Mục lục hiện

Bạn muốn giao tiếp tiếng Anh tự tin nhưng loay hoay với vốn từ vựng hạn chế? Khám phá 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng, từ đời sống hàng ngày đến công việc, kết hợp cùng ELSA Speak để phát âm chuẩn và ghi nhớ nhanh, giúp bạn bứt phá trong hành trình học ngôn ngữ!

Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

  • Ghi nhớ nhanh, sâu và bền vững: các từ được kết nối trong những chủ đề gần gũi như gia đình, công việc hay du lịch giúp bạn dễ dàng liên tưởng và áp dụng ngay vào cuộc sống. Não bộ sẽ “bắt sóng” nhanh hơn, biến từ mới thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp thực tế.
  • Thoát khỏi lối học vẹt hay đoán mò nghĩa: bạn sẽ hiểu rõ bản chất từng từ, biết cách sử dụng chính xác trong ngữ cảnh, từ đó tự tin giao tiếp hơn trong mọi cuộc trò chuyện!
Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về cơ thể con người

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
head/hɛd/đầuI have a headache in my head. (Tôi bị đau đầu.)
hair/hɛər/tócShe brushes her hair every morning. (Cô ấy chải tóc mỗi sáng.)
face/feɪs/khuôn mặtHe has a smile on his face. (Anh ấy có nụ cười trên khuôn mặt.)
eye/aɪ/mắtHer eyes are blue and bright. (Đôi mắt của cô ấy xanh và sáng.)
ear/ɪər/taiI listen to music with my ears. (Tôi nghe nhạc bằng tai.)
nose/nəʊz/mũiMy nose is runny when I have a cold. (Mũi tôi chảy nước khi bị cảm.)
mouth/maʊθ/miệngOpen your mouth to eat. (Hãy mở miệng để ăn.)
tooth/tuːθ/răngI brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần mỗi ngày.)
tongue/tʌŋ/lưỡiMy tongue tastes the sweet candy. (Lưỡi tôi nếm được vị ngọt của kẹo.)
neck/nɛk/cổShe wears a scarf around her neck. (Cô ấy quàng khăn quanh cổ.)
shoulder/ˈʃəʊl.dər/vaiMy bag is heavy on my shoulder. (Túi của tôi nặng trên vai.)
arm/ɑːm/cánh tayHe raised his arm to wave. (Anh ấy giơ cánh tay để vẫy.)
hand/hænd/bàn tayI write with my right hand. (Tôi viết bằng tay phải.)
finger/ˈfɪŋ.ɡər/ngón tayShe pointed with her finger. (Cô ấy chỉ bằng ngón tay.)
chest/tʃɛst/ngựcMy chest feels tight when I run. (Ngực tôi cảm thấy tức khi chạy.)
heart/hɑːt/trái timMy heart beats faster when I’m nervous. (Trái tim tôi đập nhanh hơn khi lo lắng.)
stomach/ˈstʌm.ək/bụngI feel hungry in my stomach. (Tôi cảm thấy đói bụng.)
back/bæk/lưngMy back hurts from sitting too long. (Lưng tôi đau vì ngồi quá lâu.)
leg/lɛɡ/chânHe broke his leg playing soccer. (Anh ấy bị gãy chân khi chơi bóng đá.)
knee/niː/đầu gốiI fell and hurt my knee. (Tôi ngã và làm đau đầu gối.)
foot/fʊt/bàn chânMy feet are tired after walking all day. (Bàn chân tôi mệt mỏi sau khi đi bộ cả ngày.)
toe/təʊ/ngón chânI stubbed my toe on the table. (Tôi va ngón chân vào bàn.)
skin/skɪn/daHer skin is soft and smooth. (Da của cô ấy mềm và mịn.)
bone/bəʊn/xươngThe doctor checked my bones after the fall. (Bác sĩ kiểm tra xương của tôi sau khi ngã.)
blood/blʌd/máuI saw blood when I cut my finger. (Tôi thấy máu khi bị đứt tay.)
Bảng từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể con người

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngoại hình

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Tall/tɔːl/CaoShe is tall and confident. (Cô ấy cao và tự tin.)
Short/ʃɔːt/ThấpHe is quite short for his age. (Anh ấy thấp so với tuổi.)
Slim/slɪm/Mảnh maiMy sister is very slim and fit. (Chị tôi rất mảnh mai và khỏe mạnh.)
Fat/fæt/BéoHe became fat after quitting the gym. (Anh ấy béo lên sau khi nghỉ tập gym.)
Skinny/ˈskɪni/Gầy gòShe looks too skinny these days. (Dạo này cô ấy trông quá gầy.)
Muscular/ˈmʌskjələr/Cơ bắpHe has a very muscular body. (Anh ấy có thân hình rất cơ bắp.)
Overweight/ˌəʊvəˈweɪt/Thừa cânBeing overweight can cause health issues. (Thừa cân có thể gây ra vấn đề sức khỏe.)
Attractive/əˈtræktɪv/Hấp dẫnShe is really attractive in that dress. (Cô ấy thực sự hấp dẫn trong chiếc váy đó.)
Ugly/ˈʌɡli/Xấu xíIt’s rude to call someone ugly. (Gọi ai đó là xấu xí thì thật bất lịch sự.)
Handsome/ˈhænsəm/Đẹp traiHe is tall, smart, and handsome. (Anh ấy cao, thông minh và đẹp trai.)
Beautiful/ˈbjuːtɪfl/Xinh đẹpShe is a very beautiful woman. (Cô ấy là một người phụ nữ rất xinh đẹp.)
Good-looking/ˌɡʊdˈlʊkɪŋ/Ưa nhìnHe is both kind and good-looking. (Anh ấy vừa tốt bụng vừa ưa nhìn.)
Pale/peɪl/Nhợt nhạtShe looked pale after staying up all night. (Cô ấy trông nhợt nhạt sau khi thức trắng đêm.)
Tanned/tænd/Rám nắngHe came back from the beach looking tanned. (Anh ấy trở về từ biển trông rám nắng.)
Freckles/ˈfreklz/Tàn nhangShe has cute freckles on her cheeks. (Cô ấy có tàn nhang đáng yêu trên má.)
Curly hair/ˈkɜːli heə(r)/Tóc xoănI love her curly hair. (Tôi thích mái tóc xoăn của cô ấy.)
Straight hair/streɪt heə(r)/Tóc thẳngShe has shiny straight hair. (Cô ấy có mái tóc thẳng bóng mượt.)
Blond hair/blɒnd heə(r)/Tóc vàngHe has blond hair and green eyes. (Anh ấy có tóc vàng và mắt xanh lá.)
Bald/bɔːld/HóiHe started going bald in his 30s. (Anh ấy bắt đầu hói khi ngoài 30 tuổi.)
Beard/bɪəd/Râu quai nónHe grew a thick beard. (Anh ấy để râu quai nón rậm.)
Moustache/ˈmʌstæʃ/Ria mépHis moustache gives him a mature look. (Ria mép khiến anh ấy trông trưởng thành.)
Piercing/ˈpɪəsɪŋ/Xỏ khuyênShe got a nose piercing last week. (Cô ấy vừa xỏ khuyên mũi tuần trước.)
Tattoo/tæˈtuː/Hình xămHe has a cool tattoo on his arm. (Anh ấy có một hình xăm ngầu trên tay.)
Elegant/ˈelɪɡənt/Thanh lịchShe looks elegant in that evening gown. (Cô ấy trông thanh lịch trong chiếc váy dạ hội đó.)
Chubby/ˈtʃʌbi/Mũm mĩmThe baby has chubby cheeks. (Em bé có đôi má mũm mĩm.)
Plump/plʌmp/Đầy đặnShe has a plump and healthy look. (Cô ấy trông đầy đặn và khỏe mạnh.)
Fair skin/feə skɪn/Da sángPeople with fair skin should wear sunscreen. (Người có da sáng nên dùng kem chống nắng.)
Dark skin/dɑːk skɪn/Da tốiHe has dark skin and bright eyes. (Anh ấy có da tối và đôi mắt sáng.)
Wrinkles/ˈrɪŋklz/Nếp nhănAs he aged, he got more wrinkles. (Khi lớn tuổi, anh ấy có nhiều nếp nhăn hơn.)
Bảng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ngoại hình

Từ vựng tiếng Anh về tính cách

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Brave/breɪv/Dũng cảmShe is a brave woman who always stands up for others. (Cô ấy là một người phụ nữ dũng cảm luôn đứng lên vì người khác.)
Honest/ˈɒnɪst/Trung thựcHe is very honest and never lies. (Anh ấy rất trung thực và không bao giờ nói dối.)
Friendly/ˈfrɛndli/Thân thiệnEveryone likes her because she is so friendly. (Mọi người đều thích cô ấy vì cô ấy rất thân thiện.)
Lazy/ˈleɪzi/Lười biếngMy brother is too lazy to clean his room. (Em trai tôi quá lười biếng để dọn phòng.)
Generous/ˈdʒɛnərəs/Hào phóngHe is generous with his time and money. (Anh ấy rất hào phóng với thời gian và tiền bạc.)
Shy/ʃaɪ/Nhút nhátShe is too shy to speak in public. (Cô ấy quá nhút nhát để nói trước đám đông.)
Talkative/ˈtɔːkətɪv/Nói nhiềuMy sister is very talkative and loves to chat. (Chị tôi rất nói nhiều và thích trò chuyện.)
Confident/ˈkɒnfɪdənt/Tự tinHe felt confident before the interview. (Anh ấy cảm thấy tự tin trước buổi phỏng vấn.)
Kind/kaɪnd/Tốt bụngShe is always kind to animals. (Cô ấy luôn tốt bụng với động vật.)
Rude/ruːd/Thô lỗIt’s rude to interrupt someone while they’re speaking. (Thật thô lỗ khi ngắt lời người khác.)
Creative/kriˈeɪtɪv/Sáng tạoHe is a creative artist with unique ideas. (Anh ấy là một nghệ sĩ sáng tạo với những ý tưởng độc đáo.)
Polite/pəˈlaɪt/Lịch sựPlease be polite to the guests. (Làm ơn hãy lịch sự với khách.)
Hard-working/ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/Chăm chỉShe is a hard-working student who always gets good grades. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ luôn đạt điểm cao.)
Moody/ˈmuːdi/Tính khí thất thườngHe gets moody when he’s tired. (Anh ấy trở nên thất thường khi mệt.)
Responsible/rɪˈspɒnsəbl/Có trách nhiệmParents must be responsible for their children. (Cha mẹ phải có trách nhiệm với con cái.)
Optimistic/ˌɒptɪˈmɪstɪk/Lạc quanShe is always optimistic about the future. (Cô ấy luôn lạc quan về tương lai.)
Pessimistic/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/Bi quanHe has a pessimistic view of life. (Anh ấy có cái nhìn bi quan về cuộc sống.)
Intelligent/ɪnˈtɛlɪdʒənt/Thông minhShe is very intelligent and learns quickly. (Cô ấy rất thông minh và học rất nhanh.)
Stubborn/ˈstʌbən/Bướng bỉnhHe is too stubborn to admit he was wrong. (Anh ấy quá bướng bỉnh để thừa nhận mình sai.)
Funny/ˈfʌni/Hài hướcHe always tells funny jokes. (Anh ấy luôn kể những câu chuyện hài hước.)
Serious/ˈsɪəriəs/Nghiêm túcShe is a very serious person at work. (Cô ấy là người rất nghiêm túc trong công việc.)
Sensitive/ˈsɛnsɪtɪv/Nhạy cảmHe is very sensitive to criticism. (Anh ấy rất nhạy cảm với lời phê bình.)
Calm/kɑːm/Bình tĩnhShe remained calm during the emergency. (Cô ấy giữ bình tĩnh trong lúc khẩn cấp.)
Outgoing/ˈaʊtˌɡəʊɪŋ/Hướng ngoạiHe is an outgoing and sociable person. (Anh ấy là một người hướng ngoại và hòa đồng.)
Caring/ˈkeərɪŋ/Chu đáo, quan tâmShe is a caring nurse who helps everyone. (Cô ấy là một y tá chu đáo luôn giúp đỡ mọi người.)
Jealous/ˈdʒɛləs/Ghen tuôngHe gets jealous when she talks to other men. (Anh ấy cảm thấy ghen tuông khi cô ấy nói chuyện với người đàn ông khác.)
Loyal/ˈlɔɪəl/Trung thànhDogs are known to be loyal animals. (Chó được biết đến là loài vật trung thành.)
Ambitious/æmˈbɪʃəs/Tham vọngShe is very ambitious and wants to be a CEO. (Cô ấy rất tham vọng và muốn trở thành giám đốc điều hành.)
Curious/ˈkjʊəriəs/Tò mòKids are naturally curious about the world. (Trẻ con vốn dĩ rất tò mò về thế giới.)

