng để diễn đạt sự cho phép, lời khuyên hoặc nghĩa vụ. Rất nhiều người sử dụng sai hoặc hiểu sai ý nghĩa của những trợ động từ này.

Ví dụ:

• I should go swimming tomorrow (Tôi nên đi bơi vào ngày mai): thể hiện nghĩa vụ

• I would go swimming tomorrow (Tôi sẽ đi bơi vào ngày mai): thể hiện sự sẵn lòng

Sử dụng quá nhiều hoặc bỏ sót trợ động từ

Sử dụng quá nhiều trợ động từ trong câu khiến câu văn của bạn trở nên phức tạp và dài dòng. Nhưng nên không sử dụng trợ động từ, câu của bạn có thể sẽ không rõ ràng và dễ gây hiểu nhầm. Vì vậy, bạn nên dùng các trợ động từ khi cần thiết câu văn rõ nghĩa và đúng ngữ pháp.

Bài tập trợ động từ trong tiếng Anh [Có đáp án chi tiết]

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền các từ sau vào chỗ trống. 

Can – couldn’t – must – may – should – ought to – might – will

1. You …………. tell her the truth for your own good.

2. She …….. find her shoes anywhere.

3. They …………. arrive on time or else they will be in trouble.

4. Ann ……………. shoot the basketball at the rim.

5. ………. you let him know the time?

6. I …………….. not be trustworthy enough.

7. …….. her please pass the salt?

8. They ………. prepare for the big exam.

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp. 

1. You (must/shouldn’t/should) be 18 before you can drive in Japan.

2. You (don’t mustn’t/have to/shouldn’t) go to bed so late.

3. You (must/needn’t/mustn’t) come. She can do it without you.

4. You (must/don’t have to/mustn’t) copy during exams.

5. Harry (doesn’t have to/shouldn’t/mustn’t) be very tall to play football.

Bài tập 3: Sử dụng “must/mustn’t/have to/don’t have to/doesn’t have to” để điền vào chỗ trống.

1. Marry! I …………. study today because I’ve finished my exams.

2. We ……………………… use a mobile phone on a plane.

3. I can go out, but I ………………. be home by midnight.

4. John ………………… go to school by bus. He lives nearby.

5. They………….. cook tonight. They can get a pizza.

6. He …………….. get up early. He’s on holiday.

7. We…………… study harder or we are going to fail.

8. You ………… drive faster than 70 km/ h on the motorway.

Đáp án

Bài tập 1: 

1. should2. couldn’t3. must4. can
5. may6. might7. could8. must

Bài tập 2:

1. must2. shouldn’t3. needn’t
4. mustn’t5. doesn’t have to

Bài tập 3: 

1. don’t have to2. mustn’t3. have to 4. doesn’t have to
5. don’t have to6. doesn’t have to7. must8. mustn’t

Trợ động từ (Auxiliary verbs) là phần ngữ pháp quan trọng hay thường hiện trong giao tiếp lẫn bài tập tiếng Anh. Vì vậy, để đạt điểm cao trong các kỳ thi cũng như nói tiếng Anh tốt hơn, bạn hãy ghi nhớ nội dung lý thuyết mà ELSA Speak tổng hợp phía trên nhé. 

Ngoài ra, để học tiếng Anh hiệu quả với lộ trình được thiết kế dựa trên năng lực và mục tiêu của mỗi người, bạn hãy luyện tập ngay cùng App ELSA Speak. Ứng dụng đã phát triển hơn 192 chủ đề, các đoạn hội thoại, mẫu câu luôn được cập nhập thường xuyên giúp người học củng cố được ngữ pháp và vốn từ vựng.

Học tiếng Anh cùng ứng dụng ELSA Speak

Đặc biệt, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói, giúp người học phát hiện và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Bạn sẽ được luyện tập đầy đủ 44 âm trong hệ thống ngữ âm, từ đó nói tiếng Anh chuẩn giọng quốc tế, lưu loát và trôi chảy như người bản xứ. 

Khi học tiếng Anh cùng app ELSA Speak, đã có 90% người dùng phát âm rõ ràng hơn, 95% người dùng tự tin hơn và 68% người dùng nói chuyện trôi chảy hơn, Còn bạn thì sao? Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay. 

Trợ động từ (Auxiliary Verbs) là gì?

Trợ động từ (Auxiliary Verbs) là những từ đi kèm, bổ trợ cho động từ chính trong câu để câu văn rõ nghĩa hơn, có thể tạo thành thể phủ định hoặc nghi vấn.

Có bao nhiêu trợ động từ?

Có 12 trợ động là: be, have, do, can, may, will, must, need, shall, ought (to), used (to), dare. Trong đó, có 3 trợ động từ cơ bản là: be, have, do và 9 trợ động từ khuyết thiếu là: can, may, will, must, need, shall, ought (to), used (to), dare.