Danh động từ (Gerund) là dạng đặc biệt trong tiếng Anh, mang tính chất của cả động từ và danh từ. Chính vì thế, khi học tiếng Anh tại nhà nhiều người sẽ bị nhầm lẫn giữa động từ và danh động từ. Dưới đây là bài viết chia sẻ tổng quan kiến thức về danh động từ, cách dùng đúng trong câu và phân biệt danh động từ với động từ, tính từ.
Danh động từ (Gerund) là gì?
Danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh là một động từ mang tính chất của danh từ. Danh động từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing vào sau động từ.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- Come – Coming
- Teach – Teaching
- Work – Working
Danh động từ có dạng phủ định được tạo thành bằng cách thêm “not” vào trước V-ing.
Ví dụ:
- Smiling – Not smiling
- making – Not making
- Opening – Not opening
Ngoài ra, bạn còn có thể thêm tính từ sở hữu vào trước danh động từ để diễn đạt rõ hơn chủ thể thực hiện hành động, ví dụ như:
- My acting
- My turning off the air conditioner
- Her coming early
Xem thêm: Quy tắc sử dụng Gerund và Infinitive
Vị trí của danh động từ (Gerund) trong câu tiếng Anh
Trong tiếng Anh, danh động từ có thể đứng trước tân ngữ như động từ và có thể đứng tất cả các vị trí mà danh từ có thể đứng. Một số vị trí đứng của danh động từ trong câu:
- Danh động từ đứng đầu câu để làm chủ ngữ.
- Đứng sau động từ “to be” để bổ nghĩa cho chủ ngữ.
- Đứng sau danh động từ thường là tân ngữ đi kèm.
- Danh động từ đứng sau giới từ, cụm đồng từ.
- Đứng sau liên từ chỉ thời gian.
Xem thêm:
Cách dùng danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh
Danh động từ có thể đảm nhận nhiều chức năng khác nhau như chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu, vì thế chúng thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây là các cách dùng danh động từ dễ nhớ.
Danh động từ làm chủ ngữ trong câu
Ví dụ:
1. Collecting books is his hobby.
→ Sưu tầm sách là sở thích của anh ấy.
2. Working at this place is her choice.
→ Làm việc tại nơi này là lựa chọn của cô ấy.
3. Climbing is good for your health.
→ Leo núi tốt cho sức khỏe của bạn.
Danh động từ làm tân ngữ của động từ
Ví dụ:
1. They denied following this matter.
→ Họ từ chối theo dõi vấn đề này.
2 He avoids mentioning what they have said.
→ Anh ấy tránh đề cập tới cái mà họ vừa mới nói.
3. She likes dancing.
→ Cô ấy thích nhảy.
Xem thêm:
- Các nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ bạn cần biết
- Trợ động từ (Auxiliary Verbs) là gì? Phân loại và cách sử dụng
- Cách nhận biết đuôi danh từ trong tiếng Anh cực đơn giản
Danh động từ bổ ngữ cho động từ
Ví dụ:
1. Her decision is moving to that city and continuing her studies.
→ Quyết định của cô ấy là chuyển đến thành phố đó và tiếp tục việc học.
2. My mother’s choice is buying that T-shirt.
→ Lựa chọn của mẹ tôi là mua cái áo T-shirt đó.
3. His favorite hobby is collecting stamps.
→ Sở thích của anh ấy là sưu tầm tem.
Dùng sau giới từ (on, in, by, at,..) và liên từ (after, before, when, while,..)
Ví dụ:
1. Lan cleaned her room before going out with her friends.
→ Lan dọn dẹp phòng của cô ấy trước khi đi chơi với bạn.
2. I have difficulty in finding a good job.
→ Tôi gặp khó khăn khi tìm kiếm một công việc tốt.
3. Tom left home without saying a word.
→ Tom bỏ nhà đi mà không nói một lời.
Một số trường hợp cần lưu ý khi sử dụng danh động từ
Danh động từ theo sau động từ
Những động từ được theo sau bởi một danh động từ (V-ing) như:
- Appreciate: hoan nghênh
- Keep: tiếp tục
- Avoid: tránh
- Forgive: tha thứ
- Anticipate: đoán trước
- Finish: hoàn thành
- Consider: xem xét
- Miss: nhớ
- Dislike: không thích
- Postpone: trì hoãn
- Delay: trì hoãn
- Prevent: ngăn chặn
- Deny: từ chối
- Suggest: đề nghị
- Detest: ghê tởm
- Stop: dừng
- Enjoy: thích thú
- Involve: bỏ lỡ
- Escape: trốn khỏi
- Congratulate: chúc mừng
Ví dụ: They congratulated her on getting promotion. (Họ chúc mừng cô ấy về việc được thăng chức.)