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản về cảm xúc

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Happy/ˈhæpi/Vui vẻ, hạnh phúcShe feels happy when she’s with her friends. (Cô ấy cảm thấy vui vẻ khi ở bên bạn bè.)
Sad/sæd/BuồnHe looks sad because he lost his toy. (Cậu ấy trông buồn vì làm mất đồ chơi.)
Angry/ˈæŋɡri/Tức giậnI’m angry because you broke my phone. (Tôi tức giận vì bạn làm vỡ điện thoại của tôi.)
Excited/ɪkˈsaɪtɪd/Hào hứngThe kids are excited about the trip. (Bọn trẻ rất hào hứng về chuyến đi.)
Nervous/ˈnɜːvəs/Lo lắngI’m always nervous before an exam. (Tôi luôn lo lắng trước khi thi.)
Scared/skeəd/Sợ hãiShe is scared of the dark. (Cô ấy sợ bóng tối.)
Surprised/səˈpraɪzd/Ngạc nhiênI was surprised to see her at the party. (Tôi ngạc nhiên khi thấy cô ấy ở bữa tiệc.)
Confused/kənˈfjuːzd/Bối rốiI’m confused by these instructions. (Tôi thấy bối rối vì những hướng dẫn này.)
Bored/bɔːd/Chán nảnHe feels bored during long meetings. (Anh ấy cảm thấy chán nản trong các cuộc họp dài.)
Tired/ˈtaɪəd/Mệt mỏiI’m really tired after working all day. (Tôi thật sự mệt mỏi sau cả ngày làm việc.)
Relaxed/rɪˈlækst/Thư giãnShe feels relaxed when listening to music. (Cô ấy cảm thấy thư giãn khi nghe nhạc.)
Lonely/ˈləʊnli/Cô đơnHe felt lonely after moving to a new city. (Anh ấy cảm thấy cô đơn sau khi chuyển đến thành phố mới.)
Proud/praʊd/Tự hàoI’m proud of my achievements. (Tôi tự hào về những thành tích của mình.)
Embarrassed/ɪmˈbærəst/Xấu hổI felt embarrassed when I forgot her name. (Tôi thấy xấu hổ khi quên tên cô ấy.)
Frustrated/ˈfrʌstreɪtɪd/Bực bộiShe was frustrated by the slow internet. (Cô ấy bực bội vì mạng chậm.)
Hopeful/ˈhəʊpfl/Hy vọngI’m hopeful that things will get better. (Tôi hy vọng rằng mọi thứ sẽ tốt lên.)
Grateful/ˈɡreɪtfl/Biết ơnI’m grateful for your help. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
Jealous/ˈdʒeləs/Ghen tuôngShe got jealous when he talked to another girl. (Cô ấy ghen tuông khi anh ta nói chuyện với cô gái khác.)
Disappointed/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/Thất vọngI’m disappointed with the test results. (Tôi thất vọng với kết quả bài kiểm tra.)
Curious/ˈkjʊəriəs/Tò mòKids are often curious about everything. (Trẻ con thường tò mò về mọi thứ.)
Calm/kɑːm/Bình tĩnhTry to stay calm in stressful situations. (Hãy cố giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.)
Anxious/ˈæŋkʃəs/Lo lắng, bất anI’m feeling anxious about the interview. (Tôi đang cảm thấy lo lắng về buổi phỏng vấn.)
Content/kənˈtent/Hài lòngShe looks content with her life. (Cô ấy trông hài lòng với cuộc sống của mình.)
Energetic/ˌenəˈdʒetɪk/Năng độngHe’s always energetic in the morning. (Anh ấy luôn năng động vào buổi sáng.)
Relieved/rɪˈliːvd/Nhẹ nhõmI was relieved to hear the good news. (Tôi thấy nhẹ nhõm khi nghe tin tốt.)
Shocked/ʃɒkt/Sốc, choáng vángWe were shocked by the accident. (Chúng tôi bị sốc vì vụ tai nạn.)
Confident/ˈkɒnfɪdənt/Tự tinHe felt confident during the presentation. (Anh ấy cảm thấy tự tin trong buổi thuyết trình.)
Miserable/ˈmɪzərəbl/Khổ sở, buồn bãI felt miserable after the breakup. (Tôi cảm thấy khổ sở sau cuộc chia tay.)
Grumpy/ˈɡrʌmpi/Cáu kỉnhHe’s always grumpy in the morning. (Anh ấy luôn cáu kỉnh vào buổi sáng.)

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Father/ˈfɑːðə(r)/Bố, chaMy father is a teacher. (Bố tôi là một giáo viên.)
Mother/ˈmʌðə(r)/MẹHer mother cooks very well. (Mẹ cô ấy nấu ăn rất ngon.)
Brother/ˈbrʌðə(r)/Anh/em traiI have one brother and two sisters. (Tôi có một anh/em trai và hai chị/em gái.)
Sister/ˈsɪstə(r)/Chị/em gáiMy sister is younger than me. (Chị/em gái tôi nhỏ tuổi hơn tôi.)
Parents/ˈpeərənts/Bố mẹMy parents are very kind. (Bố mẹ tôi rất tốt bụng.)
Son/sʌn/Con traiThey have one son and one daughter. (Họ có một con trai và một con gái.)
Daughter/ˈdɔːtə(r)/Con gáiTheir daughter is in college. (Con gái họ đang học đại học.)
Grandfather/ˈɡrænˌfɑːðə(r)/Ông nội/ngoạiMy grandfather tells great stories. (Ông tôi kể những câu chuyện rất hay.)
Grandmother/ˈɡrænˌmʌðə(r)/Bà nội/ngoạiI visit my grandmother every weekend. (Tôi thăm bà tôi mỗi cuối tuần.)
Grandparents/ˈɡrænpeərənts/Ông bàMy grandparents live in the countryside. (Ông bà tôi sống ở nông thôn.)
Uncle/ˈʌŋkl/Chú/cậu/bác traiMy uncle is a doctor. (Chú tôi là bác sĩ.)
Aunt/ɑːnt/Cô/dì/bác gáiMy aunt gave me a nice present. (Dì tôi tặng tôi một món quà đẹp.)
Cousin/ˈkʌzn/Anh/chị/em họMy cousin and I are best friends. (Tôi và anh họ là bạn thân.)
Nephew/ˈnefjuː/Cháu traiI bought a toy for my nephew. (Tôi mua đồ chơi cho cháu trai tôi.)
Niece/niːs/Cháu gáiMy niece is only two years old. (Cháu gái tôi mới chỉ hai tuổi.)
Husband/ˈhʌzbənd/ChồngHer husband works in a bank. (Chồng cô ấy làm việc trong ngân hàng.)
Wife/waɪf/VợHis wife is a nurse. (Vợ anh ấy là y tá.)
Children/ˈtʃɪldrən/Trẻ em, con cáiThey have three children. (Họ có ba đứa con.)
Family/ˈfæməli/Gia đìnhI love spending time with my family. (Tôi thích dành thời gian cho gia đình.)
Stepfather/ˈstɛpfɑːðə(r)/Cha dượngMy stepfather is very supportive. (Cha dượng tôi rất ủng hộ tôi.)
Stepmother/ˈstɛpmʌðə(r)/Mẹ kếHis stepmother treats him kindly. (Mẹ kế của anh ấy đối xử với anh rất tốt.)
Stepsister/ˈstɛpsɪstə(r)/Chị/em gái kếI live with my stepsister. (Tôi sống cùng chị/em gái kế của mình.)
Stepbrother/ˈstɛpbrʌðə(r)/Anh/em trai kếMy stepbrother is very funny. (Anh/em trai kế của tôi rất hài hước.)
Twin/twɪn/Anh/em sinh đôiMy twin and I look alike. (Tôi và anh/em sinh đôi giống nhau.)
Relative/ˈrelətɪv/Họ hàngWe invited all our relatives to the wedding. (Chúng tôi mời tất cả họ hàng đến đám cưới.)
In-law/ˈɪn lɔː/Người thân bên chồng/vợI get along well with my in-laws. (Tôi hòa hợp với gia đình bên chồng/vợ.)
Single/ˈsɪŋɡl/Độc thânHe is still single and lives alone. (Anh ấy vẫn độc thân và sống một mình.)
Married/ˈmærid/Đã kết hônThey got married last year. (Họ đã kết hôn năm ngoái.)
Divorce/dɪˈvɔːs/Ly hônThey decided to divorce after ten years. (Họ quyết định ly hôn sau mười năm.)
Orphan/ˈɔːfən/Trẻ mồ côiThe orphan was adopted by a kind family. (Đứa trẻ mồ côi được một gia đình tốt bụng nhận nuôi.)
Bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề gia đình

Từ vựng chủ đề sở thích đầy đủ nhất

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Reading/ˈriːdɪŋ/Đọc sáchShe enjoys reading in her free time. (Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh.)
Cooking/ˈkʊkɪŋ/Nấu ănMy mom loves cooking for the family. (Mẹ tôi thích nấu ăn cho gia đình.)
Gardening/ˈɡɑːdnɪŋ/Làm vườnMy grandfather spends hours gardening every day. (Ông tôi dành hàng giờ để làm vườn mỗi ngày.)
Painting/ˈpeɪntɪŋ/Vẽ tranhShe is good at painting landscapes. (Cô ấy giỏi vẽ tranh phong cảnh.)
Singing/ˈsɪŋɪŋ/HátHe practices singing every evening. (Anh ấy luyện hát mỗi tối.)
Dancing/ˈdɑːnsɪŋ/Nhảy múaThey enjoy dancing at parties. (Họ thích nhảy múa tại các buổi tiệc.)
Traveling/ˈtrævəlɪŋ/Du lịchShe dreams of traveling around the world. (Cô ấy mơ được đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Photography/fəˈtɒɡrəfi/Nhiếp ảnhHe has a passion for photography. (Anh ấy có niềm đam mê nhiếp ảnh.)
Watching movies/ˈwɒtʃɪŋ ˈmuːviz/Xem phimI love watching movies on weekends. (Tôi thích xem phim vào cuối tuần.)
Playing games/ˈpleɪɪŋ ɡeɪmz/Chơi trò chơi điện tửMy brother spends hours playing games. (Em trai tôi dành hàng giờ để chơi game.)
Listening to music/ˈlɪsənɪŋ tə ˈmjuːzɪk/Nghe nhạcShe relaxes by listening to music. (Cô ấy thư giãn bằng cách nghe nhạc.)
Drawing/ˈdrɔːɪŋ/VẽHe enjoys drawing animals and cartoons. (Anh ấy thích vẽ động vật và hoạt hình.)
Writing/ˈraɪtɪŋ/ViếtShe’s interested in writing short stories. (Cô ấy thích viết truyện ngắn.)
Hiking/ˈhaɪkɪŋ/Đi bộ đường dàiWe love hiking in the mountains. (Chúng tôi thích đi bộ đường dài trên núi.)
Cycling/ˈsaɪklɪŋ/Đi xe đạpHe goes cycling every morning. (Anh ấy đi xe đạp mỗi sáng.)
Swimming/ˈswɪmɪŋ/Bơi lộiShe practices swimming twice a week. (Cô ấy luyện bơi hai lần mỗi tuần.)
Fishing/ˈfɪʃɪŋ/Câu cáMy dad enjoys fishing on Sundays. (Bố tôi thích câu cá vào Chủ nhật.)
Playing guitar/ˈpleɪɪŋ ɡɪˈtɑː(r)/Chơi đàn guitarHe spends hours playing guitar. (Anh ấy dành hàng giờ chơi guitar.)
Knitting/ˈnɪtɪŋ/Đan lenMy grandma loves knitting sweaters. (Bà tôi thích đan áo len.)
Baking/ˈbeɪkɪŋ/Nướng bánhShe is great at baking cakes. (Cô ấy rất giỏi nướng bánh.)
Collecting stamps/kəˈlektɪŋ stæmps/Sưu tầm temHe started collecting stamps when he was ten. (Anh ấy bắt đầu sưu tầm tem từ khi 10 tuổi.)
Playing chess/ˈpleɪɪŋ tʃes/Chơi cờWe often spend evenings playing chess. (Chúng tôi thường dành buổi tối chơi cờ.)
Surfing the internet/ˈsɜːfɪŋ ði ˈɪntənet/Lướt mạngMany teenagers enjoy surfing the internet. (Nhiều thanh thiếu niên thích lướt mạng.)
Camping/ˈkæmpɪŋ/Cắm trạiThey go camping every summer. (Họ đi cắm trại mỗi mùa hè.)
Yoga/ˈjəʊɡə/Tập yogaShe does yoga to stay healthy. (Cô ấy tập yoga để giữ sức khỏe.)
Playing piano/ˈpleɪɪŋ piˈænəʊ/Chơi đàn pianoHe is learning playing piano at school. (Anh ấy đang học chơi đàn piano ở trường.)
Martial arts/ˈmɑːʃl ɑːts/Võ thuậtHe practices martial arts every weekend. (Anh ấy luyện võ vào mỗi cuối tuần.)
Volunteering/ˌvɒlənˈtɪərɪŋ/Làm tình nguyệnShe enjoys volunteering at the animal shelter. (Cô ấy thích làm tình nguyện tại trại động vật.)

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Shirt/ʃɜːt/Áo sơ miHe wore a white shirt to the interview. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng đến buổi phỏng vấn.)
T-shirt/ˈtiː ʃɜːt/Áo thunI bought a new T-shirt yesterday. (Tôi đã mua một chiếc áo thun mới hôm qua.)
Pants/pænts/Quần dàiHe always wears black pants to work. (Anh ấy luôn mặc quần dài đen đi làm.)
Jeans/dʒiːnz/Quần bòShe looks great in jeans. (Cô ấy trông rất hợp với quần bò.)
Skirt/skɜːt/Váy ngắnShe wore a red skirt to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ đến buổi tiệc.)
Dress/dres/Váy liền thânThat dress looks beautiful on you. (Chiếc váy đó trông rất đẹp với bạn.)
Jacket/ˈdʒækɪt/Áo khoác ngắnIt’s cold outside, bring a jacket. (Ngoài trời lạnh lắm, mang theo áo khoác ngắn nhé.)
Coat/kəʊt/Áo khoác dàiHe wore a thick coat in the winter. (Anh ấy mặc áo khoác dày vào mùa đông.)
Sweater/ˈswetə(r)/Áo lenI need a warm sweater for this weather. (Tôi cần một chiếc áo len ấm cho thời tiết này.)
Hoodie/ˈhʊdi/Áo hoodieHe always wears his favorite hoodie. (Anh ấy luôn mặc chiếc áo hoodie yêu thích.)
Shorts/ʃɔːts/Quần đùiIt’s too hot for jeans, let’s wear shorts. (Trời quá nóng cho quần bò, hãy mặc quần đùi đi.)
Socks/sɒks/Tất/vớI can’t find my socks. (Tôi không tìm thấy đôi tất của mình.)
Shoes/ʃuːz/GiàyShe bought new running shoes. (Cô ấy đã mua đôi giày chạy mới.)
Sneakers/ˈsniːkəz/Giày thể thaoHe wears sneakers every day. (Anh ấy mang giày thể thao mỗi ngày.)
Sandals/ˈsændlz/Dép quaiI prefer sandals in the summer. (Tôi thích mang dép quai vào mùa hè.)
Boots/buːts/Ủng/giày bốtShe wore boots because it was raining. (Cô ấy mang giày bốt vì trời đang mưa.)
Hat/hæt/Mũ (nói chung)He took off his hat when entering the room. (Anh ấy cởi mũ khi bước vào phòng.)
Cap/kæp/Mũ lưỡi traiHe wore a baseball cap. (Anh ấy đội một chiếc mũ bóng chày.)
Scarf/skɑːf/Khăn choàng cổI love your red scarf! (Tôi thích chiếc khăn choàng cổ màu đỏ của bạn!)
Gloves/ɡlʌvz/Găng tayWear gloves to keep your hands warm. (Đeo găng tay để giữ ấm tay bạn.)
Tie/taɪ/Cà vạtHe wore a blue tie with his suit. (Anh ấy đeo cà vạt xanh với bộ vest.)
Belt/belt/Thắt lưngI forgot to wear my belt. (Tôi quên đeo thắt lưng rồi.)
Sunglasses/ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/Kính râmShe always wears sunglasses when driving. (Cô ấy luôn đeo kính râm khi lái xe.)
Purse/pɜːs/Ví nhỏ/túi xách nữShe put her phone in her purse. (Cô ấy để điện thoại vào túi xách.)
Handbag/ˈhændbæɡ/Túi xách tay nữHer handbag matches her shoes. (Túi xách tay của cô ấy hợp với đôi giày.)
Backpack/ˈbækpæk/Ba lôHe carries his laptop in a backpack. (Anh ấy mang máy tính trong ba lô.)
Pajamas/pəˈdʒɑːməz/Đồ ngủI bought new pajamas for winter. (Tôi đã mua bộ đồ ngủ mới cho mùa đông.)
Uniform/ˈjuːnɪfɔːm/Đồng phụcStudents must wear uniforms to school. (Học sinh phải mặc đồng phục đến trường.)
Bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về quần áo và thời trang

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Buy/baɪ/MuaI want to buy a new dress. (Tôi muốn mua một chiếc váy mới.)
Sell/sel/BánThey sell fresh fruit at the market. (Họ bán trái cây tươi ở chợ.)
Shop/ʃɒp/Cửa hàng / mua sắmI usually shop on weekends. (Tôi thường đi mua sắm vào cuối tuần.)
Mall/mɔːl/Trung tâm thương mạiLet’s meet at the mall at 3 PM. (Hãy gặp nhau ở trung tâm thương mại lúc 3 giờ chiều.)
Price/praɪs/Giá cảThe price of this shirt is too high. (Giá của chiếc áo này quá cao.)
Discount/ˈdɪskaʊnt/Giảm giáThis store offers a 20% discount. (Cửa hàng này giảm giá 20%.)
Sale/seɪl/Đợt bán giảm giáI bought this on sale. (Tôi mua cái này khi đang giảm giá.)
Bargain/ˈbɑːɡən/Món hời / mặc cảThat was a great bargain! (Đó là một món hời tuyệt vời!)
Cash/kæʃ/Tiền mặtDo you want to pay by cash or card? (Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)
Receipt/rɪˈsiːt/Biên laiDon’t forget to take your receipt. (Đừng quên lấy biên lai của bạn.)
Credit card/ˈkrɛdɪt kɑːd/Thẻ tín dụngI prefer to use a credit card. (Tôi thích dùng thẻ tín dụng hơn.)
Checkout/ˈtʃekaʊt/Quầy thanh toánYou can pay at the checkout. (Bạn có thể thanh toán ở quầy thanh toán.)
Try on/traɪ ɒn/Thử đồCan I try on this jacket? (Tôi có thể thử chiếc áo khoác này không?)
Size/saɪz/Cỡ, kích thướcDo you have this in a smaller size? (Bạn có cái này cỡ nhỏ hơn không?)
Fit/fɪt/Vừa vặnThese jeans fit me perfectly. (Chiếc quần jeans này vừa vặn với tôi.)
Refund/ˈriːfʌnd/Hoàn tiềnCan I get a refund for this item? (Tôi có thể hoàn tiền cho món hàng này không?)
Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/Đổi hàngI want to exchange this shirt for a larger one. (Tôi muốn đổi chiếc áo này sang cái lớn hơn.)
Return/rɪˈtɜːn/Trả lạiI need to return this defective product. (Tôi cần trả lại sản phẩm bị lỗi này.)
Expensive/ɪkˈspensɪv/Đắt đỏThat bag is really expensive. (Chiếc túi đó thực sự đắt đỏ.)
Cheap/tʃiːp/Rẻ tiềnI found a cheap but good pair of shoes. (Tôi tìm được đôi giày rẻ nhưng tốt.)
Shopping cart/ˈʃɒpɪŋ kɑːt/Giỏ hàngPut it in the shopping cart. (Cho nó vào giỏ hàng đi.)
Customer/ˈkʌstəmə(r)/Khách hàngThe customer is always right. (Khách hàng luôn đúng.)
Shop assistant/ʃɒp əˈsɪstənt/Nhân viên bán hàngThe shop assistant helped me find my size. (Nhân viên bán hàng đã giúp tôi tìm đúng cỡ.)
Online shopping/ˈɒnlaɪn ˈʃɒpɪŋ/Mua sắm trực tuyếnI prefer online shopping for convenience. (Tôi thích mua sắm trực tuyến vì tiện lợi.)
Window shopping/ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/Ngắm đồ không muaWe went window shopping after dinner. (Chúng tôi đi ngắm đồ sau bữa tối.)
Changing room/ˈtʃeɪndʒɪŋ ruːm/Phòng thử đồThe changing room is at the back. (Phòng thử đồ ở phía sau.)
Queue/kjuː/Xếp hàngWe had to queue for an hour. (Chúng tôi phải xếp hàng suốt một tiếng.)
Label/ˈleɪbl/Nhãn mácCheck the label for the price. (Xem nhãn mác để biết giá.)
Product/ˈprɒdʌkt/Sản phẩmThis product is very popular. (Sản phẩm này rất được ưa chuộng.)

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Travel/ˈtrævəl/Du lịchI love to travel and explore new places. (Tôi thích du lịch và khám phá những nơi mới.)
Trip/trɪp/Chuyến điWe went on a weekend trip to the mountains. (Chúng tôi đã đi chuyến đi cuối tuần lên núi.)
Journey/ˈdʒɜːni/Hành trìnhThe journey took us through beautiful landscapes. (Hành trình đã đưa chúng tôi qua những khung cảnh tuyệt đẹp.)
Tour/tʊə(r)/Chuyến tham quanWe took a guided tour of the ancient city. (Chúng tôi tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn viên ở thành phố cổ.)
Tourist/ˈtʊərɪst/Khách du lịchThe city is always full of tourists in summer. (Thành phố luôn đầy khách du lịch vào mùa hè.)
Destination/ˌdestɪˈneɪʃən/Điểm đếnParis is a popular destination for honeymooners. (Paris là điểm đến phổ biến cho tuần trăng mật.)
Sightseeing/ˈsaɪtsiːɪŋ/Tham quanWe spent the day sightseeing around Rome. (Chúng tôi dành cả ngày để tham quan quanh thành Rome.)
Luggage/ˈlʌɡɪdʒ/Hành lýDon’t forget your luggage at the airport. (Đừng quên hành lý ở sân bay.)
Backpack/ˈbækpæk/Ba lôHe carried a large backpack during the hike. (Anh ấy mang một chiếc ba lô lớn trong suốt chuyến đi bộ.)
Passport/ˈpɑːspɔːt/Hộ chiếuMake sure your passport is valid. (Hãy đảm bảo hộ chiếu của bạn còn hiệu lực.)
Visa/ˈviːzə/Thị thựcI need a visa to enter that country. (Tôi cần thị thực để vào quốc gia đó.)
Flight/flaɪt/Chuyến bayOur flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay của chúng tôi bị hoãn vì thời tiết xấu.)
Airport/ˈeəpɔːt/Sân bayWe arrived at the airport two hours early. (Chúng tôi đến sân bay sớm hai tiếng.)
Hotel/həʊˈtel/Khách sạnWe booked a room in a five-star hotel. (Chúng tôi đặt phòng ở một khách sạn năm sao.)
Hostel/ˈhɒstl/Nhà trọWe stayed at a cheap hostel near the city center. (Chúng tôi ở một nhà trọ rẻ gần trung tâm thành phố.)
Resort/rɪˈzɔːt/Khu nghỉ dưỡngThe beach resort was beautiful and peaceful. (Khu nghỉ dưỡng ven biển rất đẹp và yên bình.)
Itinerary/aɪˈtɪnərəri/Lịch trìnhOur itinerary includes visits to three cities. (Lịch trình của chúng tôi bao gồm thăm ba thành phố.)
Booking/ˈbʊkɪŋ/Đặt chỗI made a booking online for the hotel. (Tôi đã đặt chỗ khách sạn qua mạng.)
Guide/ɡaɪd/Hướng dẫn viênOur guide was very knowledgeable and friendly. (Hướng dẫn viên của chúng tôi rất hiểu biết và thân thiện.)
Cruise/kruːz/Chuyến du thuyềnWe went on a cruise around the Caribbean. (Chúng tôi đã đi chuyến du thuyền quanh vùng Caribe.)
Adventure/ədˈventʃə(r)/Cuộc phiêu lưuHe loves adventure travel in remote areas. (Anh ấy thích du lịch phiêu lưu ở vùng hẻo lánh.)
Beach/biːtʃ/Bãi biểnWe spent the whole day relaxing on the beach. (Chúng tôi dành cả ngày thư giãn trên bãi biển.)
Souvenir/ˌsuːvəˈnɪə(r)/Quà lưu niệmI bought a souvenir for my friend. (Tôi đã mua một món quà lưu niệm cho bạn tôi.)
Map/mæp/Bản đồUse a map to find your way in the city. (Hãy dùng bản đồ để tìm đường trong thành phố.)
Travel agency/ˈtrævəl ˌeɪdʒənsi/Công ty du lịchI booked the tour through a travel agency. (Tôi đã đặt chuyến du lịch thông qua một công ty du lịch.)
Local/ˈləʊkl/Người địa phươngWe asked a local for directions. (Chúng tôi hỏi một người địa phương chỉ đường.)
Culture/ˈkʌltʃə(r)/Văn hóaI love learning about new cultures when I travel. (Tôi thích tìm hiểu các nền văn hóa mới khi du lịch.)
Budget/ˈbʌdʒɪt/Ngân sáchWe planned a budget trip to Europe. (Chúng tôi lên kế hoạch cho một chuyến đi châu Âu tiết kiệm.)
Travel insurance/ˈtrævəl ɪnˌʃʊərəns/Bảo hiểm du lịchDon’t forget to buy travel insurance. (Đừng quên mua bảo hiểm du lịch.)
Bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
Các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
Các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
School/skuːl/Trường họcMy brother goes to school every day. (Em trai tôi đến trường mỗi ngày.)
Classroom/ˈklɑːsruːm/Lớp họcThe classroom is clean and quiet. (Lớp học sạch sẽ và yên tĩnh.)
Teacher/ˈtiːtʃə(r)/Giáo viênOur teacher gave us homework. (Giáo viên của chúng tôi đã giao bài tập.)
Student/ˈstjuːdnt/Học sinhShe is a very hardworking student. (Cô ấy là một học sinh rất chăm chỉ.)
Principal/ˈprɪnsəpl/Hiệu trưởngThe principal gave a speech this morning. (Hiệu trưởng đã phát biểu sáng nay.)
Subject/ˈsʌbdʒɪkt/Môn họcMath is my favorite subject. (Toán là môn học yêu thích của tôi.)
Math/mæθ/Toán họcI have a Math test tomorrow. (Tôi có bài kiểm tra Toán vào ngày mai.)
Science/ˈsaɪəns/Khoa họcWe did an experiment in Science class. (Chúng tôi đã làm thí nghiệm trong lớp Khoa học.)
History/ˈhɪstri/Lịch sửI enjoy reading about wars in History. (Tôi thích đọc về các cuộc chiến trong Lịch sử.)
Literature/ˈlɪtrətʃə(r)/Văn họcWe are studying English Literature. (Chúng tôi đang học Văn học Anh.)
Homework/ˈhəʊmwɜːk/Bài tập về nhàI have too much homework today. (Hôm nay tôi có quá nhiều bài tập về nhà.)
Exam/ɪɡˈzæm/Kỳ thiHe is preparing for the final exam. (Cậu ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)
Test/test/Bài kiểm traWe had a surprise test in class. (Chúng tôi có bài kiểm tra bất ngờ trong lớp.)
Score/skɔː(r)/Điểm sốShe got a high score on the exam. (Cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi.)
Grade/ɡreɪd/Lớp/Điểm sốHe is in the sixth grade. (Cậu ấy học lớp sáu.)
Backpack/ˈbækpæk/Cặp sách/Ba lôI carry my books in a backpack. (Tôi mang sách trong ba lô.)
Textbook/ˈtekstbʊk/Sách giáo khoaDon’t forget to bring your textbook. (Đừng quên mang theo sách giáo khoa.)
Notebook/ˈnəʊtbʊk/VởI wrote the lesson in my notebook. (Tôi đã ghi bài học vào vở.)
Pencil/ˈpensl/Bút chìHe drew a picture with a pencil. (Cậu ấy vẽ một bức tranh bằng bút chì.)
Pen/pen/Bút mựcPlease use a pen to sign your name. (Vui lòng dùng bút mực để ký tên.)
Ruler/ˈruːlə(r)/Thước kẻShe used a ruler to draw a straight line. (Cô ấy dùng thước để vẽ một đường thẳng.)
Eraser/ɪˈreɪzə(r)/Cục tẩyI lost my eraser during class. (Tôi làm mất cục tẩy trong giờ học.)
Chalk/tʃɔːk/Phấn viết bảngThe teacher wrote on the board with chalk. (Giáo viên viết lên bảng bằng phấn.)
Blackboard/ˈblækbɔːd/Bảng đenThe sentence is written on the blackboard. (Câu đó được viết trên bảng đen.)
Desk/desk/Bàn họcEvery student has their own desk. (Mỗi học sinh có bàn học riêng.)
Chair/tʃeə(r)/GhếI sat on a wooden chair. (Tôi ngồi trên một chiếc ghế gỗ.)
Library/ˈlaɪbrəri/Thư việnI borrowed a novel from the library. (Tôi mượn một cuốn tiểu thuyết từ thư viện.)
Recess/ˈriːses/Giờ ra chơiThe kids are playing outside during recess. (Lũ trẻ đang chơi bên ngoài trong giờ ra chơi.)
Uniform/ˈjuːnɪfɔːm/Đồng phụcAll students must wear a uniform. (Tất cả học sinh phải mặc đồng phục.)
Assembly/əˈsembli/Chào cờ/Tập trungWe have assembly every Monday morning. (Chúng tôi có buổi chào cờ vào sáng thứ Hai hàng tuần.)
Bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề bạn bè