Trong đó, they là chủ ngữ, congratulated là động từ và theo sau đó là danh động từ getting promotion.
Xem thêm:
- Tính từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive adjectives)
- Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP)
Dùng danh động từ sau các cụm động từ, thành ngữ
Những cụm động từ / thành ngữ được theo sau bởi một danh động từ (V-ing) như:
- It’s (not) worth: không đánh giá
- It’s no good: vô ích
- It’s no use: thật vô dụng
- Can’t help/can’t bear/can’t stand: không thể chịu đựng nổi
- There’s no point in: chẳng có lý do gì
- Look forward to: trông mong, chờ đợi
- A waste of money/time: tốn tiền/mất thời gian
- Have difficulty (in): có khó khăn trong vấn đề gì
- Be busy (with): bận rộn với cái gì
- Be (get) used to: quen với cái gì
- Confess to: thú tội, nhận tộ
- Object to: phản đối
- Have a hard time: có khoảng thời gian gặp khó khăn
- Have fun: vui vẻ
- Have a good time: có khoảng thời gian vui vẻ
- Spend one’s time: dành thời gian
- Have an easy time: dễ dàng
- Waste one’s time: phí thời gian
- Insist on: khăng khăng, đòi, nhất quyết
- Have difficulty/trouble: gặp khó khăn
- Have no difficulty/problem: không gặp khó khăn/vấn đề
Ví dụ: She insisted on paying the bill. (Cô ấy nhất quyết về việc trả hoá đơn.)
Trong đó, she là chủ ngữ, insist on là cụm động từ và theo sau đó là danh động từ paying the bill.
Xem thêm:
Tính từ theo sau bởi danh động từ
Một số tính từ được theo sau bởi một danh động từ (V-ing) như:
- excited about: hào hứng về
- to be busy: bận rộn làm gì
- discouraged by: nhụt chí bởi điều gì
- to be glad: vinh hạnh
- disappointed with: thất vọng với
- addicted to: nghiện làm gì
- concerned/worried about: lo lắng về
- afraid/scared of: sợ làm gì
- bored of: chán làm gì
- interested in: thích thú
- proud of: tự hào
- known/famous for: được biết tới
- responsible for: chịu trách nhiệm
Ví dụ: I am interested in making video game. (Tôi đang thích thú về việc làm ra trò chơi điện tử.)
Trong đó, interested in là tính từ, theo sau đó là danh động từ making video game.
Xem thêm:
Cách phân biệt danh động từ (gerund) và danh từ (noun)
Hầu hết nhiều người mới bắt đầu học tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng danh từ và danh động từ. Một số điểm khác biệt giữa danh từ và danh động từ như sau:
- Danh động từ sẽ luôn có thêm một tân ngữ đứng sau, còn danh từ thì không có.
Ví dụ:
Danh động từ: Lan should avoid eating too much meat.
→ Lan nên tránh ăn quá nhiều thịt.
Danh từ: Tom should avoid violent activities.
→ Tom nên tránh các hành động bạo lực.
- Có thể dùng các mạo từ (a, an, the) trước danh từ còn danh động từ thì không.
Ví dụ:
Danh động từ: Using smartphones is popular now.
→ Việc sử dụng điện thoại di động bây giờ rất phổ biến.
Danh từ: The popularity of smartphones increase nowadays.
→ Sự phổ biến của điện thoại di động đang ngày càng tăng cao.
- Bổ nghĩa cho danh động từ, ta dùng trạng từ còn bổ nghĩa cho danh từ thì dùng tính từ.
Ví dụ:
Danh động từ: Doing exercise regularly brings many benefits.
→ Tập thể dục thường xuyên giúp mang lại nhiều lợi ích.
Danh từ: Marry drives her regular route to work.
→ Marry lái xe đi làm theo đường mà cô ấy hay đi.
Cách phân biệt danh động từ (gerund) và động từ (verb)
Mặc dù danh động từ và động từ đều mang hình thức của động từ nhưng chức năng của chúng lại khác nhau. Một số điểm giúp bạn phân biệt động từ và danh động từ trong tiếng Anh:
- Danh động từ có thể làm chủ ngữ trong câu còn động từ thì không.