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Friend/frend/Bạn bèShe is my best friend. (Cô ấy là người bạn thân nhất của tôi.)
Best friend/best frend/Bạn thân nhấtHe has been my best friend since childhood. (Anh ấy là bạn thân nhất của tôi từ nhỏ.)
Buddy/ˈbʌdi/Bạn thân (thân mật)I’m going to the movies with my buddy. (Tôi sẽ đi xem phim với bạn thân của tôi.)
Mate/meɪt/Bạn (thường dùng ở Anh)We were mates in college. (Chúng tôi là bạn học ở đại học.)
Pal/pæl/Bạn (thân mật)He’s an old pal of mine. (Anh ấy là một người bạn cũ của tôi.)
Classmate/ˈklɑːsmeɪt/Bạn cùng lớpShe is my classmate in math class. (Cô ấy là bạn cùng lớp toán với tôi.)
Roommate/ˈruːmmeɪt/Bạn cùng phòngMy roommate is very tidy. (Bạn cùng phòng của tôi rất gọn gàng.)
Teammate/ˈtiːmmeɪt/Đồng độiEvery teammate helped us win. (Mỗi đồng đội đều giúp chúng tôi chiến thắng.)
Childhood friend/ˈtʃaɪldhʊd frend/Bạn thuở nhỏMy childhood friend and I still talk. (Tôi và bạn thuở nhỏ vẫn còn liên lạc.)
Companion/kəmˈpænjən/Người đồng hànhHe was a loyal companion during my travels. (Anh ấy là người đồng hành trung thành trong các chuyến đi của tôi.)
Acquaintance/əˈkweɪntəns/Người quenShe’s just an acquaintance, not a close friend. (Cô ấy chỉ là người quen, không phải bạn thân.)
Close friend/kləʊs frend/Bạn thân thiếtA close friend always supports you. (Một người bạn thân thiết luôn ủng hộ bạn.)
Loyal/ˈlɔɪəl/Trung thànhHe is a very loyal friend. (Anh ấy là người bạn rất trung thành.)
Trustworthy/ˈtrʌstwɜːði/Đáng tin cậyShe is trustworthy and honest. (Cô ấy đáng tin cậy và trung thực.)
Honest/ˈɒnɪst/Thành thậtA true friend is always honest. (Một người bạn thật sự luôn thành thật.)
Supportive/səˈpɔːtɪv/Hay giúp đỡ, ủng hộHe’s very supportive when I’m down. (Anh ấy rất ủng hộ tôi khi tôi buồn.)
Reliable/rɪˈlaɪəbl/Đáng tinShe’s a reliable friend I can count on. (Cô ấy là người bạn đáng tin cậy mà tôi có thể dựa vào.)
Kind/kaɪnd/Tốt bụngMy friends are always kind to others. (Bạn tôi luôn tốt bụng với người khác.)
Caring/ˈkeərɪŋ/Quan tâmHe’s very caring and thoughtful. (Anh ấy rất quan tâm và chu đáo.)
Generous/ˈdʒenərəs/Hào phóngShe is so generous with her time. (Cô ấy rất hào phóng với thời gian của mình.)
Funny/ˈfʌni/Hài hướcHe’s the most funny guy I know. (Anh ấy là người hài hước nhất mà tôi biết.)
Talkative/ˈtɔːkətɪv/Hay nói chuyệnMy friend is very talkative and friendly. (Bạn tôi rất hay nói chuyện và thân thiện.)
Friendly/ˈfrendli/Thân thiệnEveryone likes her because she’s friendly. (Ai cũng thích cô ấy vì cô ấy thân thiện.)
Cheerful/ˈtʃɪəfl/Vui vẻHis cheerful attitude makes everyone smile. (Thái độ vui vẻ của anh ấy làm mọi người mỉm cười.)
Helpful/ˈhelpfl/Hay giúp đỡA helpful friend is always appreciated. (Một người bạn hay giúp đỡ luôn được quý mến.)
Outgoing/ˈaʊtɡəʊɪŋ/Hướng ngoạiHe’s very outgoing and makes friends easily. (Anh ấy rất hướng ngoại và dễ kết bạn.)
Sociable/ˈsəʊʃəbl/Hòa đồngBeing sociable helps you make more friends. (Hòa đồng giúp bạn có thêm bạn bè.)
Respectful/rɪˈspektfl/Tôn trọngHe is always respectful to his friends. (Anh ấy luôn tôn trọng bạn bè của mình.)
Honest/ˈɒnɪst/Trung thựcA good friend is always honest with you. (Một người bạn tốt luôn trung thực với bạn.)
Bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản về chủ đề bạn bè

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời tiết

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Sunny/ˈsʌni/NắngIt’s really sunny today. (Hôm nay trời thật nắng.)
Cloudy/ˈklaʊdi/Nhiều mâyIt looks cloudy, maybe it will rain. (Trời có vẻ nhiều mây, có thể sẽ mưa.)
Rainy/ˈreɪni/MưaI hate going out on a rainy day. (Tôi ghét ra ngoài vào ngày mưa.)
Windy/ˈwɪndi/GióIt’s too windy to fly a kite. (Trời quá nhiều gió để thả diều.)
Stormy/ˈstɔːmi/Có bão, giôngThe weather turned stormy suddenly. (Thời tiết đột nhiên chuyển sang có giông bão.)
Snowy/ˈsnəʊi/Có tuyếtIt’s going to be snowy this weekend. (Cuối tuần này sẽ có tuyết.)
Hot/hɒt/NóngIt’s extremely hot outside. (Bên ngoài trời cực kỳ nóng.)
Cold/kəʊld/LạnhIt’s getting cold, wear a jacket. (Trời đang lạnh dần, hãy mặc áo khoác.)
Warm/wɔːm/Ấm ápThe weather is pleasantly warm today. (Hôm nay thời tiết dễ chịu và ấm áp.)
Cool/kuːl/Mát mẻIt feels cool after the rain. (Trời cảm giác mát mẻ sau cơn mưa.)
Foggy/ˈfɒɡi/Có sương mùIt’s very foggy, drive carefully. (Trời nhiều sương mù, hãy lái xe cẩn thận.)
Humid/ˈhjuːmɪd/Ẩm ướtIt’s so humid that I’m sweating nonstop. (Trời ẩm ướt đến mức tôi đổ mồ hôi không ngừng.)
Dry/draɪ/Khô ráoThe weather is dry and perfect for hiking. (Thời tiết khô ráo và lý tưởng để đi bộ đường dài.)
Thunder/ˈθʌndə(r)/SấmI heard thunder last night. (Tôi đã nghe thấy sấm đêm qua.)
Lightning/ˈlaɪtnɪŋ/SétThe lightning was very bright. (Tia sét rất sáng.)
Breeze/briːz/Gió nhẹA cool breeze is blowing through the window. (Một làn gió nhẹ mát đang thổi qua cửa sổ.)
Hail/heɪl/Mưa đáIt started to hail suddenly. (Trời đột nhiên mưa đá.)
Drizzle/ˈdrɪzl/Mưa phùnThere’s a light drizzle this morning. (Sáng nay có mưa phùn nhẹ.)
Shower/ˈʃaʊə(r)/Mưa ràoExpect showers in the afternoon. (Dự kiến sẽ có mưa rào vào buổi chiều.)
Temperature/ˈtemprətʃə(r)/Nhiệt độThe temperature dropped below zero. (Nhiệt độ đã giảm xuống dưới 0 độ.)
Degree/dɪˈɡriː/Độ (nhiệt độ)It’s 30 degrees Celsius today. (Hôm nay 30 độ C.)
Forecast/ˈfɔːkɑːst/Dự báo thời tiếtThe weather forecast says it will rain tomorrow. (Dự báo thời tiết nói ngày mai sẽ mưa.)
Climate/ˈklaɪmət/Khí hậuThis country has a tropical climate. (Đất nước này có khí hậu nhiệt đới.)
Heatwave/ˈhiːtweɪv/Đợt nắng nóngA heatwave hit the city last week. (Một đợt nắng nóng đã đến thành phố tuần trước.)
Cold front/kəʊld frʌnt/Khối không khí lạnhA cold front is moving in from the north. (Một khối không khí lạnh đang tiến vào từ phía bắc.)
Frost/frɒst/Sương giáThere’s frost on the grass this morning. (Sáng nay có sương giá trên cỏ.)
Drought/draʊt/Hạn hánThe drought lasted for three months. (Đợt hạn hán kéo dài ba tháng.)
Flood/flʌd/Lũ lụtThe heavy rain caused a flood. (Cơn mưa lớn đã gây ra lũ lụt.)
Rainbow/ˈreɪnbəʊ/Cầu vồngWe saw a rainbow after the storm. (Chúng tôi đã thấy một cầu vồng sau cơn bão.)
Bảng từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời tiết
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời tiết

Các từ vựng tiếng Anh phổ biến về môi trường

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Environment/ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trườngWe must protect the environment. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường.)
Pollution/pəˈluːʃn/Ô nhiễmAir pollution is a major concern in big cities. (Ô nhiễm không khí là mối lo ngại lớn ở các thành phố.)
Deforestation/diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/Nạn phá rừngDeforestation affects global climate. (Nạn phá rừng ảnh hưởng đến khí hậu toàn cầu.)
Climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/Biến đổi khí hậuClimate change is a serious global issue. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng toàn cầu.)
Global warming/ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/Sự nóng lên toàn cầuGlobal warming leads to rising sea levels. (Sự nóng lên toàn cầu dẫn đến mực nước biển dâng cao.)
Greenhouse effect/ˈɡriːnhaʊs ɪˌfekt/Hiệu ứng nhà kínhThe greenhouse effect causes temperature to rise. (Hiệu ứng nhà kính khiến nhiệt độ tăng cao.)
Renewable energy/rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/Năng lượng tái tạoWe should invest in renewable energy. (Chúng ta nên đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
Solar power/ˈsəʊlə ˈpaʊə(r)/Năng lượng mặt trờiSolar power is a clean source of energy. (Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng sạch.)
Wind energy/wɪnd ˈenədʒi/Năng lượng gióWind energy is used in many countries. (Năng lượng gió được sử dụng ở nhiều quốc gia.)
Fossil fuels/ˈfɒsl ˌfjuːəlz/Nhiên liệu hóa thạchWe need to reduce our use of fossil fuels. (Chúng ta cần giảm việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.)
Emissions/ɪˈmɪʃnz/Khí thảiCar emissions contribute to air pollution. (Khí thải xe hơi góp phần gây ô nhiễm không khí.)
Carbon footprint/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/Dấu chân carbonFlying increases your carbon footprint. (Đi máy bay làm tăng dấu chân carbon của bạn.)
Sustainability/səˌsteɪnəˈbɪləti/Tính bền vữngWe must aim for sustainability in development. (Chúng ta phải hướng tới tính bền vững trong phát triển.)
Recycle/ˌriːˈsaɪkl/Tái chếYou should recycle paper and plastic. (Bạn nên tái chế giấy và nhựa.)
Reusable/ˌriːˈjuːzəbl/Có thể tái sử dụngUse reusable bags instead of plastic ones. (Hãy sử dụng túi có thể tái sử dụng thay vì túi nhựa.)
Biodegradable/ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/Phân hủy sinh học đượcBiodegradable products help reduce waste. (Các sản phẩm phân hủy sinh học giúp giảm rác thải.)
Waste/weɪst/Rác thảiWe produce too much waste every day. (Chúng ta tạo ra quá nhiều rác thải mỗi ngày.)
Landfill/ˈlændfɪl/Bãi rácThe city is running out of landfill space. (Thành phố sắp hết chỗ cho bãi rác.)
Ecosystem/ˈiːkəʊsɪstəm/Hệ sinh tháiPollution can damage the entire ecosystem. (Ô nhiễm có thể phá hủy toàn bộ hệ sinh thái.)
Biodiversity/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/Đa dạng sinh họcForests are home to rich biodiversity. (Rừng là nơi có đa dạng sinh học phong phú.)
Conservation/ˌkɒnsəˈveɪʃn/Bảo tồnConservation of nature is essential. (Việc bảo tồn thiên nhiên là rất quan trọng.)
Habitat/ˈhæbɪtæt/Môi trường sốngMany animals lost their habitat due to deforestation. (Nhiều loài động vật mất môi trường sống vì nạn phá rừng.)
Natural resources/ˈnætʃrəl rɪˈsɔːsɪz/Tài nguyên thiên nhiênWe must use natural resources wisely. (Chúng ta phải sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách khôn ngoan.)
Organic/ɔːˈɡænɪk/Hữu cơOrganic farming helps protect the environment. (Nông nghiệp hữu cơ giúp bảo vệ môi trường.)
Green/ɡriːn/Xanh, thân thiện môi trườngShe follows a very green lifestyle. (Cô ấy sống rất thân thiện với môi trường.)
Contaminate/kənˈtæmɪneɪt/Làm ô nhiễmChemicals can contaminate the water supply. (Hóa chất có thể làm ô nhiễm nguồn nước.)
Drought/draʊt/Hạn hánThe drought has affected food production. (Hạn hán đã ảnh hưởng đến sản xuất lương thực.)
Flood/flʌd/Lũ lụtThe village was destroyed by a flood. (Ngôi làng bị tàn phá bởi trận lũ lụt.)
Extinct/ɪkˈstɪŋkt/Tuyệt chủngMany animals are now extinct. (Nhiều loài động vật nay đã tuyệt chủng.)
Bảng từ vựng tiếng Anh phổ biến về môi trường

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề con vật nuôi

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Dog/dɒɡ/Con chóI take my dog for a walk every morning. (Tôi dắt chó đi dạo mỗi sáng.)
Cat/kæt/Con mèoMy cat loves sleeping in the sun. (Con mèo của tôi thích nằm ngủ dưới ánh nắng.)
Hamster/ˈhæmstə(r)/Chuột hamsterWe bought a hamster for our kids. (Chúng tôi mua một con chuột hamster cho bọn trẻ.)
Rabbit/ˈræbɪt/Con thỏHer rabbit is very fluffy and white. (Con thỏ của cô ấy rất mượt và trắng.)
Parrot/ˈpærət/Con vẹtThe parrot can say a few words. (Con vẹt có thể nói được vài từ.)
Goldfish/ˈɡəʊldfɪʃ/Cá vàngI have three goldfish in a bowl. (Tôi có ba con cá vàng trong một cái bể.)
Turtle/ˈtɜːtl/Con rùaHis turtle moves very slowly. (Con rùa của anh ấy di chuyển rất chậm.)
Guinea pig/ˈɡɪni pɪɡ/Chuột langA guinea pig makes a good pet for children. (Chuột lang là thú cưng tốt cho trẻ nhỏ.)
Ferret/ˈferɪt/Chồn sươngMy cousin has a playful ferret. (Anh họ tôi có một con chồn sương rất tinh nghịch.)
Hedgehog/ˈhedʒhɒɡ/NhímThey adopted a hedgehog from a rescue center. (Họ nhận nuôi một con nhím từ trung tâm cứu hộ.)
Lizard/ˈlɪzəd/Thằn lằnHe keeps a lizard in a glass tank. (Anh ấy nuôi một con thằn lằn trong bể kính.)
Snake/sneɪk/Con rắnSome people keep a snake as a pet. (Một số người nuôi rắn làm thú cưng.)
Puppy/ˈpʌpi/Chó conWe just got a new puppy last week. (Chúng tôi vừa có một con chó con tuần trước.)
Kitten/ˈkɪtn/Mèo conThe kitten is small and playful. (Con mèo con nhỏ và nghịch ngợm.)
Canary/kəˈneəri/Chim hoàng yếnThe canary sings beautifully. (Con chim hoàng yến hót rất hay.)
Cockatiel/ˌkɒkəˈtiːl/Vẹt màoMy cockatiel loves to whistle. (Con vẹt mào của tôi rất thích huýt sáo.)
Chinchilla/ˌtʃɪnˈtʃɪlə/Sóc chuộtA chinchilla needs a cool, dry place to live. (Sóc chuột cần một nơi sống mát mẻ, khô ráo.)
Duck/dʌk/Con vịtWe have a duck pond in our backyard. (Chúng tôi có ao vịt ở sân sau.)
Chicken/ˈtʃɪkɪn/She raises chickens for fresh eggs. (Cô ấy nuôi gà để lấy trứng tươi.)
Rooster/ˈruːstə(r)/Gà trốngThe rooster crows every morning. (Con gà trống gáy mỗi sáng.)
Goat/ɡəʊt/Con dêThey have a pet goat on their farm. (Họ có một con dê làm thú cưng trong trang trại.)
Pig/pɪɡ/Con heoA pig can be very intelligent. (Một con heo có thể rất thông minh.)
Horse/hɔːs/Con ngựaShe rides her horse every weekend. (Cô ấy cưỡi ngựa mỗi cuối tuần.)
Cow/kaʊ/Con bòTheir pet cow is surprisingly friendly. (Con bò họ nuôi thân thiện một cách bất ngờ.)
Sheep/ʃiːp/Con cừuThe sheep follow the shepherd. (Những con cừu đi theo người chăn.)
Donkey/ˈdɒŋki/Con lừaThey keep a donkey for light work. (Họ nuôi một con lừa để làm việc nhẹ.)
Alpaca/ælˈpækə/Lạc đà không bướu nhỏAn alpaca has soft wool and a calm nature. (Lạc đà không bướu nhỏ có lông mềm và tính tình hiền hòa.)
Goose/ɡuːs/Con ngỗngA goose can be a noisy pet. (Một con ngỗng có thể là thú cưng ồn ào.)
Bảng từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề con vật nuôi

Từ vựng cơ bản về chủ đề món ăn – thực phẩm

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Bread/bred/Bánh mìI had bread and butter for breakfast. (Tôi ăn bánh mì và bơ cho bữa sáng.)
Rice/raɪs/Cơm, gạoWe eat rice every day. (Chúng tôi ăn cơm mỗi ngày.)
Noodles/ˈnuːdlz/She loves eating noodles for lunch. (Cô ấy thích ăn mì vào bữa trưa.)
Meat/miːt/ThịtI don’t eat meat, I’m vegetarian. (Tôi không ăn thịt, tôi là người ăn chay.)
Fish/fɪʃ/He cooked some fish for dinner. (Anh ấy nấu cá cho bữa tối.)
Chicken/ˈtʃɪkɪn/We had fried chicken last night. (Tối qua chúng tôi ăn gà rán.)
Pork/pɔːk/Thịt lợnI bought some pork at the market. (Tôi đã mua một ít thịt lợn ở chợ.)
Beef/biːf/Thịt bòMy mom made beef stew today. (Mẹ tôi nấu món bò hầm hôm nay.)
Egg/eɡ/TrứngI had a boiled egg for breakfast. (Tôi ăn trứng luộc cho bữa sáng.)
Milk/mɪlk/SữaDo you want some milk in your coffee? (Bạn có muốn một chút sữa trong cà phê không?)
Cheese/tʃiːz/Phô maiThis sandwich has cheese and tomato. (Bánh mì kẹp này có phô mai và cà chua.)
Butter/ˈbʌtə(r)/He spread butter on his toast. (Anh ấy phết bơ lên bánh mì nướng.)
Salad/ˈsæləd/Món saladI made a fresh salad with tomatoes and lettuce. (Tôi làm món salad tươi với cà chua và xà lách.)
Soup/suːp/SúpShe had a bowl of chicken soup. (Cô ấy ăn một bát súp gà.)
Pizza/ˈpiːtsə/Bánh pizzaWe ordered a large pizza for dinner. (Chúng tôi gọi một chiếc pizza lớn cho bữa tối.)
Hamburger/ˈhæmbɜːɡə(r)/Bánh hamburgerHe ate two hamburgers in one meal. (Anh ấy ăn hai chiếc hamburger trong một bữa.)
Sausage/ˈsɒsɪdʒ/Xúc xíchI like sausages with scrambled eggs. (Tôi thích xúc xích với trứng bác.)
Apple/ˈæpl/TáoShe eats an apple every morning. (Cô ấy ăn một quả táo mỗi sáng.)
Banana/bəˈnɑːnə/ChuốiHe packed a banana for his snack. (Anh ấy mang theo một quả chuối cho bữa ăn nhẹ.)
Orange/ˈɒrɪndʒ/CamI drank a glass of orange juice. (Tôi uống một ly nước cam.)
Watermelon/ˈwɔːtəmɛlən/Dưa hấuWe had cold watermelon on a hot day. (Chúng tôi ăn dưa hấu lạnh vào ngày nóng.)
Grapes/ɡreɪps/NhoShe bought a bunch of grapes. (Cô ấy mua một chùm nho.)
Carrot/ˈkærət/Cà rốtRabbits love carrots. (Thỏ rất thích cà rốt.)
Potato/pəˈteɪtəʊ/Khoai tâyWe had roasted potatoes with chicken. (Chúng tôi ăn khoai tây nướng với gà.)
Onion/ˈʌnjən/Hành tâyI sliced some onions for the soup. (Tôi cắt hành tây cho món súp.)
Tomato/təˈmɑːtəʊ/Cà chuaAdd some tomatoes to the salad. (Thêm cà chua vào salad.)
Ice cream/ˈaɪs kriːm/KemThe kids love chocolate ice cream. (Bọn trẻ rất thích kem sô cô la.)
Chocolate/ˈtʃɒklət/Sô cô laI gave her a box of chocolates. (Tôi tặng cô ấy một hộp sô cô la.)
Cake/keɪk/Bánh ngọtHe baked a birthday cake. (Anh ấy nướng một chiếc bánh sinh nhật.)
Candy/ˈkændi/KẹoToo much candy is bad for your teeth. (Ăn quá nhiều kẹo không tốt cho răng của bạn.)
Bảng từ vựng cơ bản về chủ đề món ăn – thực phẩm
Từ vựng cơ bản về chủ đề món ăn – thực phẩm
Từ vựng cơ bản về chủ đề món ăn – thực phẩm

Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Water/ˈwɔːtə(r)/NướcI drink water every morning. (Tôi uống nước mỗi sáng.)
Mineral water/ˈmɪnərəl ˈwɔːtə(r)/Nước khoángShe prefers mineral water to tap water. (Cô ấy thích nước khoáng hơn nước máy.)
Juice/dʒuːs/Nước épI had orange juice for breakfast. (Tôi đã uống nước cam vào bữa sáng.)
Orange juice/ˈɒrɪndʒ dʒuːs/Nước camHe poured me a glass of orange juice. (Anh ấy rót cho tôi một ly nước cam.)
Apple juice/ˈæpl dʒuːs/Nước táoThe kids love apple juice. (Lũ trẻ thích nước táo.)
Milk/mɪlk/SữaBabies need to drink milk every day. (Trẻ em cần uống sữa hàng ngày.)
Soy milk/ˈsɔɪ mɪlk/Sữa đậu nànhI switched to soy milk for health reasons. (Tôi đã chuyển sang uống sữa đậu nành vì lý do sức khỏe.)
Coffee/ˈkɒfi/Cà phêShe can’t start her day without coffee. (Cô ấy không thể bắt đầu ngày mới nếu không có cà phê.)
Iced coffee/aɪst ˈkɒfi/Cà phê đáI ordered an iced coffee to cool down. (Tôi gọi một ly cà phê đá để giải nhiệt.)
Tea/tiː/TràWould you like some tea? (Bạn có muốn uống trà không?)
Green tea/ɡriːn tiː/Trà xanhGreen tea is known for its health benefits. (Trà xanh nổi tiếng với lợi ích sức khỏe.)
Black tea/blæk tiː/Trà đenI usually drink black tea in the afternoon. (Tôi thường uống trà đen vào buổi chiều.)
Herbal tea/ˈhɜːbl tiː/Trà thảo mộcShe drinks herbal tea to relax. (Cô ấy uống trà thảo mộc để thư giãn.)
Bubble tea/ˈbʌbl tiː/Trà sữa trân châuMy sister loves bubble tea. (Em gái tôi thích trà sữa trân châu.)
Smoothie/ˈsmuːði/Sinh tốI made a banana smoothie this morning. (Tôi đã làm sinh tố chuối sáng nay.)
Milkshake/ˈmɪlkʃeɪk/Sữa lắcHe ordered a chocolate milkshake. (Anh ấy gọi một ly sữa lắc socola.)
Soft drink/sɒft drɪŋk/Nước ngọtI don’t usually drink soft drinks. (Tôi thường không uống nước ngọt.)
Soda/ˈsəʊdə/Nước có gasSoda is too sweet for me. (Nước có gas quá ngọt với tôi.)
Cola/ˈkəʊlə/Nước ngọt có gas vị colaHe grabbed a can of cola from the fridge. (Anh ấy lấy một lon cola từ tủ lạnh.)
Lemonade/ˌleməˈneɪd/Nước chanhWe made lemonade on a hot day. (Chúng tôi pha nước chanh vào một ngày nắng nóng.)
Coconut water/ˈkəʊkənʌt ˈwɔːtə(r)/Nước dừaI like to drink coconut water after a workout. (Tôi thích uống nước dừa sau khi tập thể dục.)
Energy drink/ˈenədʒi drɪŋk/Nước tăng lựcHe drank an energy drink before the exam. (Anh ấy uống nước tăng lực trước kỳ thi.)
Alcohol/ˈælkəhɒl/Đồ uống có cồnExcessive alcohol consumption is harmful. (Uống quá nhiều đồ uống có cồn là có hại.)
Beer/bɪə(r)/BiaHe ordered a cold beer. (Anh ấy gọi một ly bia lạnh.)
Wine/waɪn/Rượu vangShe enjoys a glass of wine with dinner. (Cô ấy thích một ly rượu vang với bữa tối.)
Red wine/red waɪn/Rượu vang đỏThey served red wine at the party. (Họ phục vụ rượu vang đỏ ở bữa tiệc.)
White wine/waɪt waɪn/Rượu vang trắngI prefer white wine with seafood. (Tôi thích rượu vang trắng với hải sản.)
Cocktail/ˈkɒkteɪl/CocktailShe ordered a fruity cocktail. (Cô ấy gọi một ly cocktail vị trái cây.)
Champagne/ʃæmˈpeɪn/Sâm panhThey celebrated with champagne. (Họ ăn mừng bằng sâm panh.)
Bảng từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống

Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc cho người mất gốc

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Red/red/Màu đỏThe apple is red. (Quả táo màu đỏ.)
Blue/bluː/Màu xanh da trờiThe sky is blue today. (Bầu trời hôm nay màu xanh da trời.)
Green/ɡriːn/Màu xanh lá câyThe grass is very green. (Cỏ rất xanh.)
Yellow/ˈjel.oʊ/Màu vàngShe wore a yellow dress. (Cô ấy mặc chiếc váy màu vàng.)
Black/blæk/Màu đenHe has a black car. (Anh ấy có một chiếc xe màu đen.)
White/waɪt/Màu trắngThe snow is white. (Tuyết màu trắng.)
Pink/pɪŋk/Màu hồngShe loves pink flowers. (Cô ấy thích hoa màu hồng.)
Orange/ˈɒrɪndʒ/Màu camThe fruit is orange. (Quả có màu cam.)
Purple/ˈpɜːrpəl/Màu tímHe bought a purple shirt. (Anh ấy mua một chiếc áo sơ mi màu tím.)
Brown/braʊn/Màu nâuThe dog has brown fur. (Con chó có bộ lông màu nâu.)
Gray / Grey/ɡreɪ/Màu xámThe cat is gray. (Con mèo màu xám.)
Light/laɪt/Nhạt, sáng (màu)She chose a light blue color. (Cô ấy chọn màu xanh nhạt.)
Dark/dɑːrk/Đậm (màu)He painted the wall dark green. (Anh ấy sơn tường màu xanh đậm.)
Gold/ɡoʊld/Màu vàng ánh kimShe wore a gold necklace. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ màu vàng ánh kim.)
Silver/ˈsɪlvər/Màu bạcThe watch is made of silver. (Chiếc đồng hồ làm bằng bạc.)
Beige/beɪʒ/Màu beThe sofa is beige. (Ghế sofa màu be.)
Navy/ˈneɪvi/Màu xanh hải quânHe wore a navy suit. (Anh ấy mặc bộ vest màu xanh hải quân.)
Turquoise/ˈtɜːrkwɔɪz/Màu ngọc lamShe bought a turquoise necklace. (Cô ấy mua một chiếc vòng cổ màu ngọc lam.)
Burgundy/ˈbɜːrɡəndi/Màu đỏ burgundyHe prefers burgundy wine. (Anh ấy thích rượu vang màu đỏ burgundy.)
Lavender/ˈlævəndər/Màu oải hươngThe walls are painted lavender. (Tường được sơn màu oải hương.)
Coral/ˈkɒrəl/Màu san hôShe wore a coral dress to the party. (Cô ấy mặc chiếc váy màu san hô đến bữa tiệc.)
Magenta/məˈdʒentə/Màu hồng tímThe flowers were bright magenta. (Những bông hoa màu hồng tím rực rỡ.)
Peach/piːtʃ/Màu đàoShe chose a peach color for the curtains. (Cô ấy chọn màu đào cho rèm cửa.)
Mint/mɪnt/Màu xanh bạc hàI like mint green in the kitchen. (Tôi thích màu xanh bạc hà trong nhà bếp.)
Chocolate/ˈtʃɒklət/Màu socolaThe cake has a chocolate frosting. (Bánh có lớp kem phủ màu socola.)
Olive/ˈɒlɪv/Màu ô liuHe wore an olive jacket. (Anh ấy mặc một chiếc áo khoác màu ô liu.)
Crimson/ˈkrɪmzən/Màu đỏ thẫmThe sunset was a deep crimson. (Hoàng hôn có màu đỏ thẫm.)
Ivory/ˈaɪvəri/Màu ngà voiThe dress is ivory colored. (Chiếc váy màu ngà voi.)
Slate/sleɪt/Màu xám xanhThe roof is made of slate tiles. (Mái nhà làm bằng ngói màu xám xanh.)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc cho người mất gốc

Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc và nghề nghiệp

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Doctor/ˈdɒktə(r)/Bác sĩHer father is a doctor at the local hospital. (Bố cô ấy là bác sĩ ở bệnh viện địa phương.)
Nurse/nɜːs/Y táThe nurse helped me after the surgery. (Y tá đã giúp tôi sau ca phẫu thuật.)
Engineer/ˌendʒɪˈnɪə(r)/Kỹ sưHe works as a civil engineer. (Anh ấy làm việc như một kỹ sư xây dựng.)
Teacher/ˈtiːtʃə(r)/Giáo viênMy mom is a teacher at a high school. (Mẹ tôi là giáo viên ở trường trung học.)
Lawyer/ˈlɔːjə(r)/Luật sưShe wants to become a lawyer in the future. (Cô ấy muốn trở thành luật sư trong tương lai.)
Accountant/əˈkaʊntənt/Kế toánOur company hired a new accountant. (Công ty chúng tôi vừa thuê một kế toán mới.)
Architect/ˈɑːkɪtekt/Kiến trúc sưHe is a famous architect in Vietnam. (Anh ấy là một kiến trúc sư nổi tiếng ở Việt Nam.)
Chef/ʃef/Đầu bếpShe is a talented chef at a five-star restaurant. (Cô ấy là đầu bếp tài năng ở nhà hàng năm sao.)
Waiter/ˈweɪtə(r)/Bồi bàn namThe waiter brought our food quickly. (Người bồi bàn mang thức ăn đến rất nhanh.)
Waitress/ˈweɪtrəs/Bồi bàn nữThe waitress was very friendly. (Cô bồi bàn rất thân thiện.)
Police officer/pəˈliːs ˈɒfɪsə(r)/Cảnh sátA police officer helped direct the traffic. (Một cảnh sát đã giúp điều tiết giao thông.)
Firefighter/ˈfaɪəfaɪtə(r)/Lính cứu hỏaThe firefighter rescued the child from the fire. (Lính cứu hỏa đã cứu đứa trẻ khỏi đám cháy.)
Pilot/ˈpaɪlət/Phi côngHe dreams of becoming a pilot. (Anh ấy mơ ước trở thành phi công.)
Flight attendant/ˈflaɪt əˌtendənt/Tiếp viên hàng khôngThe flight attendant was very helpful. (Tiếp viên hàng không rất nhiệt tình.)
Soldier/ˈsəʊldʒə(r)/LínhHer brother is a soldier in the army. (Anh trai cô ấy là lính trong quân đội.)
Farmer/ˈfɑːmə(r)/Nông dânMy grandfather is a rice farmer. (Ông tôi là nông dân trồng lúa.)
Mechanic/məˈkænɪk/Thợ máyThe mechanic fixed my car yesterday. (Thợ máy đã sửa xe cho tôi hôm qua.)
Driver/ˈdraɪvə(r)/Tài xếHe is a taxi driver in the city. (Anh ấy là tài xế taxi ở thành phố.)
Journalist/ˈdʒɜːnəlɪst/Nhà báoShe works as a journalist for a newspaper. (Cô ấy làm nhà báo cho một tờ báo.)
Photographer/fəˈtɒɡrəfə(r)/Nhiếp ảnh giaHe is a wedding photographer. (Anh ấy là nhiếp ảnh gia chụp ảnh cưới.)
Artist/ˈɑːtɪst/Họa sĩ/nghệ sĩThe artist painted a beautiful portrait. (Họa sĩ đã vẽ một bức chân dung tuyệt đẹp.)
Musician/mjuˈzɪʃn/Nhạc sĩShe is a talented musician who plays the piano. (Cô ấy là nhạc sĩ tài năng chơi piano.)
Actor/ˈæktə(r)/Nam diễn viênHe is a famous actor in Hollywood. (Anh ấy là diễn viên nổi tiếng ở Hollywood.)
Actress/ˈæktrəs/Nữ diễn viênThe actress won an award for her role. (Nữ diễn viên đã giành giải thưởng cho vai diễn của cô ấy.)
Scientist/ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa họcThe scientist discovered a new element. (Nhà khoa học đã phát hiện ra nguyên tố mới.)
Researcher/rɪˈsɜːtʃə(r)/Nhà nghiên cứuShe is a researcher in the field of biology. (Cô ấy là nhà nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học.)
Businessman/ˈbɪznəsmən/Doanh nhân namThe businessman started a new company. (Doanh nhân đó đã thành lập một công ty mới.)
Businesswoman/ˈbɪznəswʊmən/Doanh nhân nữShe is a successful businesswoman. (Cô ấy là một doanh nhân thành công.)
Manager/ˈmænɪdʒə(r)/Quản lýThe manager is responsible for the whole team. (Người quản lý chịu trách nhiệm cho cả nhóm.)
Bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc và nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc và nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việc và nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (Dịch nghĩa)
Agenda/əˈdʒen.də/Chương trình nghị sựThe meeting agenda includes budget planning. (Chương trình nghị sự của cuộc họp bao gồm lập kế hoạch ngân sách.)
Asset/ˈæs.et/Tài sảnOur company’s main asset is its skilled workforce. (Tài sản chính của công ty chúng tôi là lực lượng lao động lành nghề.)
Branding/ˈbræn.dɪŋ/Xây dựng thương hiệuEffective branding helps attract more customers. (Xây dựng thương hiệu hiệu quả giúp thu hút nhiều khách hàng hơn.)
Budget/ˈbʌdʒ.ɪt/Ngân sáchWe need to review the budget for next quarter. (Chúng ta cần xem xét ngân sách cho quý tới.)
Client/ˈklaɪ.ənt/Khách hàngOur client requested a detailed project proposal. (Khách hàng của chúng tôi yêu cầu một đề xuất dự án chi tiết.)
Collaboration/kəˌlæb.əˈreɪ.ʃn/Sự hợp tácCollaboration between teams improves productivity. (Sự hợp tác giữa các đội giúp tăng năng suất.)
Competitor/kəmˈpet.ɪ.t̬ɚ/Đối thủ cạnh tranhWe analyzed our competitor’s marketing strategy. (Chúng tôi đã phân tích chiến lược tiếp thị của đối thủ cạnh tranh.)
Contract/ˈkɑːn.trækt/Hợp đồngPlease review the contract before signing. (Vui lòng xem xét hợp đồng trước khi ký.)
Deadline/ˈded.laɪn/Hạn chótWe must meet the deadline for the project launch. (Chúng ta phải đáp ứng hạn chót cho việc ra mắt dự án.)
Delegate/ˈdel.ɪ.ɡeɪt/Phân côngI’ll delegate the task to the marketing team. (Tôi sẽ phân công nhiệm vụ cho đội tiếp thị.)
Entrepreneur/ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/Doanh nhânShe is a successful entrepreneur in tech. (Cô ấy là một doanh nhân thành công trong lĩnh vực công nghệ.)
Feedback/ˈfiːd.bæk/Phản hồiYour feedback on the proposal is appreciated. (Phản hồi của bạn về đề xuất được đánh giá cao.)
Forecast/ˈfɔːr.kæst/Dự báoThe sales forecast predicts growth this year. (Dự báo doanh số cho thấy sự tăng trưởng trong năm nay.)
Incentive/ɪnˈsen.tɪv/Động lực, khuyến khíchBonuses are an incentive for better performance. (Thưởng là động lực để làm việc tốt hơn.)
Inventory/ˈɪn.vən.tɔːr.i/Hàng tồn khoWe need to check the inventory before ordering. (Chúng ta cần kiểm tra hàng tồn kho trước khi đặt hàng.)
Invoice/ˈɪn.vɔɪs/Hóa đơnPlease send the invoice to the accounting team. (Vui lòng gửi hóa đơn cho đội kế toán.)
Leadership/ˈliː.dɚ.ʃɪp/Sự lãnh đạoStrong leadership drives company success. (Sự lãnh đạo mạnh mẽ thúc đẩy thành công của công ty.)
Liability/ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/Trách nhiệm pháp lýThe company reduced its financial liability. (Công ty đã giảm trách nhiệm tài chính.)
Merger/ˈmɝː.dʒɚ/Sáp nhậpThe merger will create a larger corporation. (Việc sáp nhập sẽ tạo ra một tập đoàn lớn hơn.)
Negotiation/nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃn/Đàm phánThe negotiation led to a fair agreement. (Cuộc đàm phán đã dẫn đến một thỏa thuận công bằng.)
Profit/ˈprɑː.fɪt/Lợi nhuậnOur profit increased by 10% this quarter. (Lợi nhuận của chúng tôi tăng 10% trong quý này.)
Proposal/prəˈpoʊ.zəl/Đề xuấtSubmit your proposal by next Monday. (Nộp đề xuất của bạn trước thứ Hai tới.)
Revenue/ˈrev.ə.njuː/Doanh thuThe company’s revenue grew significantly. (Doanh thu của công ty tăng trưởng đáng kể.)
Stakeholder/ˈsteɪkˌhoʊl.dɚ/Bên liên quanWe consulted all stakeholders before deciding. (Chúng tôi đã tham khảo ý kiến tất cả các bên liên quan trước khi quyết định.)
Strategy/ˈstræt̬.ə.dʒi/Chiến lượcOur new strategy focuses on digital marketing. (Chiến lược mới của chúng tôi tập trung vào tiếp thị số.)
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho viẹc chào hỏi và giới thiệu bản thân