Ví dụ:
Danh động từ: Cooking is very easy.
→ Nấu ăn thì đơn giản.
Động từ: If I solve this exercise, I will get a high score.
→ Nếu tôi giải được bài tập này, tôi sẽ đạt được điểm cao.
- Danh động từ không thể làm động từ chính trong câu.
Danh động từ: I enjoy studying English and Biology at school.
→ Tôi thích học tiếng Anh và Sinh học ở trường.
Động từ: I study English and Biology at school.
→ Tôi học tiếng Anh và Sinh học ở trường.
- Danh động từ không thể sau tân ngữ chỉ người
Ví dụ:
Có thể nói: I want him to meet her at coffee shop.
→ Tôi muốn anh ta gặp cô ấy ở quán cà phê.
Nhưng không thể nói: I want him meeting her at coffee shop.
Xem thêm:
- Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) trong tiếng Anh
- Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh
- Cụm danh từ trong tiếng Anh
Bài tập sử dụng danh động từ
Sau khi học các kiến thức về vị trí và chức năng của danh động từ trong tiếng Anh, bạn hãy hoàn thành các bài tập danh động từ bên dưới đây.
Yêu cầu bài tập: Chọn câu trả lời đúng nhất cho các câu sau
- My friends advise me….(choose/ choosing/ to choose) that university.
- They delay….(send/to send/ sending) this letter to their president.
- Last month, my sister came back home after…. (finish/to finish/finishing) her studies at university.
- We can’t help…(use/ to use/ using) this equipment for our work.
- I am sorry. I am so busy with…(work/ to work/working) that I don’t have time to call you back.
- My brother has difficulty in…(find/to find/finding) job in this city.
- We want them….(do/to do/doing) this for her.
- Nobody needs….(meet/to meet/meeting) her anymore.
- Thank you so much for….(accept/to accept/accepting) our proposal. We are looking forward to….(meet/to meet/meeting) you next month.
- Why don’t you object to…(choose/to choose/choosing) her as our new director?
- Don’t do it!….(Plant/To plant/Planting) cannabis is illegal.
- I have decided ….(buy/to buy/buying) those shoes at this shop.
- They offered us…. (arrange/ to arrange/arranging) room for us without surcharge fee.
- We don’t like…(meet/to meet/ meeting) this guy at her place.
- She promised…(come/to come/coming) back before I fly to Paris.
- My friends advise me to choose that university.
- They delay sending this letter to their president.
- Last month, my sister came back home after finishing her studies at university.
- We can’t help using this equipment for our work.
- I am sorry. I am so busy with work that I don’t have time to call you back.
- My brother has difficulty in finding job in this city.
- We want them to do this for her.
- Nobody needs to meet her anymore.
- Thank you so much for accepting our proposal. We are looking forward to meeting you next month.
- Why don’t you object to choosing her as our new director?
- Don’t do it! Planting cannabis is illegal.
- I have decided to buy those shoes at this shop.
- They offered us to arrange room for us without surcharge fee.
- We don’t like meeting this guy at her place.
- She promised to come back before I fly to Paris
Với những chia sẻ trên đây, mong rằng các bạn đã có thêm thông tin hữu ích để không còn nhầm lẫn, mắc lỗi sai khi sử dụng danh động từ. Để luyện tập nhiều hơn với các bài tập liên quan danh động từ, hãy tải và trải nghiệm ngay ứng dụng ELSA Speak nhé.
ELSA Speak thiết kế cho người học hàng ngàn bài tập khác nhau để luyện nói tiếng Anh theo chủ đề, luyện phát âm tiếng Anh chuẩn, nhuần nhuyễn và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh. Đã có rất nhiều người trải nghiệm và có được kết quả tuyệt vời. Tải và đăng ký ngay ELSA Pro để nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân một cách nhanh chóng.
Câu hỏi thường gặp
Danh động từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing vào sau động từ. Ví dụ: Thinking
Danh động từ có dạng phủ định được tạo thành bằng cách thêm “not” vào trước V-ing.
Ví dụ: Not making
Đứng sau danh động từ thường là tân ngữ đi kèm (nếu có).
Ví dụ: He loves reading a book. (Anh ấy yêu thích việc đọc sách.)
Trong đó, reading là danh động từ và theo sau là tân ngữ a book.