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Hello/həˈloʊ/Xin chàoHello, how are you today? (Xin chào, bạn khỏe không?)
Hi/haɪ/ChàoHi, it’s nice to see you! (Chào, rất vui được gặp bạn!)
Goodbye/ˌɡʊdˈbaɪ/Tạm biệtGoodbye, see you tomorrow! (Tạm biệt, hẹn gặp lại!)
Good morning/ˌɡʊd ˈmɔːr.nɪŋ/Chào buổi sángGood morning, have a great day! (Chào buổi sáng, chúc ngày vui!)
Good evening/ˌɡʊd ˈiːv.nɪŋ/Chào buổi tốiGood evening, how’s your night? (Chào buổi tối, tối nay thế nào?)
Nice to meet you/naɪs tə miːt juː/Rất vui được gặp bạnNice to meet you, I’m Anna. (Rất vui được gặp bạn, tôi là Anna.)
My name is/maɪ neɪm ɪz/Tên tôi làMy name is John. (Tên tôi là John.)
Introduce/ˌɪn.trəˈduːs/Giới thiệuLet me introduce myself. (Để tôi giới thiệu bản thân.)
Occupation/ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃn/Nghề nghiệpMy occupation is a teacher. (Nghề nghiệp của tôi là giáo viên.)
Hobby/ˈhɑː.bi/Sở thíchMy hobby is reading books. (Sở thích của tôi là đọc sách.)
Come from/kʌm frəm/Đến từI come from Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)
Live/lɪv/SốngI live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)
year old/eɪdʒ/TuổiI’m 25 years old. (Tôi 25 tuổi.)
Family/ˈfæm.əl.i/Gia đìnhMy family has four members. (Gia đình tôi có bốn người.)
Friend/frend/Bạn bèShe is my best friend. (Cô ấy là bạn thân của tôi.)
Please/pliːz/Làm ơnPlease tell me about yourself. (Làm ơn kể tôi nghe về bạn.)
Thank you/θæŋk juː/Cảm ơnThank you for your help. (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)
How are you/haʊ ɑːr juː/Bạn khỏe khôngHow are you today? (Hôm nay bạn khỏe không?)
Bảng từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho viẹc chào hỏi và giới thiệu bản thân

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề nghệ thuật

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Art/ɑːt/Nghệ thuậtI love visiting art museums. (Tôi thích tham quan các bảo tàng nghệ thuật.)
Artist/ˈɑːtɪst/Nghệ sĩShe is a talented artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
Painting/ˈpeɪntɪŋ/Tranh vẽThat painting is a masterpiece. (Bức tranh đó là một kiệt tác.)
Sculpture/ˈskʌlptʃə(r)/Tác phẩm điêu khắcThe museum has ancient sculptures. (Bảo tàng có những tác phẩm điêu khắc cổ.)
Gallery/ˈɡæləri/Phòng triển lãmWe visited a modern art gallery. (Chúng tôi đã đến một phòng triển lãm nghệ thuật hiện đại.)
Exhibit/ɪɡˈzɪbɪt/Triển lãmThere’s a new exhibit at the museum. (Có một cuộc triển lãm mới ở bảo tàng.)
Canvas/ˈkænvəs/Vải vẽShe painted it on a large canvas. (Cô ấy vẽ nó trên một tấm vải lớn.)
Abstract/ˈæbstrækt/Trừu tượngI find abstract art very interesting. (Tôi thấy nghệ thuật trừu tượng rất thú vị.)
Realism/ˈrɪəlɪzəm/Chủ nghĩa hiện thựcRealism shows life as it truly is. (Chủ nghĩa hiện thực thể hiện cuộc sống như nó vốn có.)
Portrait/ˈpɔːtreɪt/Chân dungThat portrait looks very lifelike. (Bức chân dung đó trông rất sống động.)
Landscape/ˈlændskeɪp/Phong cảnhHe enjoys painting landscapes. (Anh ấy thích vẽ phong cảnh.)
Color palette/ˈkʌlə ˈpælət/Bảng màuThe artist used a bright color palette. (Nghệ sĩ đã dùng bảng màu tươi sáng.)
Brushstroke/ˈbrʌʃstrəʊk/Nét cọYou can see each brushstroke clearly. (Bạn có thể thấy rõ từng nét cọ.)
Inspiration/ˌɪnspəˈreɪʃn/Cảm hứngNature is her main source of inspiration. (Thiên nhiên là nguồn cảm hứng chính của cô ấy.)
Creativity/ˌkriːeɪˈtɪvəti/Sự sáng tạoCreativity is essential in all art forms. (Sự sáng tạo là điều thiết yếu trong mọi loại hình nghệ thuật.)
Critic/ˈkrɪtɪk/Nhà phê bìnhThe critic praised the new exhibition. (Nhà phê bình khen ngợi triển lãm mới.)
Aesthetic/iːsˈθetɪk/Thẩm mỹHer designs have great aesthetic appeal. (Thiết kế của cô ấy có sức hấp dẫn thẩm mỹ tuyệt vời.)
Visual art/ˈvɪʒuəl ɑːt/Nghệ thuật thị giácPhotography is a form of visual art. (Nhiếp ảnh là một hình thức nghệ thuật thị giác.)
Performance/pəˈfɔːməns/Biểu diễnThe dance performance was amazing. (Màn biểu diễn múa thật tuyệt vời.)
Stage/steɪdʒ/Sân khấuHe performed confidently on the stage. (Anh ấy biểu diễn tự tin trên sân khấu.)
Musician/mjuˈzɪʃn/Nhạc sĩShe’s a talented musician and composer. (Cô ấy là một nhạc sĩ và nhà soạn nhạc tài năng.)
Dancer/ˈdɑːnsə(r)/Vũ côngThe dancer moved gracefully. (Vũ công nhảy một cách uyển chuyển.)
Choreography/ˌkɒriˈɒɡrəfi/Biên đạo múaThe choreography was complex and beautiful. (Biên đạo múa rất phức tạp và đẹp mắt.)
Theater/ˈθɪətə(r)/Nhà hátThey studied acting at the theater school. (Họ học diễn xuất tại trường nhà hát.)
Film/fɪlm/Phim ảnhThat film won several international awards. (Bộ phim đó đã giành nhiều giải thưởng quốc tế.)
Director/dəˈrektə(r)/Đạo diễnThe director explained the scene to the actors. (Đạo diễn giải thích cảnh quay cho các diễn viên.)
Scene/siːn/Cảnh (trong phim/kịch)That emotional scene made everyone cry. (Cảnh cảm động đó khiến mọi người bật khóc.)
Soundtrack/ˈsaʊndtræk/Nhạc phimI love the movie’s soundtrack. (Tôi rất thích nhạc phim của bộ phim đó.)
Audience/ˈɔːdiəns/Khán giảThe audience gave a standing ovation. (Khán giả đã đứng lên vỗ tay tán thưởng.)
Bảng từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề nghệ thuật

Từ vựng theo chủ đề máy tính và mạng internet

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (Dịch nghĩa)
algorithm/ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/thuật toánThis website uses an algorithm to improve search results. (Trang web này sử dụng thuật toán để cải thiện kết quả tìm kiếm.)
bandwidth/ˈbænd.wɪdθ/băng thôngOur bandwidth is too low for streaming videos. (Băng thông của chúng tôi quá thấp để xem video trực tuyến.)
browser/ˈbraʊ.zər/trình duyệtI use a browser to access my favorite website. (Tôi sử dụng trình duyệt để truy cập trang web yêu thích của mình.)
cache/kæʃ/bộ nhớ đệmClear the cache to make the browser run faster. (Xóa bộ nhớ đệm để trình duyệt chạy nhanh hơn.)
cloud/klaʊd/đám mâyI store my files in the cloud for easy access. (Tôi lưu trữ tệp của mình trên đám mây để dễ dàng truy cập.)
cookie/ˈkʊk.i/tập tin tạmThis website uses cookies to track user activity. (Trang web này sử dụng tập tin tạm để theo dõi hoạt động của người dùng.)
cybersecurity/ˌsaɪ.bər.sɪˈkjʊr.ə.ti/an ninh mạngCybersecurity protects our data from hackers. (An ninh mạng bảo vệ dữ liệu của chúng tôi khỏi tin tặc.)
data/ˈdeɪ.tə/dữ liệuWe back up our data to a secure server. (Chúng tôi sao lưu dữ liệu lên một máy chủ an toàn.)
database/ˈdeɪ.tə.beɪs/cơ sở dữ liệuThe database stores all user information. (Cơ sở dữ liệu lưu trữ tất cả thông tin người dùng.)
download/ˈdaʊn.loʊd/tải xuốngI download music from a secure website. (Tôi tải nhạc xuống từ một trang web an toàn.)
email/ˈiː.meɪl/thư điện tửI sent an email to my boss yesterday. (Tôi đã gửi một thư điện tử cho sếp hôm qua.)
encryption/ɪnˈkrɪp.ʃən/mã hóaEncryption keeps our messages secure. (Mã hóa giữ cho tin nhắn của chúng tôi an toàn.)
firewall/ˈfaɪr.wɔːl/tường lửaThe firewall blocks unauthorized access. (Tường lửa chặn truy cập trái phép.)
hardware/ˈhɑːrd.wer/phần cứngThe hardware of this computer is outdated. (Phần cứng của máy tính này đã lỗi thời.)
internet/ˈɪn.tər.net/mạng internetThe internet connects people worldwide. (Mạng internet kết nối mọi người trên toàn thế giới.)
keyboard/ˈkiː.bɔːrd/bàn phímI type faster on a new keyboard. (Tôi gõ nhanh hơn trên bàn phím mới.)
malware/ˈmæl.wer/phần mềm độc hạiMalware can harm your computer system. (Phần mềm độc hại có thể làm hỏng hệ thống máy tính của bạn.)
monitor/ˈmɑː.nɪ.tər/màn hìnhThe monitor displays clear images. (Màn hình hiển thị hình ảnh rõ nét.)
network/ˈnet.wɝːk/mạng lướiOur network is slow today. (Mạng lưới của chúng tôi hôm nay chậm.)
password/ˈpæs.wɝːd/mật khẩuAlways use a strong password for security. (Luôn sử dụng mật khẩu mạnh để bảo mật.)
processor/ˈprɑː.ses.ər/bộ xử lýA fast processor improves computer performance. (Bộ xử lý nhanh cải thiện hiệu suất máy tính.)
router/ˈraʊ.tər/bộ định tuyếnThe router connects devices to Wi-Fi. (Bộ định tuyến kết nối các thiết bị với Wi-Fi.)
search/sɝːtʃ/tìm kiếmI use a search engine to find information. (Tôi sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm thông tin.)
software/ˈsɑːft.wer/phần mềmThis software helps manage projects. (Phần mềm này giúp quản lý các dự án.)
streaming/ˈstriː.mɪŋ/phát trực tuyếnStreaming movies requires a stable connection. (Phát trực tuyến phim cần kết nối ổn định.)
Bảng từ vựng theo chủ đề máy tính và mạng internet

Từ vựng theo chủ đề sức khỏe và y tế

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (Dịch nghĩa)
allergy/ˈæl.ər.dʒi/dị ứngShe has an allergy to peanuts. (Cô ấy bị dị ứng với đậu phộng.)
ambulance/ˈæm.bjə.ləns/xe cứu thươngCall an ambulance if the injury is serious. (Gọi xe cứu thương nếu vết thương nghiêm trọng.)
bandage/ˈbæn.dɪdʒ/băng gạcHe put a bandage on his cut. (Anh ấy đặt băng gạc lên vết cắt.)
blood/blʌd/máuThe nurse checked his blood pressure. (Y tá kiểm tra huyết áp của anh ấy.)
cough/kɔːf/hoI have a bad cough and need medicine. (Tôi bị ho nặng và cần thuốc.)
dentist/ˈden.tɪst/nha sĩShe visits the dentist every six months. (Cô ấy đến gặp nha sĩ mỗi sáu tháng.)
diagnosis/ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/chẩn đoánThe doctor gave a diagnosis of flu. (Bác sĩ chẩn đoán bị cúm.)
diet/ˈdaɪ.ət/chế độ ănA healthy diet includes fruits and vegetables. (Chế độ ăn lành mạnh bao gồm trái cây và rau củ.)
disease/dɪˈziːz/bệnh tậtHeart disease can be prevented with exercise. (Bệnh tim có thể được ngăn ngừa bằng tập thể dục.)
doctor/ˈdɑːk.tər/bác sĩThe doctor prescribed some antibiotics. (Bác sĩ kê đơn thuốc kháng sinh.)
emergency/ɪˈmɝː.dʒən.si/trường hợp khẩn cấpIn an emergency, dial 911. (Trong trường hợp khẩn cấp, gọi 911.)
exercise/ˈek.sər.saɪz/tập thể dụcDaily exercise keeps you fit. (Tập thể dục hàng ngày giúp bạn khỏe mạnh.)
fever/ˈfiː.vər/sốtShe has a high fever and needs rest. (Cô ấy bị sốt cao và cần nghỉ ngơi.)
headache/ˈhed.eɪk/đau đầuI took a pill for my headache. (Tôi uống thuốc để trị đau đầu.)
hospital/ˈhɑː.spɪ.təl/bệnh việnHe was admitted to the hospital after the accident. (Anh ấy được đưa vào bệnh viện sau vụ tai nạn.)
infection/ɪnˈfek.ʃən/nhiễm trùngThe cut caused an infection in her finger. (Vết cắt gây nhiễm trùng ở ngón tay cô ấy.)
injury/ˈɪn.dʒər.i/vết thươngHis injury required stitches. (Vết thương của anh ấy cần khâu.)
medicine/ˈmed.ɪ.sən/thuốcTake this medicine twice a day. (Uống thuốc này hai lần một ngày.)
nurse/nɝːs/y táThe nurse checked my temperature. (Y tá đo nhiệt độ của tôi.)
pain/peɪn/cơn đauShe felt pain in her knee after running. (Cô ấy cảm thấy đau ở đầu gối sau khi chạy.)
pharmacy/ˈfɑːr.mə.si/hiệu thuốcI bought the medicine at the pharmacy. (Tôi mua thuốc ở hiệu thuốc.)
prescription/prɪˈskrɪp.ʃən/đơn thuốcThe doctor wrote a prescription for painkillers. (Bác sĩ viết đơn thuốc giảm đau.)
surgery/ˈsɝː.dʒər.i/phẫu thuậtHe needs surgery to fix his broken leg. (Anh ấy cần phẫu thuật để sửa chân bị gãy.)
symptom/ˈsɪmp.təm/triệu chứngA sore throat is a symptom of a cold. (Đau họng là triệu chứng của cảm lạnh.)
vaccine/vækˈsiːn/vắc-xinThe vaccine protects against the flu. (Vắc-xin bảo vệ khỏi bệnh cúm.)
Bảng từ vựng theo chủ đề sức khỏe và y tế
Từ vựng theo chủ đề sức khỏe và y tế
Từ vựng theo chủ đề sức khỏe và y tế

Học từ vựng theo chủ đề điện thoại và thư tín

Từ vựngPhiên âmNghĩa của từCâu ví dụ (dịch nghĩa)
Phone/fəʊn/Điện thoạiI forgot my phone at home. (Tôi quên điện thoại ở nhà.)
Smartphone/ˈsmɑːtfəʊn/Điện thoại thông minhMost people use a smartphone every day. (Hầu hết mọi người sử dụng điện thoại thông minh hàng ngày.)
Mobile phone/ˈməʊbaɪl fəʊn/Điện thoại di độngShe always carries her mobile phone with her. (Cô ấy luôn mang theo điện thoại di động.)
Landline/ˈlændlaɪn/Điện thoại bànWe still have a landline at our house. (Chúng tôi vẫn có điện thoại bàn ở nhà.)
Dial/daɪəl/Quay số, bấm sốPlease dial 911 in case of emergency. (Hãy bấm số 911 trong trường hợp khẩn cấp.)
Call/kɔːl/Gọi điệnI’ll call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
Text/tekst/Nhắn tinHe always texts me good night. (Anh ấy luôn nhắn tin chúc tôi ngủ ngon.)
Message/ˈmesɪdʒ/Tin nhắnI received a message from my boss. (Tôi nhận được tin nhắn từ sếp.)
Voicemail/ˈvɔɪsmeɪl/Thư thoạiI left him a voicemail this morning. (Tôi để lại thư thoại cho anh ấy sáng nay.)
Receiver/rɪˈsiːvə(r)/Ống nghe điện thoạiShe picked up the receiver and started talking. (Cô ấy nhấc ống nghe và bắt đầu nói.)
Hang up/hæŋ ʌp/Cúp máyHe suddenly hung up the phone. (Anh ấy đột nhiên cúp máy.)
Ringtone/ˈrɪŋtəʊn/Nhạc chuôngI changed my ringtone yesterday. (Tôi đã đổi nhạc chuông hôm qua.)
Signal/ˈsɪɡnəl/Tín hiệuI can’t hear you well, the signal is weak. (Tôi không nghe rõ, tín hiệu yếu quá.)
Coverage/ˈkʌvərɪdʒ/Vùng phủ sóngThis area has poor coverage. (Khu vực này có vùng phủ sóng kém.)
Network/ˈnetwɜːk/MạngThe network is down again. (Mạng lại bị sập nữa rồi.)
Battery/ˈbætəri/PinMy phone’s battery is low. (Pin điện thoại của tôi sắp hết.)
Charger/ˈtʃɑːdʒə(r)/Bộ sạcDo you have a charger I can borrow? (Bạn có bộ sạc cho tôi mượn không?)
Email/ˈiːmeɪl/Thư điện tửI sent her an email this morning. (Tôi đã gửi email cho cô ấy sáng nay.)
Inbox/ˈɪnbɒks/Hộp thư đếnCheck your inbox for the new message. (Kiểm tra hộp thư đến của bạn để xem tin nhắn mới.)
Outbox/ˈaʊtbɒks/Hộp thư điThe message is still in the outbox. (Tin nhắn vẫn còn trong hộp thư đi.)
Attachment/əˈtætʃmənt/Tệp đính kèmPlease find the attachment in the email. (Vui lòng xem tệp đính kèm trong email.)
Send/send/GửiI will send the file right away. (Tôi sẽ gửi tập tin ngay lập tức.)
Receive/rɪˈsiːv/NhậnDid you receive my message? (Bạn đã nhận được tin nhắn của tôi chưa?)
Spam/spæm/Thư rácI deleted all the spam emails. (Tôi đã xóa tất cả các thư rác.)
Reply/rɪˈplaɪ/Trả lờiI need to reply to his email. (Tôi cần trả lời email của anh ấy.)
Forward/ˈfɔːwəd/Chuyển tiếpCan you forward that email to me? (Bạn có thể chuyển tiếp email đó cho tôi không?)
Postage/ˈpəʊstɪdʒ/Cước phí bưu điệnDon’t forget to pay the postage. (Đừng quên trả cước phí bưu điện.)
Envelope/ˈenvələʊp/Phong bìShe wrote the address on the envelope. (Cô ấy viết địa chỉ lên phong bì.)
Stamp/stæmp/Tem thưYou need a stamp to send this letter. (Bạn cần một con tem để gửi bức thư này.)
Mailbox/ˈmeɪlbɒks/Hộp thưCheck the mailbox outside for letters. (Kiểm tra hộp thư bên ngoài để xem có thư không.)
Bảng từ vựng theo chủ đề điện thoại và thư tín

Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề truyền hình và báo chí

Từ VựngPhiên ÂmNghĩa của TừCâu Ví Dụ (Dịch Nghĩa)
anchor/ˈæŋ.kər/Người dẫn chương trìnhThe anchor delivered the evening news with confidence. (Người dẫn chương trình đưa tin tức buổi tối với sự tự tin.)
article/ˈɑːr.tɪ.kəl/Bài báoShe wrote an article about climate change for the newspaper. (Cô ấy viết một bài báo về biến đổi khí hậu cho tờ báo.)
broadcast/ˈbrɔːd.kæst/Phát sóngThe event will be broadcast live on national television. (Sự kiện sẽ được phát sóng trực tiếp trên truyền hình quốc gia.)
bulletin/ˈbʊl.ə.tɪn/Bản tinA news bulletin interrupted the program to report the storm. (Một bản tin đã ngắt chương trình để thông báo về cơn bão.)
byline/ˈbaɪ.laɪn/Dòng chữ ghi tên tác giảThe byline showed the journalist’s name at the top of the story. (Dòng chữ ghi tên tác giả hiển thị tên nhà báo ở đầu bài viết.)
cable/ˈkeɪ.bəl/Truyền hình cápWe subscribed to cable to watch international channels. (Chúng tôi đăng ký truyền hình cáp để xem các kênh quốc tế.)
column/ˈkɑː.ləm/Chuyên mụcHis column on politics is published every Sunday. (Chuyên mục của anh ấy về chính trị được xuất bản mỗi Chủ nhật.)
commercial/kəˈmɝː.ʃəl/Quảng cáoThe show paused for a commercial break. (Chương trình tạm dừng để phát quảng cáo.)
correspondent/ˌkɔːr.əˈspɑːn.dənt/Phóng viênThe correspondent reported live from the war zone. (Phóng viên đưa tin trực tiếp từ khu vực chiến tranh.)
coverage/ˈkʌv.ər.ɪdʒ/Sự đưa tinThe coverage of the election was extensive on all channels. (Sự đưa tin về cuộc bầu cử rất rộng rãi trên tất cả các kênh.)
deadline/ˈded.laɪn/Hạn chótThe reporter rushed to meet the deadline for the story. (Phóng viên vội vã hoàn thành bài viết trước hạn chót.)
documentary/ˌdɑː.kjəˈmen.tər.i/Phim tài liệuThe documentary about wildlife won several awards. (Phim tài liệu về động vật hoang dã đã giành được nhiều giải thưởng.)
editor/ˈed.ɪ.tər/Biên tập viênThe editor reviewed the article before publication. (Biên tập viên đã xem lại bài báo trước khi xuất bản.)
exclusive/ɪkˈskluː.sɪv/Tin độc quyềnThe channel aired an exclusive interview with the celebrity. (Kênh đã phát sóng một cuộc phỏng vấn độc quyền với người nổi tiếng.)
feature/ˈfiː.tʃər/Bài đặc biệtThe magazine published a feature on local artists. (Tạp chí đã đăng một bài đặc biệt về các nghệ sĩ địa phương.)
headline/ˈhed.laɪn/Tiêu đềThe headline about the scandal shocked readers. (Tiêu đề về vụ bê bối khiến độc giả sốc.)
interview/ˈɪn.tər.vjuː/Phỏng vấnThe journalist conducted an interview with the mayor. (Nhà báo đã thực hiện một cuộc phỏng vấn với thị trưởng.)
journalist/ˈdʒɝː.nə.lɪst/Nhà báoThe journalist investigated corruption in the government. (Nhà báo đã điều tra tham nhũng trong chính phủ.)
live/laɪv/Trực tiếpThe concert was broadcast live on television. (Buổi hòa nhạc được phát sóng trực tiếp trên truyền hình.)
media/ˈmiː.di.ə/Truyền thôngThe media covered the event extensively. (Truyền thông đã đưa tin rộng rãi về sự kiện.)
network/ˈnet.wɝːk/Mạng lưới truyền hìnhThe network aired a new drama series last night. (Mạng lưới truyền hình đã phát sóng một bộ phim truyền hình mới tối qua.)
newspaper/ˈnjuːzˌpeɪ.pər/Báo chíShe reads the newspaper every morning. (Cô ấy đọc báo mỗi sáng.)
ratings/ˈreɪ.tɪŋz/Tỷ lệ người xemThe show’s ratings increased after the new season. (Tỷ lệ người xem của chương trình tăng lên sau mùa mới.)
reporter/rɪˈpɔːr.tər/Phóng viênThe reporter was sent to cover the festival. (Phóng viên được cử đi đưa tin về lễ hội.)
segment/ˈseɡ.mənt/Phần chương trìnhThe news included a segment on health tips. (Bản tin có một phần về mẹo sức khỏe.)
source/sɔːrs/Nguồn tinThe journalist protected the source of the information. (Nhà báo đã bảo vệ nguồn tin.)
studio/ˈstuː.di.oʊ/Trường quayThe talk show was filmed in a studio in New York. (Chương trình trò chuyện được quay tại một trường quay ở New York.)
tabloid/ˈtæb.lɔɪd/Báo lá cảiThe tabloid published gossip about celebrities. (Báo lá cải đăng tin đồn về người nổi tiếng.)
telecast/ˈtel.ɪ.kæst/Chương trình truyền hìnhThe football match was a special telecast on Sunday. (Trận bóng đá là một chương trình truyền hình đặc biệt vào Chủ nhật.)
Bảng từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề truyền hình và báo chí

Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, dễ nhớ nhất

Mẹo ghi nhớCách áp dụng
Kết hợp hình ảnh và âm thanhKết hợp từ vựng với hình ảnh minh họa sinh động và âm thanh phát âm chuẩn từ ứng dụng như ELSA Speak để kích thích trí nhớ qua nhiều giác quan.
Sử dụng sơ đồ tư duy (mindmap)Vẽ sơ đồ cây với chủ đề chính ở trung tâm và các từ liên quan trên các nhánh, giúp bạn tổ chức và “ngấm” từ vựng qua quá trình tự sáng tạo.
Học chủ đề cơ bản trướcBắt đầu với các chủ đề quen thuộc như “gia đình” hoặc “thức ăn”, sau đó dần chuyển sang các chủ đề phức tạp hơn để xây dựng từ vựng một cách tự nhiên.
Tạo động lực và sự yêu thíchChọn cách học vui nhộn như chơi trò chơi từ vựng trên Quizlet hoặc xem phim có phụ đề liên quan để duy trì hứng thú và thói quen học tập.
Học từ vựng theo cụm từTập trung học các cụm từ như “go hiking” thay vì từ đơn để sử dụng đúng ngữ cảnh và tăng khả năng giao tiếp trôi chảy.
Sử dụng website học tiếng Anh miễn phíKhai thác các trang như ELSA Speak hoặc Duolingo để luyện từ vựng qua bài tập tương tác và trò chơi, giúp ôn tập thường xuyên.
Tránh nhồi nhét và học không phù hợpHọc 5–10 từ phù hợp trình độ mỗi ngày, ôn lại định kỳ, tránh học dồn quá nhiều từ khó để tiết kiệm thời gian và công sức.
Bảng cách học từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, dễ nhớ nhất
Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, dễ nhớ nhất
Cách học từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, dễ nhớ nhất

Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh (có đáp án)

Lựa chọn đáp án đúng

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

1. Jane never helps her mom with the housework. She’s so_______.  

A. Lazy

B. Jealous

C. Hard-working 

2. My sister was very____ when a thief broke into our house last night.

A. Scared

B. Stubborn

C. Meaning     

3. He gave his listeners a vivid _______ of his journey through Peru.

A. Account

B. Tale

C. Communication

4. His stomach began to _______ because of the bad food he had eaten.

A. Pain 

B. Harm

C. Ache

5. He was full of _______ for her bravery.

A. Energy

B. Admiration

C. Surprise

6. Despite all the interviews, he cannot find a job. He started to feel ____.

A. Honored

B. Rejected

C. Grateful

7. They are twins and look very _______.

A. Alike

B. Same

C. likely

Đáp án:

CâuĐáp ánCâuĐáp án
1A5B
2A6B
3A7A
4C
Bảng tra cứu đáp án

Một số câu hỏi thường gặp về từ vựng tiếng Anh

Làm thế nào để học 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề một cách hiệu quả?

Chia nhỏ thành các chủ đề quen thuộc (gia đình, công việc, du lịch), học 5–10 từ/ngày qua flashcard, ứng dụng như Quizlet, và áp dụng vào câu giao tiếp.

Những chủ đề nào nên ưu tiên khi học 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản?

Bắt đầu với các chủ đề thiết yếu như “đời sống hàng ngày”, “thực phẩm”, “giao thông”, và “cảm xúc” vì chúng phổ biến trong giao tiếp thực tế.

Làm sao để nhớ lâu 1000 từ vựng và sử dụng đúng ngữ cảnh?

Học từ theo cụm từ (ví dụ: “make breakfast” thay vì “breakfast”), kết hợp hình ảnh, âm thanh, và luyện tập qua ứng dụng như ELSA Speak hoặc Duolingo.

>> Xem thêm: 

Chinh phục 1000 từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề không chỉ mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống. Hãy tham khảo thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để biết thêm nhiều từ vựng mới nhé!